Vie with somebody/something


Vie with somebody/something

/ vaɪ wɪð /

Cạnh tranh khốc liệt với ai, cái gì

Ex: The boys were vying with each other to impress her.

(Những cậu nhóc tranh nhau để gây ấn tượng với cô bé.)

Từ đồng nghĩa

Compete /kəmˈpiːt/

(V) Cạnh tranh, thi đua

Ex: The two athletes are competing for the gold medal.

(Hai vận động viên đang cạnh tranh để giành được chiếc huy chương vàng.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm