1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
This is a monkey.
These are monkeys.
That’s a snake.
Those are snakes.
Tạm dịch:
Đây là một con khỉ.
Đó là những con khỉ
Đó là một con rắn.
Đó là những con rắn.
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Look and put a (V) or a (X). Practice.
(Nhìn và điền (V) hoặc (X). Thực hành.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
F. Play Tic, tac, toe.
(Chơi trò Tic, tac, toe.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)

D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
C. Look and write.
(Nhìn và viết.)
This _____ a hippo.
Look and choose the correct sentence.