Fun Time 4 - SBT Tiếng Anh 8 Right on! >
Play the game in small groups. Choose a card. Each card has a main word (in bold) and three related words under it.
Câu 1
related words under it. One student from group A tries to describe the main word without saying it or any of the related words under it. If group A guesses the word, they get the card. If they don't guess it after 20 seconds, or if the student says the word or any of the related words, group B gets the card. The group with the most cards after five minutes wins the game!
(Chơi trò chơi theo nhóm nhỏ. Chọn một tấm thẻ. Mỗi thẻ có một từ chính (in đậm) và ba từ liên quan bên dưới. Một học sinh từ nhóm A cố gắng mô tả từ chính mà không nói từ đó hoặc bất kỳ từ liên quan nào bên dưới từ đó. Nếu nhóm A đoán được từ, họ sẽ nhận được thẻ. Nếu họ không đoán được sau 20 giây hoặc nếu học sinh nói từ đó hoặc bất kỳ từ nào có liên quan, nhóm B sẽ nhận được thẻ. Nhóm nào có nhiều thẻ nhất sau năm phút sẽ thắng trò chơi!)
Lời giải chi tiết:
1. Gift
A: We give it to a friend when it is his/her birthday.
(Chúng ta tặng nó cho một người bạn vào ngày sinh nhật của người ấy.)
B: Gift.
(Món quà.)
2. Festival
A: People have fun there every year.
(Mọi người vui chơi ở đó hàng năm.)
B: Festival.
(Lễ hội.)
3. Concert
A: We can see and hear our favourite bands and singers.
(Chúng ta có thể xem và nghe các ban nhạc và ca sĩ yêu thích của mình.)
B: Concert.
(Hòa nhạc.)
4. Costume
A: A set of special clothes people wear at festivals or parties.
(Một bộ quần áo đặc biệt mà mọi người mặc trong các lễ hội hoặc bữa tiệc.)
B: Costume.
(Trang phục.)
5. Performance
A: A display of singing, acting or movement.
(Màn trình diễn ca hát, diễn xuất hoặc chuyển động.)
B: Performance.
(Buổi biểu diễn.)
6. Book fair
A: A place with lots of stalls selling things you usually see in the library.
(Một nơi có rất nhiều gian hàng bán những thứ bạn thường thấy trong thư viện.)
B: Book fair.
(Hội chợ sách.)
7. Custom
A: Something people do and it is part of their culture.
(Điều gì đó mọi người làm và đó là một phần văn hóa của họ.)
B: Custom.
(Phong tục tập quán.)
8. Exhibition
A: You can see there interesting or beautiful things on display.
(Bạn có thể thấy những thứ thú vị hoặc đẹp mắt được trưng bày.)
B: Exhibition.
(Triển lãm.)
9. Magic show
A: When a magician does tricks to entertain people.
(Khi một ảo thuật gia bày trò để mua vui cho mọi người.)
B: Magic show.
(Màn ảo thuật)
10. Competition
A: An event you enter with prizes for first place.
(Một sự kiện bạn tham gia với giải thưởng cho vị trí đầu tiên.)
B: Competition.
(Cuộc thi.)
11. Greeting
A: You are doing this when you say hello to someone.
(Bạn đang làm điều này khi bạn nói xin chào với ai đó.)
B: Greetings.
(Chào hỏi.)
12. Ticket
A: This piece of paper allows you to go into an event.
(Mảnh giấy này cho phép bạn tham gia vào một sự kiện.)
B: Ticket.
(Vé.)
13. Parade
A: When people march or dance down the streets together during a festival.
(Khi mọi người diễu hành hoặc nhảy múa trên đường phố cùng nhau trong một lễ hội.)
B: Parade.
(Diễu hành.)
14. Respect
A: You show this to other people when you follow their customs.
(Bạn thể hiện điều này với người khác khi bạn tuân theo phong tục của họ.)
B: Respect.
(Tôn trọng.)
15. Chopsticks
A: Lots of people use these in Asia to eat food.
(Rất nhiều người sử dụng những thứ này ở Châu Á để ăn.)
B: Chopsticks.
(Đôi đũa.)
16. Theatre
A: A place you go to watch a show or a play.
(Một nơi bạn đến để xem một chương trình hoặc một vở kịch.)
B: Theatre.
(Nhà hát.)
- Fun Time 5 - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
- Fun Time 6 - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
- Fun Time 3 - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
- Fun Time 2 - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
- Fun Time 1 - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
>> Xem thêm