Từ vựng về các hoạt động thể thao>
Các từ vựng về hoạt động thể thao gồm: sports, play, mat, helmet, flippers, boxing gloves, wetsuit, rollerblades, hoop, snorkel, punchbag, yoga, kickboxing,...
1. ![]()
2. ![]()
3. ![]()
4. ![]()
5. ![]()
6. ![]()
7. ![]()
8. ![]()
9. ![]()
10. ![]()
11. ![]()
12. ![]()
13. ![]()
14. ![]()
15. ![]()




