Vamp up


Vamp up 

/væmp ʌp/

Cải thiện hoặc tăng cường cái gì đó, đặc biệt là để làm cho nó hấp dẫn hơn hoặc hiệu quả hơn.

Ex: We need to vamp up our marketing strategies to attract more customers.

 (Chúng ta cần phải cải thiện chiến lược tiếp thị để thu hút nhiều khách hàng hơn.)        


Từ đồng nghĩa

Enhance /ɪnˈhæns/

(v): Tăng cường.

Ex: The company enhanced its product packaging to make it more appealing to consumers.

(Công ty đã tăng cường bao bì sản phẩm để làm cho nó hấp dẫn hơn đối với người tiêu dùng.)

Từ trái nghĩa

Degrade /dɪˈɡreɪd/

(v): Suy thoái.

Ex: Continuous neglect can gradually degrade the quality of the equipment.

(Sự sao lãng liên tục có thể từ từ làm suy thoái chất lượng của thiết bị.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm