Missell>
missell
/ˌmɪsˈsel/
(v): bán nhầm sản phẩm
V1 của missell (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của missell (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của missell (past participle – quá khứ phân từ) |
missell Ex: If they missell the policy, the insurance company must be responsible. (Nếu họ bán sai chính sách, công ty bảo hiểm phải chịu trách nhiệm.) |
missold Ex: If they missold the policy, the insurance company would be responsible. (Nếu họ bán sai chính sách, công ty bảo hiểm phải chịu trách nhiệm.) |
missold Ex: If they had missold the policy, the insurance company would have been responsible. (Nếu họ bán sai chính sách, công ty bảo hiểm phải chịu trách nhiệm.) |
- Quá khứ của misspeak - Phân từ 2 của misspeak
- Quá khứ của misspell - Phân từ 2 của misspell
- Quá khứ của misspend - Phân từ 2 của misspend
- Quá khứ của mistake - Phân từ 2 của mistake
- Quá khứ của mistreat - Phân từ 2 của mistreat
>> Xem thêm