Từ vựng liên quan đến hàng không>
Từ vựng liên quan đến hàng không gồm: airplane, boarding, aisle, aviation, birth certificate, departure, flyer, passport, service, shuttle, terminal,...
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
![](/themes/images/iconComment.png)
![](/themes/images/facebook-share.png)
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.