Joke around


Joke around 

/dʒoʊk əˈraʊnd/

Đùa, cười, hoặc làm trò đùa với người khác một cách vui vẻ và thân thiện.

Ex: We spent the evening just joking around and having fun.

(Chúng tôi đã dành cả buổi tối chỉ để đùa và vui vẻ.)

Từ đồng nghĩa

Fool around /fuːl əˈraʊnd/

(v): Đùa giỡn.

Ex: The kids were fooling around in the playground.

(Các em nhỏ đang đùa giỡn ở sân chơi.)

Từ trái nghĩa

Be serious /bi ˈsɪriəs/

(a): Nghiêm túc.

Ex: This is not the time to joke around; we need to be serious.

(Đây không phải là lúc để đùa giỡn; chúng ta cần phải nghiêm túc.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm