Quit on>
Quit on
/kwɪt ɒn/
Từ bỏ, dừng hoạt động hoặc hành động một cách đột ngột hoặc không mong muốn
Ex: He felt betrayed when his partner decided to quit on the project without any warning.
(Anh ấy cảm thấy bị phản bội khi đối tác của mình quyết định từ bỏ dự án mà không có bất kỳ cảnh báo nào.)
Give up on /ɡɪv ʌp ɒn/
(v): Từ bỏ
Ex: It's not in my nature to quit on something; I always strive until the end.
(Điều đó không phải là tính cách của tôi khi từ bỏ điều gì đó; Tôi luôn cố gắng đến cuối cùng.)
Continue with /kənˈtɪnjuː wɪð/
(v): Tiếp tục
Ex: Despite the challenges, they decided to continue with the project until completion.
(Mặc dù gặp khó khăn, họ quyết định tiếp tục với dự án cho đến khi hoàn thành.)
Các bài khác cùng chuyên mục
- Zonk (somebody) out là gì? Nghĩa của Zonk (somebody) out - Cụm động từ tiếng Anh
- Zoom off là gì? Nghĩa của Zoom off - Cụm động từ tiếng Anh
- Zip through something là gì? Nghĩa của Zip through something - Cụm động từ tiếng Anh
- Write somebody/something off là gì? Nghĩa của Write somebody/something off - Cụm động từ tiếng Anh
- Wriggle out of something là gì? Nghĩa của Wriggle out of something - Cụm động từ tiếng Anh
- Zonk (somebody) out là gì? Nghĩa của Zonk (somebody) out - Cụm động từ tiếng Anh
- Zoom off là gì? Nghĩa của Zoom off - Cụm động từ tiếng Anh
- Zip through something là gì? Nghĩa của Zip through something - Cụm động từ tiếng Anh
- Write somebody/something off là gì? Nghĩa của Write somebody/something off - Cụm động từ tiếng Anh
- Wriggle out of something là gì? Nghĩa của Wriggle out of something - Cụm động từ tiếng Anh