Jump in


Jump in 

/dʒʌmp ɪn/ 

Tham gia hoặc tham gia cuộc trò chuyện, thảo luận hoặc hoạt động mà không do dự

Ex: When they started talking about their favorite books, she couldn't resist and jumped in with her recommendations.

(Khi họ bắt đầu nói về những cuốn sách yêu thích của họ, cô ấy không thể cưỡng lại và tham gia với những đề xuất của mình.) 

Từ đồng nghĩa

Interject /ˌɪntərˈdʒɛkt/ 

(v): Xen vào, chen ngang

Ex: She frequently jumps in with interesting facts during our discussions.

(Cô ấy thường xen vào với những sự thật thú vị trong cuộc thảo luận của chúng tôi.)

Từ trái nghĩa
  • Hold back /hoʊld bæk/ 

(v): Kiềm chế

Ex: He decided to hold back and listen to others before expressing his thoughts.

(Anh ta quyết định kiềm chế và lắng nghe người khác trước khi bày tỏ ý kiến của mình.)

  • Stay out /steɪ aʊt/ 

(v): Tránh xa, không tham gia

Ex: It's better to stay out of their argument and let them resolve it on their own.

(Tốt hơn hết là tránh xa cuộc tranh cãi của họ và để họ tự giải quyết.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm