Unit 5 - Grammar Bank - SBT Tiếng Anh 8 Right on!


1. Choose the correct options. 2. Choose the correct options. 3. Choose the correct options.4. Rewrite the sentences with the models in brackets.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Modals

(Động từ khuyết thiếu)

1. Choose the correct options.

(Chọn các phương án đúng.)

1. A: I don't know what to talk about in my presentation.

B: I think you have to/should talk about your favourite sport.

2. A: What do I have to/can I tell the librarian to get a library card?

B: She needs your name and address. It's a rule.

3. A: This suitcase is really heavy. Can/Must you help me with it?

B: Of course.

4. A: You don't have to/mustn't run in the classroom.

B: I know. The teachers told us the classroom rules.

5. A: Ken is a great cricket player.

B: Yes, he has to/can hit the ball really far.

Lời giải chi tiết:

1. A: I don't know what to talk about in my presentation.

(Tôi không biết nói gì trong bài thuyết trình của mình.)

B: I think you should talk about your favourite sport.

(Tôi nghĩ bạn nên nói về môn thể thao yêu thích của bạn.)

2. A: What do I have to tell the librarian to get a library card?

(Tôi phải nói gì với thủ thư để lấy thẻ thư viện?)

B: She needs your name and address. It's a rule.

(Cô ấy cần tên và địa chỉ của bạn. Đó là một quy tắc.)

3. A: This suitcase is really heavy. Can you help me with it?

(Cái vali này nặng thật. Bạn có thể giúp tôi với nó không?)

B: Of course.

(Tất nhiên.)

4. A: You mustn't run in the classroom.

(Bạn không được chạy trong lớp học.)

B: I know. The teachers told us the classroom rules.

(Tôi biết. Các giáo viên đã nói với chúng tôi các quy tắc lớp học.)

5. A: Ken is a great cricket player.

(Ken là một người chơi cricket tuyệt vời.)

B: Yes, he can hit the ball really far.

(Vâng, anh ấy có thể đánh bóng rất xa.)

 

Bài 2

2. Choose the correct options.

(Chọn các phương án đúng.)

1. Did you have to/Could you sit exams last week, Linh?

2. Students mustn't/don't have to eat or drink during the lessons.

3. I can/must do my homework before I go out.

4. I have to/can wear a school uniform. It's a rule.

5. Students couldn't/shouldn't spend too much time online.

6. You don't have to/mustn't run near the pool. It's against the rules.

7. Could/Can you swim when you were eight, Claire?

8. You can't/don't have to pick me up after the piano practice. I'm getting a ride home with John's dad.

Lời giải chi tiết:

1. Did you have to sit exams last week, Linh?

(Tuần trước bạn có phải dự thi không Linh?)

2. Students mustn't eat or drink during the lessons.

(Học sinh không được ăn uống trong giờ học.)

3. I must do my homework before I go out.

(Tôi phải làm bài tập về nhà trước khi ra ngoài.)

4. I have to wear a school uniform. It's a rule.

(Tôi phải mặc đồng phục học sinh. Đó là một quy tắc.)

5. Students shouldn't spend too much time online.

(Học sinh không nên dành quá nhiều thời gian trên mạng.)

6. You mustn't run near the pool. It's against the rules.

(Bạn không được chạy gần bể bơi. Đó là trái với các quy tắc.)

7. Could you swim when you were eight, Claire?

(Bạn có thể bơi khi bạn tám tuổi không, Claire?)

8. You don't have to pick me up after the piano practice. I'm getting a ride home with John's dad.

(Bạn không cần phải đón tôi sau khi tập piano. Tôi sẽ đi nhờ xe về nhà với bố của John.)

Bài 3

3. Choose the correct options.

(Chọn các phương án đúng.)

New School Advice

I remember the first time I 1) could/had to start at a new school. I 2) couldn't/didn't have to make friends at first and it was really hard. However, after some time, I met new people and things got better. If you 3) should/have to start at a new school, I have some advice. You 4) should/shouldn't join after-school activities. For example, you 5) can't/can join a sports team or the science club. It's a great way to make friends and you 6) don't have to/mustn't try hard at all.

Lời giải chi tiết:

New School Advice

I remember the first time I 1) had to start at a new school. I 2) couldn't make friends at first and it was really hard. However, after some time, I met new people and things got better. If you 3) have to start at a new school, I have some advice. You 4) should join after-school activities. For example, you 5) can join a sports team or the science club. It's a great way to make friends and you 6) don't have to try hard at all.

(Tư vấn trường học mới

Tôi nhớ lần đầu tiên tôi phải bắt đầu ở một ngôi trường mới. Tôi lúc đầu không thể kết bạn và điều đó thực sự khó khăn. Tuy nhiên, sau một thời gian, tôi gặp những người mới và mọi thứ trở nên tốt hơn. Nếu bạn phải bắt đầu ở một trường học mới, tôi có một vài lời khuyên. Bạn nên tham gia các hoạt động sau giờ học. Ví dụ: bạn có thể tham gia một đội thể thao hoặc câu lạc bộ khoa học. Đó là một cách tuyệt vời để kết bạn và bạn không phải cố gắng một cách khó khăn.)

Bài 4

4. Rewrite the sentences with the models in brackets.

(Viết lại các câu với từ khuyết thiếu trong ngoặc.)

1. Is it OK if I go to the park after school today? (can)

(Hôm nay tôi đi công viên sau giờ học có được không?) (có thể)

2. It's my obligation to be at football practice on time. (must)

(Tôi có nghĩa vụ phải đến sân tập bóng đá đúng giờ.) (phải)

3. It isn't a good idea for you to play video games for hours every day. (shouldn't)

(Nó là không tốt khi bạn chơi trò chơi điện tử hàng giờ mỗi ngày.) (không nên)

4. It's necessary for you to set your phone to silent in the library. (have to)

(Nó là cần thiết cho việc bạn đặt điện thoại ở chế độ im lặng trong thư viện.) (phải)

5. You have permission to play games after you finish your homework. (can)

(Bạn được phép chơi trò chơi sau khi hoàn thành bài tập về nhà.) (Có thể)

6. It's a good idea to drink a lot of water when you exercise. (should)

(Nó là ý tưởng tốt cho việc uống nhiều nước khi tập thể dục.) (nên)

7. It's against the rules to use smartphones in class. (mustn't)

(Sử dụng điện thoại thông minh trong lớp là vi phạm nội quy.) (không được)

8. Peter didn't give a presentation last week. It wasn't necessary. (didn't have to)

(Peter đã không thuyết trình vào tuần trước. Nó không cần thiết.) (không phải)

9. It's not necessary for you to walk home from your music class because I'll pick you up. (don't have to)

(Bạn không cần thiết đi bộ từ lớp âm nhạc về nhà vì tôi sẽ đón bạn.) (không cần phải)

10. You don't have permission to eat in the classroom. (can't)

(Bạn không được phép ăn trong lớp học. (không thể))

Lời giải chi tiết:

1. Can I go to the park after school today?

(Tôi có thể đi đến công viên sau giờ học hôm nay không?)

2. I must be at football practice on time.

(Tôi phải tập bóng đá đúng giờ.)

3. You shouldn't play video games for hours every day.

(Bạn không nên chơi trò chơi điện tử hàng giờ mỗi ngày.)

4. You have to set your phone to silent in the library.

(Bạn phải đặt điện thoại ở chế độ im lặng trong thư viện.)

5. You can play games after you finish your homework.

(Bạn có thể chơi trò chơi sau khi làm xong bài tập về nhà.)

6. You should drink a lot of water when you exercise.

(Bạn nên uống nhiều nước khi tập thể dục.)

7. You mustn't use smartphones in class.

(Bạn không được sử dụng điện thoại thông minh trong lớp.)

8. Peter didn't have to give a presentation last week.

(Peter đã không phải thuyết trình vào tuần trước.)

9. You don't have to walk home from your music class because I'll pick you up.

(Bạn không cần phải đi bộ về nhà từ lớp học âm nhạc vì tôi sẽ đón bạn.)

10. You can't eat in the classroom.

(Bạn không được ăn trong lớp học.)

Bài 5

Countable/Uncountable nouns

(Danh từ đếm được / không đếm được)

5. Which of the nouns below are countable (C) or uncountable (U)?

(Danh từ nào dưới đây là đếm được (C) hoặc không đếm được (U)?)


1. friend

2. Internet

3. tennis

4. music

5. trip

6. advice

7. money

8. student

9. rule

10. furniture

11. class

12. activity

Lời giải chi tiết:

1. friend [C]

(người bạn)

2. Internet [U]

(mạng)

3. tennis [U]

(quần vợt)

4. music [U]

(âm nhạc)

5. trip [C]

(chuyến đi)

6. advice [U]

(lời khuyên)

7. money [U]

(tiền)

8. student [C]

(học sinh)

9. rule [C]

(quy tắc)

10. furniture [U]

(nội thất)

11. class [C]

(lớp học)

12. activity [C]

(hoạt động)

Bài 6

6. Choose the correct options.

(Chọn các phương án đúng.)

1. John's shirt is/are in the wardrobe.

2. Mike thinks maths is/are difficult.

3. The new equipment is/are very modern.

4. Be quick! There isn't/aren't much time left.

5. Your advice is/are very helpful for solving my problem.

6. There is/are rubbish everywhere in this neighbourhood.

7. Jen's piano lessons is/are from 3:00 to 4:00 p.m. every day.

Lời giải chi tiết:

1. Chủ ngữ “John's shirt – áo phông của John” là danh từ đếm được số ít => chọn động từ tobe “is”.

John's shirt is in the wardrobe.

(Áo sơ mi của John ở trong tủ quần áo.)

2. Danh từ “maths – môn toán” là danh từ không đếm được => chọn động từ tobe “is”.

Mike thinks maths is difficult.

(Mike nghĩ toán học khó.)

3. Chủ ngữ “equipment – thiết bị” là danh từ không đếm được => chọn động từ tobe “is”.

The new equipment is very modern.

(Trang thiết bị mới rất hiện đại.)

4. Danh từ “time – thời gian” là danh từ không đếm được => chọn động từ tobe “isn’t”.

Be quick! There isn't much time left.

(Nhanh lên! Không còn nhiều thời gian nữa.)

5. Danh từ “advice – lời khuyên” là danh từ không đếm được => chọn động từ tobe “is”.

Your advice is very helpful for solving my problem.

(Lời khuyên của bạn rất hữu ích để giải quyết vấn đề của tôi.)

6. Danh từ “rubbish - rác” là danh từ không đếm được => chọn động từ tobe “is”.

There is rubbish everywhere in this neighbourhood.

(Có rác ở khắp mọi nơi trong khu phố này.)

7. Danh từ “piano lessons – tiết học đàn piano” là danh từ đếm được số nhiều => chọn động từ tobe “are”.

Jen's piano lessons are from 3:00 to 4:00 p.m. every day.

(Các bài học piano của Jen là từ 3:00 đến 4:00 chiều hằng ngày.)

Bài 7

Quantifiers

(Từ định lượng)

7. Choose the correct options.

(Chọn các phương án đúng.)

1. How much/many water do you drink every day?

2. There isn't few/any homework tonight.

3. Can you give me a few/some advice?

4. There are few/little cinema tickets left for sale. We should buy our tickets now.

5. We have got lots of/many sports equipment at our school.

6. I don't want much/many sugar in my coffee.

7. I need to buy some/little eggs to make a cake.

8. How many/much students are there in your class?

Lời giải chi tiết:

1. Danh từ “water – nước” là danh từ không đếm được => chọn much.

How much water do you drink every day?

(Bạn uống bao nhiêu nước mỗi ngày?)

2. Câu phủ định với danh từ “homework – bài tập về nhà” là danh từ không đếm được => chọn any.

There isn't any homework tonight.

(Tối nay không có bài tập về nhà.)

3. Danh từ “advice – lời khuyên” là danh từ không đếm được => chọn some.

Can you give me some advice?

(Bạn có thể cho tôi một vài lời khuyên không?)

4. Danh từ “cinema tickets – vé xem phim” là danh từ đếm được số nhiều => chọn few.

There are few cinema tickets left for sale. We should buy our tickets now.

(Còn ít vé xem phim đang bán. Chúng ta nên mua vé của chúng ta bây giờ.)

5. Danh từ “sports equipment – dụng cụ thể thao” là danh từ không đếm được => chọn lots of.

We have got lots of sports equipment at our school.

(Trường chúng tôi có rất nhiều dụng cụ thể thao.)

6. Danh từ “sugar – đường” là danh từ không đếm được => chọn much.

I don't want much sugar in my coffee.

(Tôi không muốn có nhiều đường trong cà phê của mình.)

7. Danh từ “eggs – quả trứng” là danh từ đếm được số nhiều => chọn some.

I need to buy some eggs to make a cake.

(Tôi cần mua một ít trứng để làm bánh.)

8. Danh từ “students – học sinh” là danh từ đếm được số nhiều => chọn many.

How many students are there in your class?

(Có bao nhiêu học sinh trong lớp học của bạn?)

Bài 8

8. Fill in each gap with any, a little, how much, a lot of or some.

(Điền vào mỗi chỗ trống với any, a little, how much, a lot of hoặc some.)

A: What do you want to do this weekend?

B: I have to sit exams next week, so I have 1) _______ homework to finish first, but after that I have 2) _______ free time. We can play computer games.

A: I don't think so. There aren't 3) _______ fun games on your computer. Let's go to the cinema.

B: 4) _______ does it cost to watch a film at the cinema? I only have 5) _______ money to spend this weekend.

A: That's OK. I'll pay for our tickets.

Lời giải chi tiết:

A: What do you want to do this weekend?

B: I have to sit exams next week, so I have 1) a lot of homework to finish first, but after that I have 2) some free time. We can play computer games.

A: I don't think so. There aren't 3) any fun games on your computer. Let's go to the cinema.

B: 4) How much does it cost to watch a film at the cinema? I only have 5) a little money to spend this weekend.

A: That's OK. I'll pay for our tickets.

(A: Bạn muốn làm gì vào cuối tuần này?

B: Tôi phải làm bài kiểm tra vào tuần tới, vì vậy tôi có rất nhiều bài tập về nhà phải hoàn thành trước, nhưng sau đó tôi có một chút thời gian rảnh. Chúng ta có thể chơi trò chơi máy tính.

A: Tôi không nghĩ vậy. Không có trò chơi thú vị nào trên máy tính của bạn. Đi xem phim thôi.

B: Chi phí xem phim ở rạp chiếu phim là bao nhiêu? Tôi chỉ có một ít tiền để tiêu vào cuối tuần này.

A: Không sao đâu. Tôi sẽ trả tiền vé của chúng ta.)

Bài 9

9. Fill in each gap with some, a few, a little, lots of or any.

(Điền vào mỗi chỗ trống với some, a few, a little, lots of hoặc any.)

Alice, Exeter, UK

Dear Advice Aunt,

I'm fourteen years old and I'm stressed about exams all the time. Can you give me 1) _____ advice?

Hi Alice,

It's normal to be stressed, but it sounds like you've got 2) _____ stress right now. Schoolwork is important, but you don't need to study all the time. When there isn't 3) _____ free time in your daily routine, it's not healthy. Exercising is a great way to forget your problems. Try running or swimming. Also, remember to spend 4) _____ time relaxing with 5) _____ good friends.

I hope my advice will help.

Advice Aunt

Lời giải chi tiết:

Alice, Exeter, UK

Dear Advice Aunt,

I'm fourteen years old and I'm stressed about exams all the time. Can you give me 1) some advice?

Hi Alice,

It's normal to be stressed, but it sounds like you've got 2) lots of stress right now. Schoolwork is important, but you don't need to study all the time. When there isn't 3) any free time in your daily routine, it's not healthy. Exercising is a great way to forget your problems. Try running or swimming. Also, remember to spend 4) a little time relaxing with 5) a few good friends.

I hope my advice will help.

Advice Aunt

(Alice, Exeter, Vương quốc Anh

Kính gửi dì Tư vấn,

Con mười bốn tuổi và lúc nào con cũng căng thẳng về các kỳ thi. Dì có thể cho con một số lời khuyên?

Chào Alice,

Bị căng thẳng là điều bình thường, nhưng có vẻ như bạn đang có rất nhiều căng thẳng ngay bây giờ. Bài tập ở trường rất quan trọng, nhưng bạn không cần phải học mọi lúc. Khi không có bất kỳ thời gian rảnh nào trong công việc hàng ngày của bạn, điều đó không tốt cho sức khỏe. Tập thể dục là một cách tuyệt vời để quên đi những vấn đề của bạn. Hãy thử chạy hoặc bơi. Ngoài ra, hãy nhớ dành chút thời gian thư giãn với một vài người bạn tốt.

Dì hy vọng lời khuyên của dì sẽ giúp ích.

Dì tư vấn)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu
  • Unit 6 - Grammar Bank - SBT Tiếng Anh 8 Right on!

    1. Read the statements and write D (direct speech) and R (reported speech). 2. Fill in each gap with the correct subject pronoun, object pronoun or possessive adjective. 3. Fill in each gap with said or told. 4. Choose the correct options.

  • Unit 4 - Grammar Bank - SBT Tiếng Anh 8 Right on!

    1. Read the sentences. Which are simple (S)? Which are compound (C)?2. Choose the correct options. 3. Choose the correct options. 4. Combine the sentences using the words in brackets.

  • Unit 3 - Grammar Bank - SBT Tiếng Anh 8 Right on!

    1. Put the verbs in brackets into the correct forms. Use will or be going to in the correct forms.2. Choose the correct options. 3. Put the verbs in brackets into the correct forms. Use will, be going to, the Present Simple or the Present Continuous.

  • Unit 2 - Grammar Bank- SBT Tiếng Anh 8 Right on!

    1. Put the verbs in brackets into the Past Simple. 2. Complete the sentences with the verbs from the list in the Past Simple.3. Put the verbs in brackets into the Past Simple and complete the answers.4. Form the questions for the underlined parts.

  • Unit 1 - Grammar Bank- SBT Tiếng Anh 8 Right on!

    1. Choose the correct options. 2. Put the verbs in brackets into the Present Simple.3. Put the verbs in brackets into the Present Simple.4. Put the adverbs of frequency into the correct positions.

>> Xem thêm

Tham Gia Group Dành Cho 2K11 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí