Bear somebody/something out


Bear somebody/something out  /beər/ 

Để ủng hộ sự thật của một điều gì hoặc một ai đó

Ex: If you tell them what happened I will bear you out (on it)

(Nếu bạn nói với họ đã có chuyện gì xảy ra thì tôi sẽ xác nhận giúp bạn)

Từ đồng nghĩa

Authenticate /ɔːˈθen.tɪ.keɪt/

(v) chứng minh rằng điều gì đó hoặc lời ai đó nói là sự thật

Ex: Each of these signatures must be authenticated by a lawyer.

( mỗi chữ ký này phải được xác định bởi một luật sư)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm