Quarrel with >
Quarrel with
/ˈkwɒrəl wɪð/
Tranh cãi với ai đó về một vấn đề hoặc ý kiến, thường là một cách căng thẳng hoặc không hài lòng
Ex: She quarreled with her sister over who should do the dishes.
(Cô ấy cãi nhau với em gái về việc ai nên rửa bát.)
Argue with /ˈɑːrɡjuː wɪð/
(v): Tranh luận với
Ex: It's not healthy to quarrel with your colleagues over minor issues.
(Không lành mạnh khi bạn tranh luận với đồng nghiệp của mình về những vấn đề nhỏ nhặt.)
Agree with /əˈɡriː wɪð/
(v): Đồng ý với
Ex: Despite their differences, they managed to avoid quarreling with each other.
(Mặc dù có sự khác biệt, họ đã tránh được việc cãi nhau với nhau.)
Các bài khác cùng chuyên mục
- Zonk (somebody) out là gì? Nghĩa của Zonk (somebody) out - Cụm động từ tiếng Anh
- Zoom off là gì? Nghĩa của Zoom off - Cụm động từ tiếng Anh
- Zip through something là gì? Nghĩa của Zip through something - Cụm động từ tiếng Anh
- Write somebody/something off là gì? Nghĩa của Write somebody/something off - Cụm động từ tiếng Anh
- Wriggle out of something là gì? Nghĩa của Wriggle out of something - Cụm động từ tiếng Anh
- Zonk (somebody) out là gì? Nghĩa của Zonk (somebody) out - Cụm động từ tiếng Anh
- Zoom off là gì? Nghĩa của Zoom off - Cụm động từ tiếng Anh
- Zip through something là gì? Nghĩa của Zip through something - Cụm động từ tiếng Anh
- Write somebody/something off là gì? Nghĩa của Write somebody/something off - Cụm động từ tiếng Anh
- Wriggle out of something là gì? Nghĩa của Wriggle out of something - Cụm động từ tiếng Anh