Unit 4 - Grammar Bank - SBT Tiếng Anh 8 Right on!


1. Read the sentences. Which are simple (S)? Which are compound (C)?2. Choose the correct options. 3. Choose the correct options. 4. Combine the sentences using the words in brackets.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Simple/Compound/Complex sentences

1. Read the sentences. Which are simple (S)? Which are compound (C)?

(Đọc các câu. Đâu là câu đơn (S)? Đâu là câu ghép (C)?)

1. Emily practises dancing after school every day.

2. The concert lasted for hours and the band performed lots of extra songs.

3. Scott looked at all the paintings in the art exhibition.

4. I want to go the theatre performance, but the ticket is so expensive.

5. They bought their tickets early, so they got great seats.

6. We tried many traditional dishes at the food festival.

Phương pháp giải:

- Simple sentence (S) – Câu đơn là câu chỉ có 1 mệnh đề:

S + V + O

- Compound sentence (C) – Câu ghép là câu có hai mệnh đề nối với nhau bởi dấu phảy và (hoặc) liên từ:

S + V + O + “,” + liên từ + S + V + O …

Lời giải chi tiết:

1. Emily practises dancing after school every day. [S]

(Emily tập nhảy sau giờ học mỗi ngày.)

2. The concert lasted for hours and the band performed lots of extra songs. [C]

(Buổi hòa nhạc kéo dài hàng giờ và ban nhạc biểu diễn thêm nhiều bài hát phụ.)

3. Scott looked at all the paintings in the art exhibition. [S]

(Scott đã xem tất cả các bức tranh trong cuộc triển lãm nghệ thuật.)

4. I want to go to the theatre performance, but the ticket is so expensive. [C]

(Tôi muốn đi xem biểu diễn ở nhà hát, nhưng vé đắt quá.)

5. They bought their tickets early, so they got great seats. [C]

(Họ mua vé sớm nên có chỗ ngồi rất tốt.)

6. We tried many traditional dishes at the food festival. [S]

(Chúng tôi đã thử nhiều món ăn truyền thống tại lễ hội ẩm thực.)

Bài 2

2. Choose the correct options.

(Chọn các phương án đúng.)

Giving gifts in the UK

In the UK, people often give gifts for special occasions, 1) but/and they sometimes do it as a fun surprise, too. You can give a gift to someone you know very well 2) or/but you can give a gift to a new friend. Gift giving can make friendships stronger 3) and/so it always makes people smile. It's rude to refuse a gift in the UK, 4) so/but you should accept it. Sweets and flowers are the most popular gifts. You shouldn't buy expensive gifts for people you don't know well.

Lời giải chi tiết:

Giving gifts in the UK

In the UK, people often give gifts for special occasions, 1) but they sometimes do it as a fun surprise, too. You can give a gift to someone you know very well 2) or you can give a gift to a new friend. Gift giving can make friendships stronger 3) and it always makes people smile. It's rude to refuse a gift in the UK, 4) so you should accept it. Sweets and flowers are the most popular gifts. You shouldn't buy expensive gifts for people you don't know well.

(Tặng quà ở Anh

Ở Anh, mọi người thường tặng quà vào những dịp đặc biệt, nhưng đôi khi họ cũng làm điều đó như một sự ngạc nhiên thú vị. Bạn có thể tặng quà cho người mà bạn biết rất rõ hoặc bạn có thể tặng quà cho một người bạn mới. Tặng quà có thể làm cho tình bạn bền chặt hơn và nó luôn khiến mọi người mỉm cười. Thật thô lỗ khi từ chối một món quà ở Vương quốc Anh, vì vậy bạn nên nhận nó. Kẹo và hoa là những món quà phổ biến nhất. Bạn không nên mua những món quà đắt tiền cho những người mà bạn không biết rõ.)

Bài 3

3. Choose the correct options.

(Chọn các phương án đúng.)

1. He had a great time at the concert because/although he met his favourite band.

2. He booked his ticket as soon as/before he heard about the event.

3. Although/If we were late for the performance, they let us enter the theatre.

4. When/After I was at Carnival in Rio de Janeiro, I enjoyed amazing parades.

5. If/After I dressed up in a costume, I took photographs with tourists.

6. Before/Because I entered the house, I took off my shoes.

7. In Việt Nam, if/because someone offers you a gift, you should accept it.

Lời giải chi tiết:

1. He had a great time at the concert because he met his favourite band.

(Anh ấy đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại buổi hòa nhạc vì anh ấy đã gặp được ban nhạc yêu thích của mình.)

2. He booked his ticket as soon as he heard about the event.

(Anh ấy đã đặt vé ngay khi nghe tin về sự kiện này.)

3. Although we were late for the performance, they let us enter the theatre.

(Mặc dù chúng tôi đến muộn trong buổi biểu diễn nhưng họ vẫn cho chúng tôi vào nhà hát.)

4. When I was at Carnival in Rio de Janeiro, I enjoyed amazing parades.

(Khi tôi tham gia lễ hội Carnival ở Rio de Janeiro, tôi đã rất thích những cuộc diễu hành tuyệt vời.)

5. After I dressed up in a costume, I took photographs with tourists.

(Sau khi hóa trang xong, tôi chụp ảnh với khách du lịch.)

6. Before I entered the house, I took off my shoes.

(Trước khi vào nhà, tôi cởi giày ra.)

7. In Việt Nam, if someone offers you a gift, you should accept it.

(Ở Việt Nam, nếu ai đó cho bạn một món quà, bạn nên nhận nó.)

 

Bài 4

4. Combine the sentences using the words in brackets.

(Kết hợp các câu sử dụng các từ trong ngoặc.)

1. Jenny wanted to go to the concert with her brother. She was busy. (but)

2. Tommy doesn't like reading. He never goes to book fairs. (so)

3. Danh took part in competitions. He watched the parade, too. (and)

4. You can bring a cake to the party. You can bring some fruit. (or)

5. Anna loves meeting new people. She also loves visiting new places. (and)

6. Opening wrapped gifts in front of people is rude. You should do it alone. (so)

7. The bus was late. Ben arrived at the dinner on time. (but)

8. Fiona invited me to her house. I brought her some fruit. (so)

Lời giải chi tiết:

1. Jenny wanted to go to the concert with her brother, but she was busy.

(Jenny muốn đi xem hòa nhạc với anh trai cô ấy, nhưng cô ấy bận.)

2. Tommy doesn't like reading, so he never goes to book fairs.

(Tommy không thích đọc sách nên anh ấy không bao giờ đi hội chợ sách.)

3. Danh took part in competitions and he watched the parade.

(Danh tham gia các cuộc thi và anh ấy đã xem cuộc diễu hành.)

4. You can bring a cake to the party or you can bring some fruit.

(Bạn có thể mang bánh đến bữa tiệc hoặc bạn có thể mang theo một ít trái cây.)

5. Anna loves meeting new people and she loves visiting new places.

(Anna thích gặp gỡ những người mới và cô ấy thích đến thăm những địa điểm mới.)

6. Opening wrapped gifts in front of people is rude, so you should do it alone.

(Mở gói quà trước mặt mọi người là bất lịch sự, vì vậy bạn nên làm điều đó một mình.)

7. The bus was late, but Ben arrived at the dinner on time.

(Xe buýt đến trễ, nhưng Ben đã đến bữa tối đúng giờ.)

8. Fiona invited me to her house, so I brought her some fruit.

(Fiona mời tôi đến nhà cô ấy, vì vậy tôi đã mang cho cô ấy một ít trái cây.)

 

Bài 5

5. Combine the sentences using the words in brackets.

(Kết hợp các câu sử dụng các từ trong ngoặc.)

1. I will go to the theatre performance. I finish my homework. (after)

2. We should learn about the local custom. We visit a new place. (before)

3. You shouldn't open gifts. You get them. (as soon as)

4. I will buy tickets to the book fair. They aren't very expensive. (if)

5. We always go to the spring food festival. We like trying new dishes. (because)

6. The dancers performed well. Their costumes were boring. (although)

7. I sent her a thank-you note. I got home from the dinner. (after)

8. You should wait for the oldest person to start eating. You have meals with family. (when)

Lời giải chi tiết:

1. I will go to the theatre performance after I finish my homework.

(Tôi sẽ đi xem biểu diễn kịch sau khi hoàn thành bài tập về nhà.)

2. We should learn about the local custom before we visit a new place.

(Chúng ta nên tìm hiểu về phong tục địa phương trước khi đến thăm một địa điểm mới.)

3. You shouldn't open gifts as soon as you get them.

(Bạn không nên mở quà ngay khi nhận được.)

4. I will buy tickets to the book fair if they aren't very expensive.

(Tôi sẽ mua vé đến hội chợ sách nếu chúng không quá đắt.)

5. We always go to the spring food festival because we like trying new dishes.

(Chúng tôi luôn đến lễ hội ẩm thực mùa xuân vì chúng tôi thích thử những món ăn mới.)

6. The dancers performed well although their costumes were boring.

(Các vũ công biểu diễn tốt mặc dù trang phục của họ rất nhàm chán.)

7. I sent her a thank-you note after I got home from the dinner.

(Tôi đã gửi cho cô ấy một bức thư cảm ơn sau khi tôi đi ăn tối về.)

8. You should wait for the oldest person to start eating when you have meals with family.

(Bạn nên đợi người lớn tuổi nhất bắt đầu ăn khi dùng bữa cùng gia đình.)

 

Bài 6

Comparative - Superlative - as... as - not as/so... as - much + comparative

6. Choose the correct options.

(Chọn các phương án đúng.)

1. The most/more famous singer in my country is giving a concert tomorrow.

2. Was this year's festival more/most exciting than last year's?

3. The queue at the box office is moving slowly/more slowly than I expected!

4. Of all the artists at this exhibition, she uses colours the most/more creatively in her paintings.

5. He's the younger/youngest dancer in the dancing competition.

Lời giải chi tiết:

1. Câu có từ “the” trước từ so sánh => câu so sánh nhất => chọn most.

The most famous singer in my country is giving a concert tomorrow.

(Ca sĩ nổi tiếng nhất ở đất nước tôi sẽ tổ chức một buổi hòa nhạc vào ngày mai.)

2. Câu có từ “than” sau tính từ => câu so sánh hơn => chọn more.

Was this year's festival more exciting than last year's?

(Lễ hội năm nay có thú vị hơn năm ngoái không?)

3. Câu có từ “than” sau trạng từ => câu so sánh hơn => chọn more slowly.

The queue at the box office is moving more slowly than I expected!

(Việc xếp hàng tại phòng vé diễn ra chậm hơn tôi tưởng!)

4. Câu không có “than” hoặc “as” nên là câu so sánh nhất => chọn the most.

Of all the artists at this exhibition, she uses colours the most creatively in her paintings.

(Trong tất cả các nghệ sĩ tại triển lãm này, cô ấy sử dụng màu sắc một cách sáng tạo nhất trong các bức tranh của mình.)

5. Câu có từ “the” trước tính từ so sánh => câu so sánh nhất => chọn youngest.

He's the youngest dancer in the dancing competition.

(Anh ấy là vũ công nhỏ tuổi nhất trong cuộc thi khiêu vũ.)

Bài 7

7. Put the adjectives/adverbs in brackets into the correct forms.

(Chia các tính từ/trạng từ trong ngoặc ở dạng đúng.)

1. A: Laura can sing _______ (beautifully) than her sister, Kate.

B: Yes, but Kate can play the piano _______ (well) than Laura.

2. A: Who is _______ (old) child in your family?

B: Jasmine is _______ (old) than me, but Ivy is _______ (old). I am _______ (young).

3. A: Which performer do you think performed _______ (well) of all in the band?

B: The lead, for sure. He also wore _______ (fashionable) costume.

4. A: This performance was _______ (bad) than I expected.

B: Yes, they are _______ (bad) performers at the festival.

5. A: The rock concert was _______ (popular) than the pop concert.

B: You're right, and its tickets were _______ (expensive), too.

Lời giải chi tiết:

1. A: Laura can sing more beautifully than her sister, Kate.

(Laura có thể hát hay hơn chị của cô ấy, Kate.)

B: Yes, but Kate can play the piano better than Laura.

(Vâng, nhưng Kate có thể chơi piano tốt hơn Laura.)

2. A: Who is the oldest child in your family?

(Ai là con cả trong gia đình bạn?)

B: Jasmine is older than me, but Ivy is the oldest. I am the youngest.

(Jasmine lớn tuổi hơn tôi, nhưng Ivy là người lớn nhất. Tôi là người trẻ nhất.)

3. A: Which performer do you think performed the best of all in the band?

(Bạn nghĩ nghệ sĩ nào biểu diễn tốt nhất trong ban nhạc?)

B: The lead, for sure. He also wore the most fashionable costume.

(Trưởng nhóm, chắc chắn. Anh ấy cũng mặc trang phục thời trang nhất.)

4. A: This performance was worse than I expected.

(Màn trình diễn này tệ hơn tôi mong đợi.)

B: Yes, they are the worst performers at the festival.

(Vâng, họ là những người biểu diễn tệ nhất tại lễ hội.)

5. A: The rock concert was more popular than the pop concert.

(Buổi hòa nhạc rock phổ biến hơn buổi hòa nhạc pop.)

B: You're right, and its tickets were more expensive, too.

(Bạn nói đúng, và vé của nó cũng đắt hơn.)

 

Bài 8

8. Complete the sentences with the adjectives/adverbs in brackets in the correct forms and add any necessary words.

(Hoàn thành các câu với các tính từ/trạng từ trong ngoặc ở dạng đúng và thêm các từ cần thiết.)

1. The actor didn't behave _______ (politely) as fans expected. He refused to sign autographs.

2. Were your seats at the concert _______ (close) to the stage as you hoped?

3. The festival staff set up the stage much _______ (slowly) today than they did yesterday.

4. The singers' costumes weren't _______ (beautiful) as the dancers' costumes.

5. The food at this stall was much _______ (delicious) than the food at the first stall.

Lời giải chi tiết:

1. The actor didn't behave as politely as fans expected. He refused to sign autographs.

(Nam diễn viên đã không cư xử lịch sự như người hâm mộ mong đợi. Anh ấy từ chối ký tặng.)

2. Were your seats at the concert as close to the stage as you hoped?

(Chỗ ngồi của bạn tại buổi hòa nhạc có gần sân khấu như bạn mong đợi không?)

3. The festival staff set up the stage much more slowly today than they did yesterday.

(Các nhân viên lễ hội dựng sân khấu hôm nay chậm hơn nhiều so với hôm qua.)

4. The singers' costumes weren't as beautiful as the dancers' costumes.

(Trang phục của ca sĩ không đẹp bằng trang phục của vũ công.)

5. The food at this stall was much more delicious than the food at the first stall.

(Thức ăn ở gian hàng này ngon hơn nhiều so với thức ăn ở gian hàng đầu tiên.)

 

Bài 9

9. Put the adjectives/adverbs in brackets into the correct forms and choose the correct options.

(Chia các tính từ/trạng từ trong ngoặc ở dạng đúng và chọn phương án đúng.)

A: What do you think of this concert?

B: I think it's 1) _______ (entertaining) than last year's concert, but its music isn't 2) as/much good as the music at last year's concert.

A: What do you mean? I think the singers performed 3) _______ (good) than the singers at last year's concert.

B: You're right, but the musicians played 4) much/so worse than the musicians at last year's concert.

A: That's true. I think this band isn't 5) so/much popular as the other bands, either.

B Maybe you're right. I hope they find some 6) _______ (famous) musicians next time.

Lời giải chi tiết:

A: What do you think of this concert?

B: I think it's 1) more entertaining than last year's concert, but its music isn't 2) as good as the music at last year's concert.

A: What do you mean? I think the singers performed 3) better than the singers at last year's concert.

B: You're right, but the musicians played 4) much worse than the musicians at last year's concert.

A: That's true. I think this band isn't 5) so popular as the other bands, either.

B: Maybe you're right. I hope they find some 6) more famous musicians next time.

(A: Bạn nghĩ gì về buổi hòa nhạc này?

B: Tôi nghĩ nó thú vị hơn buổi hòa nhạc năm ngoái, nhưng âm nhạc của nó không hay bằng âm nhạc tại buổi hòa nhạc năm ngoái.

A: Ý bạn là gì? Tôi nghĩ các ca sĩ đã biểu diễn tốt hơn so với các ca sĩ tại buổi hòa nhạc năm ngoái.

B: Bạn nói đúng, nhưng các nhạc công đã chơi tệ hơn nhiều so với các nhạc công tại buổi hòa nhạc năm ngoái.

A: Đúng vậy. Tôi nghĩ ban nhạc này cũng không nổi tiếng như các ban nhạc khác.

B: Có lẽ bạn đúng. Tôi hy vọng họ sẽ tìm được nhạc sĩ nổi tiếng hơn vào lần tới.)

 

Bài 10

10. Put the adjectives/adverbs in brackets into the correct forms and choose the correct options.

(Chia các tính từ/trạng từ trong ngoặc ở dạng đúng và chọn phương án đúng.)

Hello readers!

I think the harvest festival is 1) _______ (good) festival of the year. Some people prefer other festivals, but I think the harvest festival is 2) much more/the most fun than the rest. The performers in the spring festival dress 3) _______ (colourfully), but the parades in the harvest festival are 4) _______ (interesting). People can also watch magic shows. I think that's 5) _______ (exciting) than taking part in competitions. Of course, 6) _______ (popular) part of the festival is the food. The vendors at the harvest festival are able to prepare delicious traditional food 7) _______ (quickly) than you can believe.

Lời giải chi tiết:

Hello readers!

I think the harvest festival is 1) the best festival of the year. Some people prefer other festivals, but I think the harvest festival is 2) much more fun than the rest. The performers in the spring festival dress 3) more colourfully, but the parades in the harvest festival are 4) more interesting. People can also watch magic shows. I think that's 5) more exciting than taking part in competitions. Of course, 6) the most popular part of the festival is the food. The vendors at the harvest festival are able to prepare delicious traditional food 7) more quickly than you can believe.

(Xin chào độc giả!

Tôi nghĩ rằng lễ hội thu hoạch là lễ hội tuyệt nhất trong năm. Một số người thích các lễ hội khác, nhưng tôi nghĩ lễ hội thu hoạch vui hơn nhiều so với các lễ hội còn lại. Những người biểu diễn trong lễ hội mùa xuân ăn mặc sặc sỡ hơn, nhưng các cuộc diễu hành trong lễ hội thu hoạch thú vị hơn. Mọi người cũng có thể xem các chương trình ảo thuật. Tôi nghĩ điều đó thú vị hơn là tham gia các cuộc thi. Tất nhiên, phần phổ biến nhất của lễ hội là món ăn. Những người bán hàng tại lễ hội thu hoạch có thể chuẩn bị những món ăn ngon truyền thống nhanh hơn bạn có thể tin.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu
  • Unit 5 - Grammar Bank - SBT Tiếng Anh 8 Right on!

    1. Choose the correct options. 2. Choose the correct options. 3. Choose the correct options.4. Rewrite the sentences with the models in brackets.

  • Unit 6 - Grammar Bank - SBT Tiếng Anh 8 Right on!

    1. Read the statements and write D (direct speech) and R (reported speech). 2. Fill in each gap with the correct subject pronoun, object pronoun or possessive adjective. 3. Fill in each gap with said or told. 4. Choose the correct options.

  • Unit 3 - Grammar Bank - SBT Tiếng Anh 8 Right on!

    1. Put the verbs in brackets into the correct forms. Use will or be going to in the correct forms.2. Choose the correct options. 3. Put the verbs in brackets into the correct forms. Use will, be going to, the Present Simple or the Present Continuous.

  • Unit 2 - Grammar Bank- SBT Tiếng Anh 8 Right on!

    1. Put the verbs in brackets into the Past Simple. 2. Complete the sentences with the verbs from the list in the Past Simple.3. Put the verbs in brackets into the Past Simple and complete the answers.4. Form the questions for the underlined parts.

  • Unit 1 - Grammar Bank- SBT Tiếng Anh 8 Right on!

    1. Choose the correct options. 2. Put the verbs in brackets into the Present Simple.3. Put the verbs in brackets into the Present Simple.4. Put the adverbs of frequency into the correct positions.

>> Xem thêm

Tham Gia Group Dành Cho 2K11 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí