Từ vựng về môi trường>
Từ vựng về môi trường gồm: environment, problem, solution, pollution, endangered animals, deforestation, reuse, reduce, recycle, plastic, plant trees, national parks,....
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.


- Từ vựng về các động từ sinh tồn
- Từ vựng về các nguồn năng lượng
- Từ vựng về các loài động vật
- Từ vựng về các vật dụng để sinh tồn trong tự nhiên
- Từ vựng về những tính cách cần thiết để sinh tồn trong thiên nhiên hoang dã
>> Xem thêm