Tiếng anh lớp 5 Unit 4 lesson 2 trang 30, 31 Global Success


Look and listen. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and tick. Read and tick. Let’s sing.

Video hướng dẫn giải

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Câu 1

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và lặp lại.)


a.

What do you do at the weekend?

(Bạn làm gì vào cuối tuần?)

I usually listen to music.

(Mình thường nghe nhạc.)

b.

How about you, Bill? What do you do at the weekend?

(Bạn thì sao, Bill? Bạn làm gì vào cuối tuần?)

I often play table tennis.

(Mình thường xuyên chơi bóng bàn.)

Câu 2

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)


Phương pháp giải:

What do you do at the weekend?

(Bạn làm gì vào cuối tuần?)

I ___.

(Mình ___.)

Một số trạng từ chỉ tần suất: (sắp xếp thep thứ tự giảm dần về tần suất)

always: luôn luôn

usually: thường xuyên

often: thường

sometimes: thỉnh thoảng

rarely: hiếm khi

never: không bao giờ

Lời giải chi tiết:

a.

What do you do at the weekend?

(Bạn làm gì vào cuối tuần?)

I always read stories.

(Tôi luôn đọc truyện.)

b.

What do you do at the weekend?

(Bạn làm gì vào cuối tuần?)

I usually water the flowers

(Tôi thường xuyên tưới hoa.)

c.

What do you do at the weekend?

(Bạn làm gì vào cuối tuần?)

I often ride my bike.

(Tôi thường đạp xe.)

d.

What do you do at the weekend?

(Bạn làm gì vào cuối tuần?)

I sometimes surf the Internet.

(Tôi thỉnh thoảng lướt mạng.)

Câu 3

3. Let’s talk.

(Hãy cùng nói.)

Phương pháp giải:

What do you like doing in your free time?

(Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?)

What do you do at the weekend?

(Bạn làm gì vào cuối tuần?) 

I (+ trạng từ chỉ tần suất) + động từ nguyên thể. 

 

Lời giải chi tiết:

- What do you do at the weekend?

(Bạn làm gì vào cuối tuần?)

I always read stories.

(Tôi luôn đọc truyện.)

- What do you do at the weekend?

(Bạn làm gì vào cuối tuần?)

I usually water the flowers

(Tôi thường xuyên tưới hoa.)

- What do you like doing in your free time?

(Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?)

I often ride my bike.

(Tôi thường đạp xe.)

- What do you like doing in your free time?

(Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?)

I sometimes surf the Internet.

(Tôi thỉnh thoảng lướt mạng.)

Lời giải chi tiết:

Đang cập nhật!

Câu 4

4. Listen and tick.

(Nghe và đánh dấu.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

1.

A: What are you doing, Kate?

B: I'm watching a new cartoon.

A: Do you often watch cartoons at the weekend?

B: Yes, I do. I like watching cartoons very much.

2.

A: What are you doing, David?

B: I'm reading a story.

A: Do you usually read stories at the weekend?

B: No, I don't. I usually surf the Internet. I like it very much.

Tạm dịch:

1.

A: Bạn đang làm gì vậy, Kate?

B: Tôi đang xem một bộ phim hoạt hình mới.

A: Bạn có thường xem phim hoạt hình vào cuối tuần không?

B: Có đấy. Tôi rất thích xem phim hoạt hình.

2.

A: Bạn đang làm gì vậy, David?

B: Tôi đang đọc một câu chuyện.

A: Bạn có thường đọc truyện vào cuối tuần không?

B: Không. Tôi thường lướt Internet. Tôi rất thích như vậy.

Lời giải chi tiết:

1. b

2. b

Câu 5

5. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.)

Lời giải chi tiết:

1. like watching - do you - cartoon

2. What - flowers - Do

1.

A: What do you like doing in your free time?

(Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?)

B: I like watching films.

(Mình thich xem phim.)

A: What type of films do you like watching?

(Bạn thích thể loại phim nào?)

B: I like watching cartoon

(Mình thích xem phim hoạt hình.)

2.

A: What do you do at the weekend?

(Bạn làm gì vào cuối tuần?)

B: I usually water flowers.

(Mình thường tưới nước cho hoa.)

A: Do you always help your mother with the cooking at the weekend?

(Bạn có luôn giúp đỡ mẹ nấu ăn vào cuối tuần không?)

B: No, I don’t. Just sometimes

(Không. Chỉ thỉnh thoảng thôi.)

Câu 6

6. Listen, complete and sing.

(Nghe, hoàn thành và hát.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

What do you like doing in your free time?

I like playing the violin.

Do you like playing the guitar.

No, I don't. I never play the guitar.

 

What do you do at the weekend.

I ride my bike in the park.

Do you always ride your bike in the park?

Yes, I do. Yes, I do.

Tạm dịch:

Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?

Tôi thích chơi violin.

Bạn có thích chơi ghi-takhông?

Không, tôi không. Tôi không bao giờ chơi ghi-ta.

 

Bạn làm gì vào cuối tuần?

Tôi đạp xe trong công viên.

Bạn có luôn đạp xe trong công viên không?

Tôi có. Tôi có.

Lời giải chi tiết:

1. guitar

2. weekend

3. always


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 5 - Global Success - Xem ngay

Tham Gia Group Dành Cho 2K14 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí