Tiếng Anh 7 Unit 3 3a. Reading


1. What can people do to have fun in New York City? Listen and read to find out. 2. Read the advert again. Choose the correct places from the text to answer the questions. 3. What do these numbers refer to? 4. What would you like to do at New York City? Why? Tell your partner. 5. a) Listen and repeat b) What are your favourite types of entertainment? Why? Tell your partner? 6. Preposition. Choose the correct preposition. Then answer the questions. 7. What are some famous places in your city?

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. What can people do to have fun in New York City? Listen and read to find out. 

(Mọi người giải trí bằng cách nào ở thành phố New York?  Nghe và đọc để tìm ra.)

 

Phương pháp giải:

Bài nghe:

That’s entertainment!

New York City, USA has got a population of over 8.5 million. There are five areas- Manhattan, Brooklyn, Queens, The Bronx and Staten Island- with lots to see and do. 

Do you like theatre? Then you’ll love Manhattan’s Broadway. There are 41 theatres, each with over 500 seats. The best musicals and plays in the world start on Broadway.

If you’re looking for something different, visit the Onassis Cultural Centre. At this exhibition centre, you can see works of art from ancient Greece up until now. 

New York is famous for its baseball team, the Yankees, so don’t miss a game at the Yankee Stadium. It holds 52, 000 people! Pick up a souvenir at the Yankee Stadium shop to remember your visit. 

In the Big Apple Circus, you can see acrobats fly across the stage. There are also special shows for people with hearing and sight problems. 

Tạm dịch:

Đấy là giải trí!

Thành phố New York (Mỹ) có dân số khoảng 8.5 triệu. Có 5 khu vực: Manhattan, Brooklyn, Queens, The Bronx và đảo Staten- cùng với rất nhiều thứ để xem và làm.

Bạn có thích nhà hát không? Nếu có bạn sẽ yêu thích Broadway của Manhattan. Ở đây có khoảng 41 nhà hát, và mỗi nhà hát có hơn 500 chỗ ngồi. Những vở nhạc kịch tuyệt vời nhất thế giới đều bắt đầu từ Broadway.

Nếu bạn tìm kiếm thứ gì đó khác biệt, hãy đến thăm trung tâm Văn hóa Onassis. Ở trung tâm triển lãm, bạn có thể nhìn thấy những tác phẩm từ thời Hy Lạp cổ đại cho đến nay. 

New York nổi tiếng về đội bóng chày Yankees, vì vậy đừng bỏ lỡ trận đấu ở sân vận động Yankee. Nó có sức chứa lên đến 52,000 người! Hãy mua đồ lưu niệm ở cửa hàng sân vận động Yankee để nhớ về chuyến đi của bạn.

Ở rạp xiếc Big Apple, bạn có thể xem những người nhào lộn và bay qua sân khấu. Ở đây cũng có những chương trình cho những ai có vấn đề về nghe và nhìn.

Lời giải chi tiết:

In New York City, people can watch a musical or play on Broadway, see works of art at the Onassis Cultural Centre, watch a baseball match at the Yankee Stadium, and watch acrobats at the Big Apple Circus. 

(Ở thành phố New York, mọi người có thể xem một vở nhạc kịch hoặc vở kịch trên sân khấu Broadway, xem các tác phẩm nghệ thuật tại trung tâm Văn hóa Onassis, xem một trận đấu bóng chày tại Sân vận động Yankee và xem các màn nhào lộn tại Rạp xiếc Big Apple.) 

Bài 2

2. Read the advert again. Choose the correct places from the text to answer the questions.

(Đọc lại bài quảng cáo. Chọn nơi đúng từ đoạn văn bản để trả lời các câu hỏi. 

In which place can you …

(Ở nơi nào em có thể...)

1. watch an acrobats’ performance?         ___________________ 

(Xem biểu diễn người nhào lộn?                  

2. see a show with singing and dancing?  ___________________ 

(xem chương trình với ca hát và nhảy múa?)   

3. buy a souvenir?                                     ___________________

(mua quà lưu niệm?)    

4. see ancient Greek statues?                   ___________________ 

(xem các bức tượng thời Hy Lạp cổ đại?)   

Lời giải chi tiết:

1. Big Apple Circus 

2. Broadway    

3. Yankee Stadium    

4. Onassis Cultural Centre.

1. Big Apple Circus (rạp xiếc Big Apple)

Thông tin: In the Big Apple Circus, you can see acrobats fly across the stage.

(Ở rạp xiếc Big Apple, bạn có thể xem những người nhào lộn và bay qua sân khấu.)                 

2. Broadway 

Thông tin: The best musicals and plays in the world start on Broadway.

(Những vở nhạc kịch tuyệt vời nhất thế giới đều bắt đầu từ Broadway.)

3. Yankee Stadium (Sân vận động Yankee)

Thông tin: Pick up a souvenir at the Yankee Stadium shop to remember your visit.

( Hãy mua đồ lưu niệm ở cửa hàng sân vận động Yankee để nhớ về chuyến đi của bạn.)                    

4. Onassis Cultural Centre. (Trung tâm Văn hóa Onassis)

Thông tin: If you’re looking for something different, visit the Onassis Cultural Centre. At this exhibition centre, you can see works of art from ancient Greece up until now.

(Nếu bạn tìm kiếm thứ gì đó khác biệt, hãy đến thăm trung tâm Văn hóa Onassis. Ở trung tâm triển lãm, bạn có thể nhìn thấy những tác phẩm từ thời Hy Lạp cổ đại cho đến nay.)

Bài 3

3. What do these numbers refer to?

(Những số sau chỉ điều gì?)

  • 8.5 million ________
  • 500 ________
  • five ________
  • 52,000 ________
  • 41 ________

Lời giải chi tiết:

  • 8.5 million people (8,5 triệu người)

Thông tin: New York City, USA has got a population of over 8.5 million.

(Thành phố New York (Mỹ) có dân số khoảng 8.5 triệu)

  • 52,000 people (52.000 người)

Thông tin: It holds 52, 000 people!

(Nó có sức chứa lên đến 52,000 người.)

  • 500 seats (500 chỗ ngồi)

Thông tin: each with over 500 seats

(mỗi nhà hát có hơn 500 chỗ ngồi)

  • 41 theatres (41 nhà hát)

Thông tin: There are 41 theatres

(Ở đây có khoảng 41 nhà hát,)

  • five areas (5 khu vực)

Thông tin: There are five areas- Manhattan, Brooklyn, Queens, The Bronx and Staten Island- with lots to see and do.

(Thành phố New York (Mỹ) có dân số khoảng 8.5 triệu. Có 5 khu vực: Manhattan, Brooklyn, Queens, The Bronx và đảo Staten- cùng với rất nhiều thứ để xem và làm.)

Bài 4

4. What would you like to do at New York City? Why? Tell your partner.

(Bạn muốn làm gì ở thành phố New York? Kể cho bạn của bạn nghe.)


Lời giải chi tiết:

S1: I would like to go to the theatres on Broadway because I love watching plays and musicals.

(Tôi muốn đến các nhà hát ở Broadway bởi vì tôi yêu thích các vở nhạc kịch.)

S2: I love sports, so I would like to watch a baseball match at the Yankee Stadium. 

(Tôi yêu thể thao, vì vậy tôi muốn xem trận đấu bóng chày ở sân vận động Yankee.) 

Bài 5 a

Vocabulary

Types of entertainment (Các loại hình giải trí)

5a) Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)

Phương pháp giải:

film: phim

concert: buổi hòa nhạc

fashion show: trình diễn thời trang

dance show: chương trình nhảy

sports match: trận đấu thể thao

ballet: múa ba lê

Bài 5 b

5b) What are your favourite types of entertainment? Why? Tell your partner?

(Đâu là loại hình giải trí yêu thích của bạn? Tại sao? Nói cho bạn của bạn nghe?)

My favourite types of entertainment are … because … .

(Loại hình giải trí yêu thích của tôi là … bởi vì … .)

Lời giải chi tiết:

My favourite types of entertainment are films and concerts because I like going to the cinema and I like music. 

(Loại hình giải trí yêu thích của tôi là các bộ phim và các buổi hòa nhạc bởi vì tôi thích đi xem phim và tôi thích âm nhạc.)

Bài 6

6. Preposition. Choose the correct preposition. Then answer the questions.

(Giới từ. Chọn giới từ đúng. Sau đó trả lời các câu hỏi.)

1. What place is popular in/with teens in your area?

2. What is your city famous for/on?

3. Are you fond in/of visiting the theatre?

4. What works of art are on/at display in museums in your country?

Phương pháp giải:

- be popular with: quen thuộc với

- be famous for: nổi tiếng về

- be fond of: thích

- be on display: trưng bày


Lời giải chi tiết:

1. with

2. for

3. of

4. on

1. What place is popular with teens in your area?

(Nơi nào ở khu vực của bạn quen thuộc với giới trẻ?)

2. What is your city famous for?

(Thành phố bạn nổi tiếng về cái gì?)

3. Are you fond of visiting the theatre?

(Bạn thích thăm nhà hát không?)

4. What works of art are on display in museums in your country?

(Những tác phẩm nghệ thuật nào được trưng bày ở bảo tàng trong thành phố của bạn?)

Trả lời câu hỏi:

1. The mall is popular with teens in my area.

(Trung tâm thương mại quen thuộc với giới trẻ ở khu vực của tôi.)

2. My city is famous for its museums.

(Thành phố nổi tiếng với những bảo tàng.)

3. Yes, I’m fond of visiting the theatre.

(Có. Tôi thích thăm nhà hát.)

4. Vietnamese silk paintings are mostly on display.

(Tranh lụa Việt Nam hầu hết được trưng bày.)

Bài 7

Speaking 

7. What are some famous places in your city? Think about the name and the location of the place, what you can do there and interesting facts. Present the places to the class. 

(Một số địa điểm nổi tiếng ở thành phố của bạn? Nghĩ về tên, địa điểm, bạn có thể làm gì ở đó và bạn có thể làm gì ở đó. Trình bày những địa điểm đó trước cả lớp.)

Saigon Opera House is at the heart of Ho Chi Minh City. The building is very impressive. There are statues at the entrance and the auditorium has got 468 seats. The place is a venue for cultural entertainment activities. 

(Nhà hát lớn Sài Gòn nằm ở trung tâm của thành phố Hồ Chí Minh. Tòa nhà rất ấn tượng. Có các bức tượng ở lối vào và khán phòng cso 468 chỗ ngồi. Nơi là nơi tổ chức các hoạt động văn hóa giải trí.)

Lời giải chi tiết:

Name

(Tên)

Saigon Opera House

(Nhà hát lớn Sài Gòn)

The location of the place

(vị trí)

Ho Chi Minh City, Vietnam

(Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

What can you do there?

(Bạn có thể làm gì ở đó?)

you can attend cultural entertainment activities

(Bạn có thể tham gia các hoạt động văn hóa giải trí)

Interesting facts

(các sự thật thú vị)

statues at the entrance, 468 seats

(Những bức tượng ở lối ra vào, 468 chỗ ngồi.)

Name

(Tên)

Bến Thành Market

(Chợ Bến Thành)

The location of the place

(vị trí)

Ho Chi Minh City, Vietnam

(Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

What can you do there?

(Bạn có thể làm gì ở đó?)

try Vietnamese foods and buy souvenirs

(Thử các đồ ăn Việt Nam và mua quà lưu niệm.)

Interesting facts

(các sự thật thú vị)

4 main gates, nearly 1,500 booths.

(4 cổng chính, gần 1500 gian hàng.)

In Ho Chi Minh City, you can visit many amazing places of great history and architecture. The Saigon Opera House and Bến Thành Market are two famous places. In the Saigon Opera House, you can attend many cultural entertainment activities such as opera plays and concerts. The opera house has 468 seats and has beautiful statues at the entrance. 

(Ở thành phố Hồ Chí Minh, bạn có thể tham quan nhiều địa điểm có giá trị lịch sử và kiến trúc tuyệt vời. Nhà hát lớn Sài Gòn và chợ Bến thành là hai địa điểm nổi tiếng. Ở Nhà hát lớn Sài Gòn, bạn có thể tham gia nhiều hoạt động văn hóa giải trí như nhạc kịch opera và các buổi hòa nhạc. Nhà hát Lớn có 468 ghế và có những bức tượng đẹp ở lối vào.)

Bài 8

Writing (a poster)

(Viết (áp phích))

8. Collect information, then prepare a poster about famous places around the world. Use the poster to present the places to the class. 

(Thu thập thông tin, sau đó chuẩn bị áp phích cho những nơi nổi tiếng quanh thế giới. Sử dụng áp phích để thuyết trình các địa điểm trước lớp.)

Lời giải chi tiết:

Famous places around the world

The Leaning Tower of Pisa is in Pisa, Italy. It is a freestanding bell tower of the cathedral of the Italian city of Pisa. People built is between 1173 and 1372. It has 296 steps to reach the top.

The Taj Mahal is in Agra, India. It is a mausoleum of an emperor and his wife. People all over the world visit it to admire its amazing architecture. 

Tạm dịch:

Những địa điểm nổi tiếng vòng quanh thế giới

Tháp nghiêng Pisa ở Pisa, Ý. Nó là một tháp chuông độc lập của nhà thờ thành phố Pisa của Ý. Con người xây dựng từ năm 1173 đến năm 1372. Nó có 296 bậc thang để lên đến đỉnh. 

Taj Mahal nằm ở Agra, Ấn Độ. Đó là lăng mộ của một vị hoàng đế và vợ của ông ấy. Mọi người trên khắp thế giới đến thăm nó để chiêm ngưỡng kiến trúc tuyệt vời. 


Bình chọn:
3.9 trên 11 phiếu
  • Tiếng Anh 7 Unit 3 3b. Grammar

    1. Use will or won’t and the verbs in brackets to complete the gaps. 2. Ask and answer using the prompts and will or won’t. 3. Complete the sentences. Use the affirmative or negative form of be going to and the verbs in the list. 4. Ask and answer using be going to and the prompt below. 5. Put the verbs in brackets into the Present Simple or the Present Continuous. 6. Choose the correct option. 7. Tell your partner two things you are/aren’t doing this weekend, you are/aren’t going to do this m

  • Tiếng Anh 7 Unit 3 3c. Vocabulary

    1. Label the places in a theatre (1-6) with the words in the list. Listen to check, then repeat. 2. Complete the sentences with the words from Exercise 1. 3. Listen to the five musical extracts. Which types of music below can you hear? 4. Listen to a dialogue and match the people to their favourite type of music. Two types are extra. 5. Which is your favourite/least favourite type of music? Why? Tell your partner using the adjectives fast, slow, exciting, boring, relaxing, happy and sad.

  • Tiếng Anh 7 Unit 3 3d. Everyday English

    1. a) The sentences below are from a dialogue between a ticket clerk (TC) and a customer (C). Who says each sentence? b) Complete the dialogue with the sentences (A-E) in the list. Listen and check. 2. Read the dialogue again. What is Alice going to watch? Which performance and seats does she get tickets for? 3. Take roles and read the dialogue in Exercise 1 aloud. Mind your intonation and rhythm. 4. Imagine you want to attend the performance in the poster. Act out a dialogue similar to the one

  • Tiếng Anh 7 Unit 3 3e. Grammar

    1. Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets. 2. Read the statements and use the phrases in brackets to make type 1 3. Rewrite the sentences in Exercise 2 into your notebook using unless. 4. Continue the story. 5. Fill in each gap with a/an, the or -(zero article) 6. Play in two teams. Make sentences using the names below. Each corect sentence gets one point. The team with the most points is the winner.

  • Tiếng Anh 7 Unit 3 3f. Skills

    1. Look at the texts. How are they related? 2. Listen and read the blog entry. Match the phrases (1-3) to the phrase (a-c) to make correct sentences. 3. Answer the questions. 4. What would you like to do at the Strawberry Festival? Why? Tell your partner? 5. Listen and repeat. 6. Think of a festival in your country or in other countries. Use the phrases from Exercise 5 and your own ideas to talk about it. 7. Listen and complete the poster below. 8. You are planning to go to a festival. Write

>> Xem thêm

Tham Gia Group Dành Cho 2K12 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí