Choose>
choose 
/tʃuːz/
(v): chọn lựa
V1 của choose (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của choose (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của choose (past participle – quá khứ phân từ) |
choose Ex: There are plenty of restaurants to choose from. (Có nhiều nhà hang để lựa chọn.) |
chose Ex: Sarah chose her words carefully. (Sarah đã chọn lựa từ ngữ cẩn thận.) |
chosen Ex: This site has been chosen for the new school. (Địa điểm này đã được lựa chọn cho nhà trường.) |


- Quá khứ của chide - Phân từ 2 của chide
- Quá khứ của catch - Phân từ 2 của catch
- Quá khứ của cast - Phân từ 2 của cast
- Quá khứ của cleave (cleaves) - Phân từ 2 của cleave (cleaves)
- Quá khứ của cleave - Phân từ 2 của nó
>> Xem thêm