E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
What are those? (Kia là những con gì?)
What are these? (Đây là những con gì?)
They’re + danh từ số nhiều (Đây là những con…)
1. What are these? (Đây là những con gì?)
They’re penguins. (Đây là những con chim cánh cụt.)
2. What are those? (Kia là những con gì?)
They’re bats. (Đây là những con dơi.)
3. What are those? (Kia là những con gì?)
They’re sharks. (Đây là những con cá mập.)
4. What are these? (Đây là những con gì?)
They’re kangaroos. (Đây là những con chuột túi.)
5. What are those? (Kia là những con gì?)
They’re crocodiles. (Đây là những con cá sấu.)
6. What are those? (Kia là những con gì?)
They’re elephants. (Đây là những con voi.)
7. What are these? (Đây là những con gì?)
They’re zebras. (Đây là những con ngựa vằn.)
8. What are these? (Đây là những con gì?)
They’re giraffes. (Đây là những con hươu cao cổ.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and put a (V) or a (X). Practice.
(Nhìn và điền (V) hoặc (X). Thực hành.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
F. Play Tic, tac, toe.
(Chơi trò Tic, tac, toe.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)

D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
C. Look and write.
(Nhìn và viết.)
This _____ a hippo.
Look and choose the correct sentence.