Tiếng Anh 7 Unit 2 2b. Grammar>
1. Write the verb in the Past Simple in the correct column. 2. Complete the sentences. Use the verbs from the list in the Past Simple 3. Put the verbs in brackets in the Past Simple negative or interrogative. Then complete the answers with did or didn’t. 4. Use the words in brackets to write questions in your notebook as in the example. Read them aloud. 5. Put the verbs in brackets into the Past Simple. Which verbs are regular? Which are irregular? 6. Form complete questions. Then use the blog i
Past simpe (quá khứ đơn)
Did you have a nice time in Vietnam. Kelly?
(Cậu đã có thời gian tuyệt vời ở Việt Nam chứ, Kelly?)
Yes, I did. We didn’t go to Huế, though.
(Ừ, tớ có. Nhưng chúng tớ đã không đi Huế.)
Spelling Rules (Quy tắc phát âm)
-ed ending regular verbs (các động từ thường kết thúc với -ed:
- verbs ending in -e: add -d (các động từ kết thúc bằng -e chỉ thêm -d)
- verbs ending in consonant + -y: change -y to -i and add -ed study -> studied(các động từ kết thúc bằng phụ âm -y: đổi -y thành -i và thêm -ed.)
- verbs ending in vowel + -y: add -ed play -> played (các động từ kết thúc bằng nguyên âm -y thêm -ed.)
- verbs ending in a consonant + vowel -l: double the final l and add -ed travel -> travelled (các động từ kết thúc bằng phụ âm và nguyên âm -i: gấp đôi -i và thêm -ed.)
- verbs ending in a consonant after a stressed vowel: double the consonant and add -edstop -> stopped (các động từ kết thúc bằng một phụ âm sau một nguyên âm được nhấn mạnh: gấp đôi phụ âm và thêm -ed.)
Pronunciation (cách phát âm)
/id/ after the sounds /t/, /d/: wanted, ended (phát âm /id/ sau các tiếng /t/. /d/.)
/t/ after the sounds /f/, /k/. /p/, /s/, /ʃ/, /tʃ/: liked, watched (phát âm /t/ sau các tiếng /f/, /k/. /p/, /s/, /ʃ/, /tʃ/.)
/d/ after all the other sounds: played, smiled (phát âm /d/ sau các tiếng còn lại.)
Chúng ta sử dụng thì quá khứ đơn cho những hành động:
- Đã bắt đầu và đã kết thúc trong quá khứ.
She had lunch an hour ago. He didn’t come to the party last Friday.
(Cô ấy đã ăn trưa 1 tiếng trước. Anh ấy đã không đến bữa tiệc tối thứ sáu.)
- Diễn ra liên tiếp trong quá khứ.
He woke up, got dressed and had breakfast.
(Anh ấy đã thức dậy, thay quần áo và ăn sáng.)
affirmative (câu khẳng định) |
negative (câu phủ định) |
interrogative (câu nghi vấn) |
short answers (câu trả lời ngắn) |
I/ You eat |
I/ You did not eat/ didn’t eat |
Did I/ you eat? |
Yes, you/ I did. No, you/ I didn’t. |
He/She/ It ate |
He/ She/ It did not eat/ didn’t eat |
Did he/ she/ it eat? |
Yes, he/ she/ it did. No, he/ she/ it didn’t |
We/ You/ They ate. |
We/ You/ They did not eat/ didn’t eat. |
Did we/ you/ they eat? |
Yes, you/we/ they did. No, you/we/ they didn/t. |
Câu hỏi Wh-
Wh-word + trợ động từ did + chủ ngữ + động từ chính?
Who did you talk to? (Bạn đã nói chuyện với ai?)
Lưu ý: Who (Ai)/What (Cái gì) + động từ chính + tân ngữ (để chỉ chủ thể của động từ.)
Trạng từ chỉ thời gian và biểu đạt: hôm qua, tối hôm trước/tuần trước/tháng trước/năm trước, 2 năm trước, …
Bài 1
1. Write the verb in the Past Simple in the correct column.
(Chia các động từ sau ở dạng quá khứ đơn vào đúng cột.)
add, pass, work, need, live, sign, stay, taste
Phương pháp giải:
add: thêm
pass: vượt qua
work: làm việc
need: cần
live: sống
sign: ra dấu
stay: ở
taste: nếm thử
Lời giải chi tiết:
/id/ |
/t/ |
/d/ |
added needed tasted |
passed worked |
lived signed stayed |
Bài 2
2. Complete the sentences. Use the verbs from the list in the Past Simple affirmative.
(Hoàn thành các câu sau. Sử dụng các động từ cho trước dạng khẳng định ở thì quá khứ đơn.)
win, run, meet, finish, take
1. Paula’s very fit- she ran the marathon last year.
2. She ___ third.
3. She ___ a medal for running.
4. She ___ lots of famous sports people during the event.
5. She ___ a lot of photos of them. They’re on her blog.
Phương pháp giải:
win: chiến thắng -> won
run: chạy -> ran
meet: gặp -> met
finish: hoàn thành -> finished
Lời giải chi tiết:
2. She finished third.
3. She won a medal for running,
4. She met lots of famous sports people during the event.
5. She took a lot of photos of them. They’re on her blog.
Bài 3
3. Put the verbs in brackets in the Past Simple negative or interrogative. Then complete the answers with did or didn’t.
(Chia các động từ trong ngoặc thành dạng khẳng định hoặc phủ định của quá khứ đơn. Sau đó hoàn thành câu với did hoặc didn’t.)
Phương pháp giải:
affirmative (câu khẳng định) |
negative (câu phủ định) |
interrogative (câu nghi vấn) |
short answers (câu trả lời ngắn) |
I/ You eat |
I/ You did not eat/ didn’t eat |
Did I/ you eat? |
Yes, you/ I did. No, you/ I didn’t. |
He/She/ It ate |
He/ She/ It did not eat/ didn’t eat |
Did he/ she/ it eat? |
Yes, he/ she/ it did. No, he/ she/ it didn’t |
We/ You/ They ate. |
We/ You/ They did not eat/ didn’t eat. |
Did we/ you/ they eat? |
Yes, you/we/ they did. No, you/we/ they didn/t. |
Lời giải chi tiết:
2. Did she try (she/try) kickboxing? Yes, she did.
(Cô ấy đã thử chơi đấm bốc phải không? Phải, cô ấy đã thử.)
3. Did they stay (they/stay) at a hotel? Yes, they did.
(Họ đã ở lại khách sạn phải không? Phải, họ đã ở lại.)
4. They didn’t play (not/play) basketball yesterday.
(Họ đã không chơi bóng rổ hôm qua.)
5. Did her parents go (her parents/go) jogging? No, they didn't.
(Bố mẹ cô ấy đã đi bộ phải không? Không, họ đã không đi.)
Bài 4
4. Use the words in brackets to write questions in your notebook as in the example. Read them aloud.
( Sử dụng những từ trong ngoặc để viết những câu hỏi vào vở như ví dụ. Đọc chúng thành tiếng.)
Phương pháp giải:
- Where: ở đâu? (Hỏi về nơi chốn)
- How: Bằng cách nào? (Hỏi về phương tiện)
- When: khi nào? (Hỏi về thời gian)
- Who: Ai? (Hỏi người)
Cấu trúc: Wh-word + did + subject + main verb?
Who/What+ main verb + Object?
Lời giải chi tiết:
1. She played football yesterday. (What?) (Cô ấy đã chơi bóng đá tối hôm qua).
What did she do yesterday? (Cô ấy đã làm gì tối hôm qua?)
2. They did yoga in the gym last Friday. (Where?) (Họ đã tập yoga ở phòng gym vào thứ sáu trước.)
Where did they do yoga last Friday? (Họ đã tập yoga ở đâu vào thứ sáu trước.)
3. He went to the stadium on foot last Saturday. (How?) (Anh ấy đã đi bộ đến sân vận động thứ bảy trước.)
How did he go to the stadium last Friday? (Anh ấy đi đến sân vận động bằng gì?)
4. We had basketball practice yesterday afternoon. (When?) (Chúng tôi có buổi tập bóng rổ vào buổi chiều hôm qua.)
When did you have basketball practice? (Khi nào các bạn có buổi tập bóng rổ?)
5. Sally went jogging with Mary yesterday morning. (Who?)(Sally chạy bộ với Mary vào sáng hôm qua.)
Who did Sally go jogging with yesterday morning? (Sally chạy bộ với ai buổi sáng hôm qua?)
Bài 5
5. Put the verbs in brackets into the Past Simple. Which verbs are regular? Which are irregular?
(Chia các động từ trong ngoặc ở dạng quá khứ đơn. Đâu là động từ có quy tắc, đâu là động từ bất quy tắc?)
Phương pháp giải:
Các động từ có quy tắc ở dạng quá khứ đơn thêm -ed. Ngược lại, các động từ bị biến đổi là các động từ bất quy tắc.
visit: thăm -> visited
leave: rời khỏi -> left
arrive: đến -> arrived
rush: vội vã, nhanh chóng -> rushed
go: đi -> went
watch: xem -> watched
eat: ăn -> ate
be: động từ tobe -> was/were
Lời giải chi tiết:
Last week, my family 1) visited (R) (visit) the Wizarding World of Harry Potter theme park at Universal Orlando Resort in Orlando.
We left (I) (leave) for the park early in the morning. Once we 3) arrived (R ) (arrive), we 4) rushed (R) (rush) to Hogwarts Castle. Then, I 5) went (I) (go) on all the rides at the park and my sister 6) watched (R) (watch) the show at Ollivanders Wand Shop. At the end of the day, we 7) ate (I) (eat) at The Three Broomsticks restaurant.
It 8) was (I) (be) a wonderful day.
Tạm dịch:
Tuần trước, gia đình của tôi đã đến thăm công ty giải trí Wizarding World of Harry Potter tại khu nghỉ dưỡng Universal Orlando ở Orlando.
Chúng tôi đến công viên vào sáng sớm. Khi đến nơi, chúng tôi đã nhanh chóng đến lâu đài Hogwarts. Sau đó, tôi đã chơi tất cả các trò chơi ở công viên và em gái tôi đã xem buổi biểu diễn tại Ollivanders Wand Shop. Cuối ngày, chúng tôi đã ăn tại nhà hàng Three Broomsticks.
Bài 6
6. Form complete questions. Then use the blog in Exercise 5 to answer them.
(Đặt các câu hỏi. Sau đó sử dụng blog trong bài 5 để trả lời.)
Phương pháp giải:
interrogative (câu nghi vấn) |
short answers (câu trả lời ngắn) |
Did I/ you eat? |
Yes, you/ I did. No, you/ I didn’t. |
Did he/ she/ it eat? |
Yes, he/ she/ it did. No, he/ she/ it didn’t |
Did we/ you/ they eat? |
Yes, you/we/ they did. No, you/we/ they didn/t. |
Lời giải chi tiết:
1.
A: Did Tom and his family go to London last summer? (Có phải Tom và gia đình anh ấy đên Luân Đôn mùa hè năm ngoái không?)
B: No, they didn’t. They went to Orlando.
(Không, họ đến đó. Họ đến Orlando.)
Thông tin: “Last week, my family visited the Wizarding World of Harry Potter theme park at Universal Orlando Resort in Orlando.” (Tuần trước, gia đình của tôi đã đến thăm công ty giải trí Wizarding World of Harry Potter tại khu nghỉ dưỡng Universal Orlando ở Orlando.)
2.
A: Did they visit Universal Studios? (Có phải họ đến thăm Universal Studios không?)
B: No, they didn’t. They visited Universal Orlando Resort. (Không, họ không đến. Họ đã đến thăm khu nghỉ dưỡng Universal Orlando.)
Thông tin: ““Last week, my family visited the Wizarding World of Harry Potter theme park at Universal Orlando Resort in Orlando.” (Tuần trước, gia đình của tôi đã đến thăm công ty giải trí Wizarding World of Harry Potter tại khu nghỉ dưỡng Universal Orlando ở Orlando.)
3.
A: Did Tom’s sister go on all the rides at the park? (Có phải chị gái của Tom đã chơi tất cả các trò chơi ở công viên không?)
B: No, she didn’t. She watched a show. (Không, cô ấy không chơi. Cô ấy đã xem buổi biểu diễn.)
Thông tin: “my sister watched the show at Ollivanders Wand Shop.” (chị gái của tôi đã xem buổi biểu diễn ở Ollivanders Wand Shop”.
4.
A: Did they have dinner at their hotel? (Có phải họ ăn tối ở khách sạn của họ không?)
B: No, they didn’t. They ate at the Three Broomsticks restaurant. (Không phải. Họ ăn ở nhà hàng Three Broomsticks.)
Thông tin: “At the end of the day, we ate at The Three Broomsticks restaurant. (Cuối ngày, chúng tôi đã ăn tại nhà hàng Three Broomsticks.)
Bài 7
7. Ask and answer questions to find out what your partner did last weekend. Use the phrases in the list and your own ideas.
(Hỏi và trả lời các câu hỏi để xem bạn của bạn đã làm gì cuối tuần trước. Sử dụng các cụm từ trong danh sách và ý tưởng của bạn.)
Phương pháp giải:
play football: chơi bóng đá
watch TV: xem tivi
meet your friends: gặp bạn bè của bạn
visit your aunt: gặp dì của bạn
see a film:; xem một bộ phim
read a book: đọc một quyển sách
go swimming: đi bơi
go to the cinema: đi xem phim
- Sử dụng mẫu câu nghi vấn và câu trả lời ngắn.
Lời giải chi tiết:
A: Did you watch TV last Saturday? (Bạn có xem tivi tối thứ 7 trước không?)
B: No, I didn’t. I met my friends at the mall. What about you? (Không. Tớ đã gặp bạn tớ ở trung tâm mua sắm. Còn cậu?)
A: I went to the cinema with my brother. Did you go jogging on Sunday?
(Tớ đi đến rạp chiếu phim với anh trai. Cậu có chạy bộ vào Chủ nhật tuần trước không?)
B: Yes, I did. I also did some yoga. What did you do?
(Có. Tớ cũng tập một vài động tác yoga, Cậu đã làm gì?)
A: I went swimming at the beach with my parents. (Tớ đi bơi ở bãi biển với bố mẹ tớ.)
- Tiếng Anh 7 Unit 2 2c. Vocabulary
- Tiếng anh 7 unit 2 2d. Everyday English
- Tiếng Anh 7 Unit 2 2e. Grammar
- Tiếng Anh 7 Unit 2 2f. Skills
- Tiếng Anh 7 Unit 2 2. CLIL
>> Xem thêm