Catch>
catch
/kætʃ/
(v): bắt/ chụp
V1 của catch (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của catch (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của catch (past participle – quá khứ phân từ) |
catch Ex: I catch a bus to school every day. (Tôi bắt xe buýt đi học mỗi ngày.) |
caught Ex: I caught a bus to school this morning. (Sáng nay tôi bắt xe buýt đến trường.) |
caught Ex: I have caught a bus to school for a week. (Tôi bắt xe buýt đến trường khoảng một tuần nay.) |
- Quá khứ của cast - Phân từ 2 của cast
- Quá khứ của cleave (cleaves) - Phân từ 2 của cleave (cleaves)
- Quá khứ của cleave - Phân từ 2 của nó
- Quá khứ của cling - Phân từ 2 của cling
- Quá khứ của clothe - Phân từ 2 của clothe
>> Xem thêm