1f. Reading- Unit 1. City & Country - SBT Tiếng Anh 8 Right on! >
1. Read the texts and decide if the statements (1-3) are R (right), W (wrong) or DS (doesn't say). 2. Choose the place that matches each sentence. Write K (Kyoto) and T (Tokyo). 3. For questions (1-3), choose the correct options (A, B, C or D).
Bài 1
Cities - OLD and NEW
Some cities are very old and other cities are much newer. Let's read about an older city and a newer one in Japan!
KYOTO
Kyoto is a very old city. It is over 1,000 years old. It was the capital city of Japan a long time ago. Kyoto is a beautiful city with many calm rivers, and lots of parks with flowers, trees and lakes. It also has lots of famous temples and pagodas. Tourists always love visiting Kyoto and taking photos of the beautiful scenery. In fact, Kyoto's nickname is The City of Flowers.
TOKYO
Tokyo is the capital city of Japan. A long time ago, the city's name was Edo, but the name changed to Tokyo around 400 years ago. This 400-year-old city seems very new because people started living in Japan over 30,000 years ago. So, Tokyo is one of Japan's newest and most modern cities. It's very big with lots of skyscrapers. It's popular with tourists, too. They usually like going sightseeing, going shopping, enjoying the entertainment and seeing famous works of art in museums.
Tạm dịch:
Thành phố - CŨ và MỚI
Một số thành phố rất cũ và các thành phố khác mới hơn nhiều. Hãy cùng đọc về một thành phố cũ và một thành phố mới hơn ở Nhật Bản!
KYOTO
Kyoto là một thành phố rất cổ kính. Nó đã hơn 1.000 năm tuổi. Đó là thành phố thủ đô của Nhật Bản trong một thời gian dài trước đây. Kyoto là một thành phố xinh đẹp với nhiều dòng sông êm đềm, và rất nhiều công viên với hoa, cây cối và hồ nước. Nơi đây cũng có rất nhiều đền chùa nổi tiếng. Khách du lịch luôn thích đến thăm Kyoto và chụp ảnh phong cảnh đẹp. Trên thực tế, biệt danh của Kyoto là Thành phố của những bông hoa.
TOKYO
Tokyo là thủ đô của Nhật Bản. Cách đây rất lâu, tên của thành phố là Edo, nhưng tên này đã đổi thành Tokyo khoảng 400 năm trước. Thành phố 400 năm tuổi này có vẻ rất mới bởi vì mọi người bắt đầu sống ở Nhật Bản hơn 30.000 năm trước. Vì vậy, Tokyo là một trong những thành phố mới và hiện đại nhất của Nhật Bản. Nó rất lớn với rất nhiều tòa nhà chọc trời. Nó cũng phổ biến với khách du lịch. Họ thường thích đi tham quan, mua sắm, giải trí và xem các tác phẩm nghệ thuật nổi tiếng trong viện bảo tàng.
1. Read the texts and decide if the statements (1-3) are R (right), W (wrong) or DS (doesn't say).
(Đọc văn bản và quyết định xem các câu (1-3) là R (đúng), W (sai) hay DS (không nói đến).)
1. Kyoto used to be the capital city of Japan.
2. Tokyo is 30,000 years old.
3. Tourists prefer visiting Kyoto instead of Tokyo.
Lời giải chi tiết:
1. Kyoto used to be the capital city of Japan. [R]
(Kyoto từng là thủ đô của Nhật Bản.)
Thông tin:
“Kyoto is a very old city… It was the capital city of Japan a long time ago.”
(Kyoto là một thành phố rất cổ kính. Đó là thành phố thủ đô của Nhật Bản trong một thời gian dài trước đây.)
2. Tokyo is 30,000 years old. [W]
(Tokyo 30.000 năm tuổi.)
Thông tin:
“This 400-year-old city seems very new because people started living in Japan over 30,000 years ago.”
(Thành phố 400 năm tuổi này có vẻ rất mới bởi vì mọi người bắt đầu sống ở Nhật Bản hơn 30.000 năm trước.)
3. Tourists prefer visiting Kyoto instead of Tokyo. [DS]
(Khách du lịch thích đến thăm Kyoto thay vì Tokyo.)
Bài 2
2. Choose the place that matches each sentence. Write K (Kyoto) and T (Tokyo).
(Chọn địa điểm phù hợp với từng câu. Viết K (Kyoto) và T (Tokyo).)
1. Tourists enjoy the beautiful parks here.
2. People like going shopping here.
3. You can see tall buildings here.
4. There are lots of temples and pagodas here.
Lời giải chi tiết:
1. Tourists enjoy the beautiful parks here. [K]
(Khách du lịch thích thú với những công viên tuyệt đẹp ở đây.)
2. People like going shopping here. [T]
(Mọi người thích đi mua sắm ở đây.)
3. You can see tall buildings here. [T]
(Bạn có thể nhìn thấy những tòa nhà cao tầng ở đây.)
4. There are lots of temples and pagodas here. [K]
(Ở đây có rất nhiều đền chùa.)
Bài 3
3. For questions (1-3), choose the correct options (A, B, C or D).
(Đối với câu hỏi (1-3), chọn các phương án đúng (A, B, C hoặc D).)
1. Kyoto is _________.
A. a new city
B. over 1,000 years old
C. over 30,000 years old
D. around 400 years
2. Edo _________.
A. is the nickname of Kyoto
B. was the capital of Japan in the past
C. was the name of Tokyo in the past
D. is the capital city of Japan
3. Tourists in Kyoto like _________.
A. walking in the busy streets
B. taking photos of the scenery
C. seeing works of art
D. enjoying entertainment
Lời giải chi tiết:
1. Kyoto is _________.
(Kyoto là _________.)
A. a new city
(một thành phố mới)
B. over 1,000 years old
(hơn 1.000 năm tuổi)
C. over 30,000 years old
(hơn 30.000 năm tuổi)
D. around 400 years
(khoảng 400 năm)
=> Chọn đáp án B. over 1,000 years old
Kyoto is over 1,000 years old.
(Kyoto đã hơn 1.000 năm tuổi.)
2. Edo _________.
A. is the nickname of Kyoto
(là tên hiệu của Kyoto)
B. was the capital of Japan in the past
(là thủ đô của Nhật Bản trong quá khứ)
C. was the name of Tokyo in the past
(là tên của Tokyo trong quá khứ)
D. is the capital city of Japan
(là thủ đô của Nhật Bản)
=> Chọn đáp án C. was the name of Tokyo in the past
Edo was the name of Tokyo in the past.
(Edo là tên của Tokyo trong quá khứ.)
3. Tourists in Kyoto like _________.
(Khách du lịch ở Kyoto thích _________.)
A. walking in the busy streets
(đi bộ trên những con phố đông đúc)
B. taking photos of the scenery
(chụp ảnh phong cảnh)
C. seeing works of art
(xem các tác phẩm nghệ thuật)
D. enjoying entertainment
(vui chơi giải trí)
=> Chọn đáp án B. taking photos of the scenery
Tourists in Kyoto like taking photos of the scenery.
(Khách du lịch Kyoto thích chụp ảnh phong cảnh.)
- 1e. Grammar - Unit 1. City & Country - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
- 1d. Everyday English - Unit 1. City & Country - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
- 1c. Vocabulary - Unit 1. City & Country - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
- 1b. Grammar - Unit 1. City & Country - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
- 1a. Vocabulary: Places to live - Unit 1. City & Country - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
>> Xem thêm