a. Read the definitions, then fill in the blanks with the new words. Listen and repeat.
(Đọc định nghĩa, sau đó điền từ mới vào chỗ trống. Lắng nghe và lặp lại.)
breed: keep animals or plants in order to produce young ones (giống: nuôi động vật hoặc thực vật để sinh ra con non) reintroduce: put a type of animal, bird, or plant back into the place where it once lived (giới thiệu lại: đưa một loại động vật, chim hoặc thực vật trở lại nơi nó từng sống) boycott: refuse to buy. use, or take part in something to show you disagree with an organization’s actions (tẩy chay: từ chối mua, sử dụng hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó để thể hiện rằng bạn không đồng ý với hành động của tổ chức) campaign: several planned activities to achieve an aim (chiến dịch: một số hoạt động được lên kế hoạch để đạt được mục tiêu) protest: say a do something to show you strongly disagree with something (phản đối: nói a làm gì đó để cho thấy bạn hoàn toàn không đồng ý với điều gì đó) destruction: the act of destroying or damaging something (sự phá hủy: hành động phá hủy hoặc làm hư hỏng một cái gì đó) habitat: the place where a type of animal a plant is usually found (môi trường sống: nơi thường tìm thấy một loại động vật và thực vật) overfishing: taking so many fish from the sea that the population becomes very low (đánh bắt quá mức: lấy quá nhiều cá từ biển đến mức dân số trở nên rất thấp) marine: related to the sea and animals and plants that live there (biển: liên quan đến biển và động vật, thực vật sống ở đó) |
1. The sea is important for so many reasons. We need to protect marine life.
(Biển rất quan trọng vì rất nhiều lý do. Chúng ta cần bảo vệ sinh vật biển.)
2. Future generations won’t be able to rely on the sea for food if these companies keep ___
3. People are going to ____ tomorrow. They will hold up signs in the town center asking for laws to reduce pollution.
4. A crocodile's ___is usually humid and has saltwater.
5. Its often very difficult to ___wild animals in zoos, and the baby animals sometimes have many diseases.
6. After rescuing an injured animal, we aim to____ it to its habitat as soon as its better.
7. We should get everyone to____ them and not toy any of their products because they test their products on animals.
8. The ___caused by the hurricane was huge. Buildings, cars, and trees were all damaged.
9. The charity has two ____s now. One to reduce air pollution and another to teach children about saving energy.
Speaking: TOGETHER, WE CAN HELP!
a. You and your friends want to volunteer for an environmental charity. In pairs: Read about the two charities' work below and discuss their impact on the environment. Then choose which charity you want to volunteer for.
(Bạn và bạn bè của bạn muốn tình nguyện cho một tổ chức từ thiện môi trường. Theo cặp: Đọc về công việc của hai tổ chức từ thiện dưới đây và thảo luận về tác động của chúng đối với môi trường. Sau đó chọn tổ chức từ thiện mà bạn muốn tình nguyện.)
- I think organizing beach clean-ups is pretty important.
(Tôi nghĩ việc tổ chức dọn dẹp bãi biển là khá quan trọng.)
I agree. The beaches will get dirty, and tourists won't visit them unless we clean them up.
(Tôi đồng ý. Các bãi biển sẽ bẩn và khách du lịch sẽ không đến thăm trừ khi chúng ta dọn sạch chúng.)
- You're right. As long as they look nice, lots of tourists will still visit them.
(Bạn nói đúng. Miễn là chúng trông đẹp thì rất nhiều khách du lịch vẫn sẽ đến thăm chúng.)
A Drop in the Ocean (Một giọt nước trong đại dương) • Organize beach clean-ups (Tổ chức dọn dẹp bãi biển) • Rescue endangered or injured marine life (Cứu hộ sinh vật biển đang bị đe dọa hoặc bị thương) • Protest against overfishing (Phản đối việc đánh bắt quá mức) • Inform the public about companies that pollute the oceans (Thông báo cho công chúng về các công ty gây ô nhiễm đại dương) |
Forever Forests (Rừng vĩnh cửu) • Fight for laws to reduce deforestation (Đấu tranh đòi luật giảm nạn phá rừng) • Plant trees to rebuild animals' habitats (Trồng cây để xây dựng lại môi trường sống của động vật) • Rescue and breed endangered forest animals (Cứu hộ và nhân giống các loài động vật rừng có nguy cơ tuyệt chủng) •Teach children about the importance of forests (Dạy trẻ về tầm quan trọng của rừng) |
a. Read the sentences and match the words with the definitions. Listen and repeat.
(Đọc các câu và nối các từ với định nghĩa. Lắng nghe và lặp lại.)
a. My carbon footprint is really low. I only have a bicycle, and I never use the air conditioner. (Lượng khí thải carbon của tôi thực sự thấp. Tôi chỉ có một chiếc xe đạp và tôi không bao giờ sử dụng điều hòa.) b. The government gives incentives to businesses for being environmentally friendly, such as paying less tax. (Chính phủ khuyến khích các doanh nghiệp thân thiện với môi trường, chẳng hạn như trả ít thuế hơn.) c. Eco-friendly companies get a lot of good publicity on TV and in newspapers. The media always writes positive stories about them. (Các công ty thân thiện với môi trường được quảng cáo rầm rộ trên TV và báo chí. Các phương tiện truyền thông luôn viết những câu chuyện tích cực về họ.) d. I'll convince them to turn off the air conditioner at night by showing them how much electricity and money they will save. (Tôi sẽ thuyết phục họ tắt điều hòa vào ban đêm bằng cách cho họ thấy họ sẽ tiết kiệm được bao nhiêu điện và tiền.) e. We have to punish him. He broke the rules. I think he should clean the classroom for the whole month. (Chúng ta phải trừng phạt anh ta. Anh ta đã phá vỡ các quy tắc. Tôi nghĩ anh ấy nên dọn dẹp lớp học cả tháng.) f. The coal power station emits so many things into the air. Too much smoke conies out of that power station. (Nhà máy điện than thải ra rất nhiều thứ vào không khí. Quá nhiều khói bay ra từ nhà máy điện đó.) g. I'm really conscious of the amount of plastic I buy. I think about it every time I go to the supermarket. (Tôi thực sự có ý thức về số lượng nhựa tôi mua. Tôi nghĩ về điều đó mỗi khi đi siêu thị.) h. Gas-powered cars are much worse for the environment than electric cars. (Ô tô chạy bằng xăng gây hại cho môi trường hơn nhiều so với ô tô điện.) |
1. emit: send out something such as light, heat, or gas
(phát ra: phát ra thứ gì đó như ánh sáng, nhiệt hoặc khí)
2. ____: the amount of CO2 that is produced by the actions of a person or company
(lượng CO2 được tạo ra bởi hành động của một cá nhân hoặc công ty)
3. ___: the attention given to somebody or something by the media
(sự chú ý của giới truyền thông dành cho ai đó hoặc điều gì đó)
4.____: something that encourages you to do something
(điều gì đó khuyến khích bạn làm điều gì đó)
5. ___: make someone suffer because they have done something wrong
(làm ai đó đau khổ vì họ đã làm sai điều gì đó)
6. ____: persuade someone to do something
(thuyết phục ai đó làm gì)
7. ____: operated by a type of energy
(vận hành bằng một loại năng lượng)
8. ____: worrying about something, mainly your own actions or behavior
(lo lắng về điều gì đó, chủ yếu là về hành động hoặc hành vi của bản thân)
a. Listen, then take turns asking and answering about the problems below. Ask about the actions and give a response to explain the potential future effect.
(Nghe, sau đó lần lượt hỏi và trả lời về các vấn đề dưới đây. Hỏi về các hành động và đưa ra câu trả lời để giải thích tác động tiềm ẩn trong tương lai.)
- What would happen if people were more environmentally conscious?
(Điều gì sẽ xảy ra nếu con người có ý thức bảo vệ môi trường hơn?)
They would have smaller carbon footprints.
(Họ sẽ có lượng khí thải carbon nhỏ hơn.)
- Could you explain that?
(Bạn có thể giải thích điều đó?)
Sure. The more environmentally conscious they are, the less energy they will use.
(Chắc chắn. Họ càng có ý thức về môi trường thì họ sẽ càng sử dụng ít năng lượng hơn.)
people were more environmentally conscious? (mọi người có ý thức về môi trường hơn?) • smaller carbon footprint • more environmentally conscious/are 🡪 less energy/will use |
charities appeared in more TV shows? (tổ chức từ thiện xuất hiện trong nhiều chương trình truyền hình hơn?) • get more donations • more publicity charities get from TV shows 🡪 more people/donate |
Government lowered taxes on gas- powered cars? (Chính phủ giảm thuế ô tô chạy bằng xăng?) • emit more CO2 • less/government taxes 🡪 less people/drive electric cars |
Eco-friendly products had tax incentives? (Sản phẩm thân thiện với môi trường có được ưu đãi thuế?) • reduce pollution • more incentives/government offers 🡪 more people and businesses/be environmentally friendly
|
a. You're planning a presentation about protecting the environment. In pairs: Look at the actions organizations can do. Explain what effect doing more or less of each action would have. Circle the action you think would be the most effective in each column.
(Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về việc bảo vệ môi trường. Theo cặp: Hãy xem những hành động mà tổ chức có thể thực hiện. Giải thích tác dụng của việc thực hiện nhiều hay ít mỗi hành động. Hãy khoanh tròn hành động mà bạn cho là có hiệu quả nhất ở mỗi cột.)
What would happen if charities raised awareness of environmental issues?
(Điều gì sẽ xảy ra nếu các tổ chức từ thiện nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường?)
People would think about the environment more. The more awareness people have, the more environmentally conscious they'll be.
(Mọi người sẽ nghĩ về môi trường nhiều hơn. Con người càng có nhiều nhận thức thì họ sẽ càng có ý thức về môi trường hơn.)
charities (tổ chức từ thiện) • raise awareness of environmental issues (nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường) • convince people to volunteer (thuyết phục mọi người tình nguyện) • protest at fossil fuel events (biểu tình tại các sự kiện nhiên liệu hóa thạch) |
businesses (các doanh nghiệp) • use gas-powered vehicles less (ít sử dụng xe chạy bằng xăng) • donate more profits to environmental charities (quyên góp nhiều lợi nhuận hơn cho các tổ chức từ thiện môi trường) • use more eco-friendly packaging (sử dụng bao bì thân thiện với môi trường hơn) |
the government (chính phủ) • tax gas-powered vehicles more (đánh thuế xe chạy bằng xăng nhiều hơn) • offer more incentives to eco-friendly businesses (đưa ra nhiều ưu đãi hơn cho các doanh nghiệp thân thiện với môi trường) • punish people for littering more (trừng phạt người xả rác nhiều hơn) |
b. Imagine you visited an eco-resort. Complete the table with your favorite ideas about eco-resorts you discussed.
(Hãy tưởng tượng bạn đã đến thăm một khu nghỉ dưỡng sinh thái. Hoàn thành bảng với những ý tưởng yêu thích của bạn về khu nghỉ dưỡng sinh thái mà bạn đã thảo luận.)
Name: (Tên) |
Where (country and area): (Ở đâu (quốc gia và khu vực) |
Description of the resort: (Mô tả khu nghỉ dưỡng)
|
Things they do to be eco-friendly: (Những điều họ làm để thân thiện với môi trường) 1. 2. 3.
|
Eco-friendly activities they offer: (Các hoạt động thân thiện với môi trường mà họ cung cấp) 1. 2.
|
Other things the resort has or offers: (Những thứ khác khu nghỉ dưỡng có hoặc cung cấp)
|
a. Read the article about an environmental charity. What is the article mostly about?
(Đọc bài viết về một tổ chức từ thiện môi trường. Bài viết chủ yếu nói về điều gì?)
1. protecting and creating laws (bảo vệ và tạo ra pháp luật)
2. the different campaigns of the charity (các chiến dịch từ thiện khác nhau)
3. how to volunteer for the charity (làm thế nào để tình nguyện làm từ thiện)
Park Protectors
Park Protectors in an environment charity that works in over fifteen countries, including the UK, the USA, France, and Spain. We aim to create parks for both animals and people, as well as preserve parks that are already there.
Because of urbanization and the growth of towns and cities, parks are quickly being replaced with different buildings. Unless we do something, there won’t be many parks left, and they are very important. The trees help reduce air pollution and are also the habitats of lots of different animals. Parks also provide people with a safe place to run and play without worrying about traffic.
Park Protectors has several campaigns to stop parks from being built on. Our first campaign uses donated money to find good areas and build new parks on them. These parks are filled with lots of trees and other potential habitats for animals. The parks also have volunteers who clean them often. As long as they are kept clean, the parks will be safe places for animals to live.
We have a second campaign that protests against companies that are planning to build on parks. In case this happens, we get large groups of people together to hold signs outside the businesses and government meetings. We have already helped stop many parks form being built on.
Finally, we fight to make new laws to keep as many parks that already exist as we can. We get lawyers and other important volunteers to help us create new rules that all business and people have to follow. Our goal is to get all parks protected.
If you want to volunteer or donate money to Park Protectors, visit our website to learn more about us. It’s www.parkprotectors.com.
We need all the help we can get in order to protect parks and animals.
Tạm dịch:
Người bảo vệ công viên
Park Protectors là một tổ chức từ thiện môi trường hoạt động ở hơn 15 quốc gia, bao gồm Vương quốc Anh, Hoa Kỳ, Pháp và Tây Ban Nha. Chúng tôi mong muốn tạo ra các công viên cho cả động vật và con người, cũng như bảo tồn các công viên đã có ở đó.
Do quá trình đô thị hóa và sự phát triển của các thị trấn và thành phố, các công viên nhanh chóng được thay thế bằng các tòa nhà khác nhau. Trừ khi chúng ta làm điều gì đó, sẽ không còn nhiều công viên nữa và chúng rất quan trọng. Cây cối giúp giảm ô nhiễm không khí và cũng là môi trường sống của rất nhiều loài động vật khác nhau. Công viên còn cung cấp cho người dân một nơi an toàn để chạy nhảy và vui chơi mà không phải lo lắng về giao thông.
Những người bảo vệ Công viên có một số chiến dịch nhằm ngăn chặn việc xây dựng các công viên. Chiến dịch đầu tiên của chúng tôi sử dụng tiền quyên góp để tìm những khu vực tốt và xây dựng công viên mới trên đó. Những công viên này có rất nhiều cây cối và những môi trường sống tiềm năng khác cho động vật. Các công viên cũng có tình nguyện viên dọn dẹp thường xuyên. Miễn là chúng được giữ sạch sẽ, công viên sẽ là nơi an toàn cho động vật sinh sống.
Chúng tôi có chiến dịch thứ hai phản đối các công ty đang có kế hoạch xây dựng công viên. Trong trường hợp điều này xảy ra, chúng tôi tập hợp nhiều nhóm người để treo biển hiệu bên ngoài các doanh nghiệp và cuộc họp chính phủ. Chúng tôi đã giúp ngăn chặn nhiều công viên được xây dựng trên đó.
Cuối cùng, chúng tôi đấu tranh để đưa ra luật mới nhằm duy trì càng nhiều công viên đã tồn tại càng tốt. Chúng tôi nhờ luật sư và các tình nguyện viên quan trọng khác giúp chúng tôi tạo ra các quy tắc mới mà tất cả doanh nghiệp và mọi người phải tuân theo. Mục tiêu của chúng tôi là bảo vệ tất cả các công viên.
Nếu bạn muốn tình nguyện hoặc quyên góp tiền cho Người bảo vệ Công viên, hãy truy cập trang web của chúng tôi để tìm hiểu thêm về chúng tôi. Đó là www.parkprotectors.com.
Chúng tôi cần tất cả sự trợ giúp có thể để bảo vệ công viên và động vật.
Read about the charity below. Write about the work they do and what will happen if they don’t do it. Write 180-200 words.
(Đọc về tổ chức từ thiện dưới đây. Viết về công việc họ làm và điều gì sẽ xảy ra nếu họ không làm việc đó. Viết 180-200 từ.)
The Ocean Heroes |
_________________________________________________ _________________________________________________ _________________________________________________ _________________________________________________ _________________________________________________ _________________________________________________ _________________________________________________ _________________________________________________ |
Rescue injured marine life |
|
Breed endangered marine life and reintroduce them |
|
Teach children about the importance of protecting the oceans |
|
Protest to fight for laws to reduce overfishing |
b. Now, listen and circle True or False.
(Bây giờ, hãy nghe và khoanh tròn Đúng hoặc Sai.)
1. Ben thinks charities will get more donations if they advertise more. |
True |
False |
2. Karen thinks businesses will spend less money by using eco-friendly packaging. |
True |
False |
3. Ben thinks charities would get more donations if they protest more. |
True |
False |
4. Karen says more electric cars will reduce CO2 emissions. |
True |
False |
5. Ben thinks that more businesses will be eco-friendly if they are offered more incentives. |
True |
False |
a. Fill in the blanks with the given words.
(Điền vào chỗ trống với những từ đã cho.)
1. The _______ air pollution _______, the _______ people become health-conscious. |
worse, gets, more |
2. The _______ gas-powered cars there _______, the more CO2 they will _______. |
are, emit, more |
3. The less _______ _______ get, the less eco-friendly they _______ become. |
incentives, will, businesses |
4. The _______ countries charities _______, the more people will _______. |
donate, work in, more |
5. The less _______ tax _______ vehicles, the more _______ will drive. |
gas-powered, governments, people |
b. Combine the phrases to make one sentences, then write it on the line.
(Kết hợp các cụm từ để tạo thành một câu, sau đó viết nó vào dòng.)
1 |
+ environmentally conscious people are |
- pollution there will be |
___________________________ ___________________________ |
2 |
+ people buy electric-powered cars |
+ cheap they will become |
___________________________ ___________________________ |
3 |
- food we waste |
- energy we will waste |
___________________________ ___________________________ |
4 |
+ donations charities get |
+ work they can do |
___________________________ ___________________________ |
5 |
- fines they give for littering |
+ dirty the streets will be |
___________________________ ___________________________ |
b. Now, listen and number the sentences in the order you hear them.
(Bây giờ, hãy nghe và đánh số các câu theo thứ tự bạn nghe được.)
A. Tony went mountain biking on his own. |
|
B. The resort was carbon neutral. |
|
C. The buildings were beautiful and elegant. |
|
D. Some of the local people wore black outfits with large black hats. |
|
E. Tony was picked up in an electric car from the airport. |
b. Now, read and circle True, False, or Doesn’t say.
(Bây giờ, hãy đọc và khoanh tròn Đúng, Sai hoặc Không nói.)
1. Kenny stayed at an eco-resort in Malaysia. |
True |
False |
Doesn’t say |
2. Kenny’s tent was too hot. |
True |
False |
Doesn’t say |
3. Guests were asked to use as little energy as they could. |
True |
False |
Doesn’t say |
4. The people working at the resort were well-trained and helpful. |
True |
False |
Doesn’t say |
5. Kenny helped rescue a sea turtle. |
True |
False |
Doesn’t say |
Writing Skill Writing recommendations for hotels and resorts To write a good recommendation for a hotel or resort, you should: 1.Write about lots of different details of the hotel or resort, including staff, buildings, scenery, activities, etc. They offer lots of eco-friendly activities. You can … The staff is very friendly and well-trained. They … 2. Use descriptive language with strong adjectives. It has breathtaking scenery. The rooms are huge and elegant. 3. Give addition details and examples for each of your points to say why they’re getting your recommendation. The resort is carbon neutral. It gets electricity entirely from solar panels. They also have a farm. 4. Give a final recommendation to conclude. I highly recommend this resort. I think you would really love staying this hotel. |
Tạm dịch:
Kĩ năng viết Viết khuyến nghị cho khách sạn và khu nghỉ dưỡng Để viết một lời giới thiệu tốt cho một khách sạn hoặc khu nghỉ dưỡng, bạn nên: 1.Viết về nhiều chi tiết khác nhau của khách sạn hoặc khu nghỉ dưỡng, bao gồm nhân viên, tòa nhà, cảnh quan, hoạt động, v.v. Họ cung cấp rất nhiều hoạt động thân thiện với môi trường. Bạn có thể … Các nhân viên rất thân thiện và được đào tạo tốt. Họ … 2. Sử dụng ngôn ngữ mô tả bằng tính từ mạnh. Nó có phong cảnh ngoạn mục. Các phòng đều rất lớn và thanh lịch. 3. Cung cấp chi tiết bổ sung và ví dụ cho từng quan điểm của bạn để cho biết lý do tại sao họ nhận được đề xuất của bạn. Khu nghỉ dưỡng trung hòa carbon. Nó lấy điện hoàn toàn từ các tấm pin mặt trời. Họ cũng có một trang trại. 4. Đưa ra khuyến nghị cuối cùng để kết luận. Tôi đánh giá cao khu nghỉ mát này. Tôi nghĩ bạn sẽ thực sự thích ở khách sạn này. |
What possible additional details or examples could you give for the points below? Write at least one sentence for each point. Remember to use descriptive language and strong adjectives.
(Bạn có thể đưa ra những chi tiết hoặc ví dụ bổ sung nào cho các điểm dưới đây? Viết ít nhất một câu cho mỗi điểm. Hãy nhớ sử dụng ngôn ngữ mô tả và tính từ mạnh mẽ.)
1. The rooms are huge. _____________________________________________________________
________________________________________________________________________________
2. The building is made from sustainable materials. ______________________________________
________________________________________________________________________________
3. They offer fun eco-friendly activities. _______________________________________________
________________________________________________________________________________
4. The scenery was lovely. __________________________________________________________
________________________________________________________________________________
5. The hotel uses the bare minimum of electricity. _______________________________________
________________________________________________________________________________
Imagine you visited an eco-resort. Use your imagination to complete the table.
(Hãy tưởng tượng bạn đến thăm một khu nghỉ dưỡng sinh thái. Sử dụng trí tưởng tượng của bạn để hoàn thành bảng.)
Name: |
Where: (country and area) |
Description of the resort. |
Things they do to be eco-friendly: 1. 2. 3. |
Eco-friendly activites they offer: 1. 2. |
Other things the resort has or offers: |