Tiếng anh lớp 5 Unit 15 lesson 1 trang 30, 31 Global Success>
Look, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and tick or cross. Read and circle. Listen, complete and sing.
Video hướng dẫn giải
Câu 1
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Are you OK, Lucy?
(Con ổn không, Lucy?)
I don't feel well.
(Con cảm thấy không khỏe mẹ ạ.)
b.
What's the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
Ouch! I have a headache.
(Ôi! Con bị đau đầu.)
Câu 2
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Phương pháp giải:
What's the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
I have ______.
(Tôi bị ______.)
Lời giải chi tiết:
a.
What's the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
I have toothache.
(Tôi bị đau răng.)
b.
What's the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
I have a headache.
(Tôi bị đau đầu.)
c.
What's the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
I have a sore throat.
(Tôi bị đau họng.)
d.
What's the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
I have a stomach ache.
(Tôi bị đau bụng.)
Câu 3
3. Let's talk.
(Hãy nói.)
Phương pháp giải:
What's the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
I have ______.
(Tôi bị ______.)
Lời giải chi tiết:
a.
What's the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
I have toothache.
(Tôi bị đau răng.)
b.
What's the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
I have a headache.
(Tôi bị đau đầu.)
c.
What's the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
I have a sore throat.
(Tôi bị đau họng.)
d.
What's the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
I have a stomach ache.
(Tôi bị đau bụng.)
Câu 4
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. A: You look tired today. What's the matter?
B: I have a stomach ache.
2. A: You don't look well today. What's the matter?
B: I have a headache.
3. A: You're very quiet today. What's the matter?
B: I have a sore throat.
4. A: You're eating slowly. What's the matter?
B: I have a toothache.
Tạm dịch:
1. A: Hôm nay trông cậu mệt quá. Sao thế?
B: Tớ bị đau bụng.
2. A: Trông cậu không được khỏe lắm. Có chuyện gì vậy?
B: Tớ bị nhức đầu.
3. A: Hôm nay cậu im lặng quá. Có chuyện gì không?
B: Tớ bị đau họng.
4. A: Cậu ăn chậm thế. Bị sao à?
B: Tớ bị đau răng.
Lời giải chi tiết:
1. b |
2. c |
3. a |
4. d |
Câu 5
5. Read and complete.
(Nghe và hoàn thành.)
Lời giải chi tiết:
1. I feel tired. I have a headache.
(Tôi cảm thấy mệt mỏi. Tôi bị đau đầu.)
2. I'm not very well. I have a toothache. I can't eat anything.
(Tôi không khỏe lắm. Tôi bị đau răng. Tôi không thể ăn bất cứ thứ gì.)
3. A: What's the matter?
(Có chuyện gì thế?)
B: I have a sore throat.
(Tôi bị đau họng.)
4. A: What's the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
B: I have a stomach ache.
(Tôi bị đau bụng.)
A: I'm sorry to hear that.
(Tôi rất tiếc khi nghe điều đó.)
Câu 6
6. Let's sing.
(Hãy hát.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Có chuyện gì vậy?
Chúng ta hãy ra ngoài chơi nhé.
Tôi xin lỗi. Tôi không thể.
Tại sao? Có chuyện gì vậy?
Tôi không khỏe lắm.
Tôi bị đau đầu.
Hãy chơi và hát.
Tôi xin lỗi. Tôi không thể.
Tại sao? Có chuyện gì vậy?
Tôi cảm thấy không khỏe.
Tôi bị đau họng.


Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 5 - Global Success - Xem ngay