Misspell>
misspell
/ˌmɪsˈspel/
(v): viết sai chính tả
V1 của misspell (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của misspell (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của misspell (past participle – quá khứ phân từ) |
misspell Ex: She misspells my name. (Cô ấy viết sai chính tả tên của tôi.) |
misspelt Ex: For research purposes, we correct misspelt words by hand. (Đối với mục đích nghiên cứu, chúng tôi sửa các từ sai chính tả bằng tay.) |
misspelt Ex: She has misspelt my name. (Cô ấy đã viết sai chính tả tên của tôi.) |
- Quá khứ của misspend - Phân từ 2 của misspend
- Quá khứ của mistake - Phân từ 2 của mistake
- Quá khứ của mistreat - Phân từ 2 của mistreat
- Quá khứ của misunderstand - Phân từ 2 của misunderstand
- Quá khứ của miswrite - Phân từ 2 của miswrite
>> Xem thêm