Come>
come
/kʌm/
(v): đến, đi đến
V1 của come (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của come (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của come (past participle – quá khứ phân từ) |
come Ex: She comes to work by bus. (Cô ấy đi làm bằng xe buýt.) |
came Ex: She came to work by bus. (Cô ấy đi làm bằng xe buýt.) |
come Ex: She has come to work by bus. (Cô ấy đi làm bằng xe buýt.) |
- Quá khứ của cost - Phân từ 2 của cost
- Quá khứ của creep - Phân từ 2 của creep
- Quá khứ của crossbreed - Phân từ 2 của crossbreed
- Quá khứ của crow - Phân từ 2 của crow
- Quá khứ của cut - Phân từ 2 của cut
>> Xem thêm