IC - Introduction - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global


1. Look at the pictures and describe the people’s hair with the adjectives below. Make sure the adjectives are in the correct order. 2. Match the words below with the descriptions. 3. Write short descriptions of the people. Describe their hair, facial hair and clothes. 4. Read the notices from a lost property website. Look at the photos and complete the descriptions.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Look at the pictures and describe the people’s hair with the adjectives below. Make sure the adjectives are in the correct order.

(Nhìn vào hình ảnh và mô tả tóc của mọi người bằng các tính từ bên dưới. Đảm bảo rằng các tính từ theo đúng thứ tự.)


1. Maria’s got _______ _______ _______ hair.

2. Tom’s got _______ _______ _______ hair.

3. Alice’s got _______ _______ _______ hair.

4. Sean’s got _______ _______ _______ hair.

5. Lara’s got _______ _______ _______ hair.

6. Alex’s got _______ _______ _______ hair.

Phương pháp giải:

Nghĩa của từ vựng: 

curly (a): xoăn

dark (a): tối màu

fair (a): vàng hoe

long (a): dài

medium – length (a): dài trung bình

straight (a): thẳng

wavy (a): gợn sóng

black (a): đen

short (a): ngắn

Trật tự tính từ: Kích cỡ => Độ tuổi => Hình thể => Màu sắc => Nguồn gốc => Chất liệu => Mục đích

Lời giải chi tiết:

1. long straight black 2. short curly dark 3. medium-length wavy fair
4. short straight dark 5. long wavy dark 6. medium-length straight dark

1. Maria’s got long straight black hair.

(Maria có mái tóc đen dài thẳng.)

2. Tom’s got short curly dark hair.

(Tom có mái tóc ngắn xoăn tối màu.)

3. Alice’s got medium-length wavy fair hair.

(Alice có mái tóc vàng gợn sóng dài vừa phải.)

4. Sean’s got short straight dark hair.

(Sean có mái tóc ngắn thẳng tối màu.)

5. Lara’s got long wavy dark hair.

(Lara có mái tóc dài gợn sóng tối màu.)

6. Alex’s got medium-length straight dark hair.

(Alex có mái tóc đen thẳng dài vừa phải.)

Bài 2

2. Match the words below with the descriptions.

(Nối các từ dưới đây với các mô tả.)

1I wear them in winter to keep my feet warm and dry. _____________

2. I wear it over my other clothes when it’s very cold outside. _____________

3. I wear them on my feet, inside my shoes. _____________

4. Men often wear one around their necks when they go to work. _____________

5. I wear these on my feet when I run or exercise. _____________

6. It’s like a jacket. It’s very soft and warm, and it has a part to cover my head. _____________

7. I wear these to cover my lower body. They are dark blue and very strong. _____________

8. You can wear this short-sleeved top on its own or under a jumper. It sometimes has pictures or words on it. _____________

9. I wear these to cover my hands when the weather is cold. _____________

10. A woman wears this. It usually covers her from her shoulders to her knees. _____________

Phương pháp giải:

boots (n): ủng

dress (n): đầm

coat (n): áo choàng

gloves (n): găng tay

hoodie (n): áo hoodie

socks (n): vớ

T-shirt (n): áo thun

tie (n): cà vạt

trainers (n): giày thể thao

jeans (n): quần jeans

Lời giải chi tiết:

1. boots 2. coat 3. socks 4. tie 5. trainers
6. hoodie 7. jeans 8. T-shirt 9. gloves 10. dress

1I wear them in winter to keep my feet warm and dry. => boots

(Tôi mang chúng vào mùa đông để giữ ấm và khô ráo cho đôi chân. => ủng)

2. I wear it over my other clothes when it’s very cold outside. => coat

(Tôi mặc nó bên ngoài bộ quần áo khác của mình khi bên ngoài trời rất lạnh. => áo choàng)

3. I wear them on my feet, inside my shoes. => socks

(Tôi mang chúng trên chân, bên trong giày của tôi. => tất)

4. Men often wear one around their necks when they go to work. => tie

(Nam giới thường đeo một chiếc quanh cổ khi đi làm. => cà vạt)

5. I wear these on my feet when I run or exercise. => trainers

(Tôi mang chúng vào chân khi chạy hoặc tập thể dục. => giày thể thao)

6. It’s like a jacket. It’s very soft and warm, and it has a part to cover my head. => hoodie

(Nó giống như một chiếc áo khoác. Nó rất mềm và ấm, và nó có một phần để che đầu của tôi. => áo hoodie)

7. I wear these to cover my lower body. They are dark blue and very strong. => jeans

(Tôi mặc những thứ này để che phần dưới cơ thể của mình. Chúng có màu xanh đậm và rất chắc. => quần jean)

8. You can wear this short-sleeved top on its won or under a jumper. It sometimes has pictures or words on       it. => T-shirt

(Bạn có thể mặc áo ngắn tay này trên hoặc dưới áo liền quần. Nó đôi khi có hình ảnh hoặc chữ trên đó. => Áo phông)

9. I wear these to cover my hands when the weather is cold. => gloves

(Tôi đeo những thứ này để che tay khi thời tiết lạnh. => găng tay)

10. A woman wears this. It usually covers her from her shoulders to her knees. => dress

(Một người phụ nữ mặc cái này. Nó thường bao phủ cô ấy từ vai đến đầu gối của cô ấy. => váy)

Bài 3

3. Write short descriptions of the people. Describe their hair, facial hair and clothes.

(Viết đoạn văn miêu tả ngắn gọn về người). Mô tả tóc, mặt và quần áo của họ.)

Phương pháp giải:

Cấu trúc có thể dùng: 

  • Tả tóc: S + has got + Adj + hair.

  • Tả trang phục: S + tobe + wearing…

Lời giải chi tiết:

1. He’s got short, straight, dark hair. He’s wearing a coat and tie.

(Anh ấy có mái tóc ngắn, thẳng và sẫm màu. Anh ấy đang mặc áo choàng và đeo cà vạt.)

2. She’s got medium - length, straight, fair hair. She’s wearing a dress and gloves.

(Cô ấy có mái tóc dài vừa phải, thẳng và vàng. Cô ấy đang mặc một chiếc váy và đeo găng tay.)

3. He’s got short, wavy, fair hair and a dark beard. He’s wearing jeans, a T-shirt, and a jacket.

(Anh ấy có mái tóc ngắn, gợn sóng, màu vàng và bộ râu sẫm màu. Anh ấy mặc quần jean, áo phông và áo khoác.)

4. She’s got short, wavy, dark hair. She’s wearing dark trousers and a dark jacket.

(Cô ấy có mái tóc ngắn, gợn sóng và sẫm màu. Cô ấy đang mặc một chiếc quần tối màu và một chiếc áo khoác tối màu.)

Bài 4

4. Read the notices from a lost property website. Look at the photos and complete the descriptions.

(Đọc các thông báo từ một trang web mất đồ. Nhìn vào các bức ảnh và hoàn thành các mô tả.)

Phương pháp giải:

brown (a): nâu

dark (a): tối màu

eyes (n): mắt

jacket (n): áo khoác

long (a): dài

moustache (n): ria mép

scarf (n): khăn choàng

shirt (n): áo sơ mi

short (a): ngắn

straight (a): thẳng

tie (n): cà vạt

wavy (a): gợn sóng

Lời giải chi tiết:

1. long 2. straight 3. dark 4. scarf 5. jacket 6. short
7. wavy 8. brown 9. eyes 10. moustache 11. tie 12. shirt

Tạm dịch:

Tôi ngồi cạnh bạn trên chuyến tàu 6h30 từ Oxford đến London. Bạn đã để chiếc ô của mình trên ghế. Tôi đã lấy nó. Bạn cao, có một mái tóc dài thẳng tối màu. Bạn đã mang một chiếc khăn màu nhạt và chiếc áo khoác màu tối. Vui lòng liên hệ với tôi và tôi sẽ trả lại ô cho bạn.

Bạn đã có mặt trên chuyến xe buýt 36 vào thứ Hai lúc 7 giờ 40. Bạn đã để quên kính trên xe buýt. Vui lòng liên hệ với tôi và tôi sẽ trả lại cho bạn. Bạn có tóc ngắn, gợn sóng màu nâu và đôi mắt nâu. Bạn có một bộ râu đen và một bộ ria mép. Bạn đeo một chiếc cà vạt sọc và một chiếc áo sơ mi màu xanh dương.


Bình chọn:
4 trên 9 phiếu
  • ID - Introduction - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global

    1. Match sentences a-f with uses of the article or no article (1-6). 2. Complete the gaps with the or no article (-). 3. Complete the gaps with a / an, the or no article (-). 4. Complete the gaps with a / an, the or no article (-). 5. Complete the sentences with there is or there are. 6. Find and correct the mistakes in the sentences.

  • IB - Introduction - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global

    1. Complete the dialogues with the correct present simple form of the verbs in brackets. 2. Complete the voice message with the correct present continuous form of the verbs in brackets. 3. Match sentences a-f with the uses of the present tense (1-6). 4. Complete the sentences with the correct present simple or present continuous form of the verbs in brackets. 5. Complete the email with the correct present simple or present continuous form of the verbs in brackets.

  • IA - Introduction - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global

    1. Look at the pictures and complete the chart with the phrases bellow. Then comple sentences 1-5 with the information from the chart. 2. Complete the dialogue with the phrases below. More than one answer may be possible. 3. Read definitions 1-9 and match them with the activities below.

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 10 - Friends Global - Xem ngay

Tham Gia Group Dành Cho 2K9 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí