D. Look and write.
(Nhìn và viết.)

1. That’s a camel. (Đó là một con lạc đà.)
2. This is a hippo. (Đây là một con hà mã.)
3. Those are rhinos. (Đó là những con tê giác.)
4. These are monkeys. (Đây là những con khỉ.)
5. These are snakes. (Đây là những con rắn.)
6. Those are horses. (Kia là những con ngựa.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and put a (V) or a (X). Practice.
(Nhìn và điền (V) hoặc (X). Thực hành.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
F. Play Tic, tac, toe.
(Chơi trò Tic, tac, toe.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
C. Look and write.
(Nhìn và viết.)
This _____ a hippo.
Look and choose the correct sentence.