Choose


choose 

/tʃuːz/

(v): chọn lựa 

V1 của choose

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của choose

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của choose

(past participle – quá khứ phân từ)

choose 

Ex: There are plenty of restaurants to choose from. 

(Có nhiều nhà hang để lựa chọn.)

chose 

Ex: Sarah chose her words carefully.  

(Sarah đã chọn lựa từ ngữ cẩn thận.)

chosen 

Ex: This site has been chosen for the new school.

(Địa điểm này đã được lựa chọn cho nhà trường.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm