Jump to something


Jump to something 

/dʒʌmp tuː ˈsʌmθɪŋ/

Chuyển từ một chủ đề hoặc vấn đề này sang một chủ đề hoặc vấn đề khác một cách nhanh chóng hoặc đột ngột.

Ex: The conversation jumped to politics after discussing the weather.

(Cuộc trò chuyện chuyển sang chính trị sau khi thảo luận về thời tiết.)

Từ đồng nghĩa

Shift to /ʃɪft tuː/

(v): Chuyển sang.

Ex: The presentation shifted to a different topic unexpectedly.

(Bài thuyết trình đột ngột chuyển sang một chủ đề khác.)

Từ trái nghĩa

Stick to /ʃɪft tuː/

(v): Tuân theo, không chuyển đổi.

Ex: Please stick to the agenda for today's meeting.

(Vui lòng tuân theo chương trình cho cuộc họp hôm nay.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm