4. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Bài nghe:
Paul: I’m in Class 4A. What class are you in?
Rita: I’m in class 4D.
Paul: What is your teacher’s name?
Rita: His name os David.
Paul: How many boys and girls are there in your class?
Rita: There are 21 boys and 15 girls.
Paul: Goodbye, Rita
Rita: See you, Paul.
Tạm dịch:
Paul: Tớ học lớp 4A. Cậu học lớp nào?
Rita: Tớ học lớp 4D.
Paul: Tên giáo viên của bạn là gì?
Rita: Tên của thầy ấy là David.
Paul: Có bao nhiêu bạn nam và bạn nữ trong lớp của bạn?
Rita: Có 21 bạn nam và 15 bạn nữ.
Paul: Tạm biệt, Rita.
Rita: Gặp lại sau, Paul.
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Hello. I’m Minh. I’m from Viet Nam. Where are you from?
(Xin chào. Tôi là Minh. Tôi đến từ Việt Nam. Bạn đến từ đâu vậy?)
Hello, Minh. I’m Mary. I’m from America.
(Xin chào Minh. Tôi là Mary. Tôi đến từ Mỹ.)
b.
Hi. I’m Lucy. I’m from Britain. Where are you from?
(Xin chào. Tôi là Lucy. Tôi đến từ Anh. Bạn đến từ đâu?)
Hi, Lucy. I’m Ben. I’m from Australia.
(Chào Lucy. Tôi là Ben. Tôi đến từ Úc.)
6. Let’s sing.
(Hãy hát cùng nhau.)
Where are you from?
Hello. I’m Minh.
I’m from Viet Nam.
Hello, Lucy. Where are you from?
I’m from Britain.
Hello, Mary. Where are you from?
I’m from America.
Hello, Ben. Where are you from?
I’m from Australia.
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Who’s that? (Kia là ai?)
It’s my new friend. (Đó là bạn mới của tôi.)
Where’s she from? (Cô ấy đến từ đâu?)
She’s from Japan. (Cô ấy đến từ Nhật.)
b.
Who’s that? (Kia là ai?)
It’s my new friend. (Đó là bạn mới của tôi.)
Where’s he from? (Cậu ấy đến từ đâu?)
He’s from Singapore. (Anh ấy đến từ Singapore.)
4. Listen and tick.
(Nghe và tích.)
Listen and match.
(Nghe và nối.)
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
5. Listen and write.
(Nghe và viết.)
4. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
5. Listen and match.
(Nghe và nối.)