7.1. Vocabulary - Unit 7. Take a deep breath - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery>
1. Match the words below with the descriptions. 2. Complete the health problems in the comments. 3. WORD FRIENDS: Match verbs 1-6 with nouns a-f.
Bài 1
1. Match the words below with the descriptions.
(Ghép các từ bên dưới với mô tả.)
asthma |
food poisoning |
hay fever |
infection |
injury |
insomnia |
migraine |
travel sickness |
1. My head hurts, I have a pain behind my eyes and I feel sick. _______
2. I cut my hand yesterday. Now it's red and feels hot. _______
3. In the summer when I go outside, I have a runny nose and itchy eyes. _______
4. Sometimes it's very difficult for me to breathe. _______
5. I can't sleep at night. _______
6. I feel sick on long car journeys. _______
7. I ate some seafood earlier and now I'm feeling really sick. _______
8. I've broken my arm. _______
Lời giải chi tiết:
1. migraine |
2. infection |
3. hay fever |
4. asthma |
5. insomnia |
6. travel sickness |
7. food poisoning |
8. injury |
1. My head hurts, I have a pain behind my eyes and I feel sick => Migraine
(Đầu tôi đau, tôi bị đau sau mắt và tôi cảm thấy buồn nôn => Đau nửa đầu)
2. I cut my hand yesterday. Now it's red and feels hot => Infection
(Tôi đã cắt tay mình ngày hôm qua. Bây giờ nó đỏ và nóng => Nhiễm trùng)
3. In the summer when I go outside, I have a runny nose and itchy eyes => Hay fever
(Vào mùa hè khi tôi ra ngoài, tôi bị sổ mũi và ngứa mắt => Sốt)
4. Sometimes it's very difficult for me to breathe => Asthma
(Đôi khi tôi rất khó thở => Hen suyễn)
5. I can't sleep at night => Insomnia
(Tôi không thể ngủ vào ban đêm => Mất ngủ)
6. I feel sick on long car journeys => Travel sickness
(Tôi cảm thấy buồn nôn khi đi ô tô đường dài => Say tàu xe)
7. I ate some seafood earlier and now I'm feeling really sick => Food poisoning
(Tôi đã ăn một ít hải sản trước đó và bây giờ tôi cảm thấy rất buồn nôn => Ngộ độc thực phẩm)
8. I've broken my arm => Injury
(Tôi đã gãy tay => Chấn thương)
Bài 2
2. Complete the health problems in the comments.
(Hoàn thành các vấn đề về sức khỏe trong phần bình luận.)
1. Ouch! That looks like a nasty i_ _ _ _ _ !
2. Don't give Tom any of those nuts - he has an a_ _ _ _ _ _.
3. I feel terrible - I think I've got a v_ _ _ _.
4. I love going for country walks, but my h_ _ f_ _ _ _ sometimes spoils it.
5. Make sure you wash that cut. You don't want to get an i_ _ _ _ _ _ _ _.
6. Our teacher isn't here today. She's at home with a stomach b_ _.
Lời giải chi tiết:
1. injury |
2. allergy |
3.virus |
4. hay fever |
5. infection |
6. bug |
1. Ouch! That looks like a nasty injury!
(Ối! Trông như bị thương nặng ấy!)
2. Don't give Tom any of those nuts - he has an allergy.
(Đừng cho Tom ăn bất kỳ loại hạt nào trong số đó - nó bị dị ứng.)
3. I feel terrible - I think I've got a virus.
(Tôi thấy tệ quá - Tôi nghĩ mình bị nhiễm vi-rút.)
4. I love going for country walks, but my hay fever sometimes spoils it.
(Tôi thích đi dạo ở vùng nông thôn, nhưng đôi khi bệnh sốt cỏ khô của tôi lại làm hỏng mất.)
5. Make sure you wash that cut. You don't want to get an infection.
(Hãy rửa sạch vết cắt đó. Bạn không muốn bị nhiễm trùng đâu.)
6. Our teacher isn't here today. She's at home with a stomach bug.
(Cô giáo của chúng tôi không có ở đây hôm nay. Cô ấy ở nhà vì bị đau bụng.)
Bài 3
3. WORD FRIENDS: Match verbs 1-6 with nouns a-f.
(Nối động từ 1-6 với danh từ a-f.)
1. ☐ get |
a. your voice |
2. ☐ lose |
b. lots of rest |
3. ☐ take |
c. in bed |
4. ☐ have |
d. your chest |
5. ☐ listen to |
e. a nose bleed |
6. ☐ stay |
f. your temperature |
Lời giải chi tiết:
1. f |
2. e |
3. b |
4. d |
5. a |
6. c |
1. get your temperature (đo nhiệt độ)
2. lose a nose bleed (cầm máu mũi)
3. take lots of rest (nghỉ ngơi nhiều)
4. have your chest (giữ ngực)
5. listen to your voice (lắng nghe giọng nói của bạn)
6. stay in bed (nằm trên giường)
Bài 4
4. WORD FRIENDS: Choose a verb from A and a noun from B to complete the sentences.
(Chọn một động từ từ A và một danh từ từ B để hoàn thành câu.)
1 You must _______ in _______ until you feel better. Don't even try to get up.
2. I don't want anything to eat, thanks. I've _______ my _______.
3. You need to _______ these _______ twice a day with food.
4. I need to see the doctor so I can a _______ for my blood pressure medicine.
5. Sorry, I can't make it to the game today. I've _______ with the _______.
6. I'm going to the doctor's today. Don't worry, nothing's wrong. I'm just _______ a _______.
Lời giải chi tiết:
1. stay in bed |
2. lost my appetite |
3. take these tablets |
4. get a prescription |
5. come down with the flu |
6. having a check-up |
1. You must stay in bed until you feel better. Don't even try to get up.
(Bạn phải nằm trên giường cho đến khi bạn cảm thấy khỏe hơn. Thậm chí đừng cố gắng đứng dậy.)
2. I don't want anything to eat, thanks. I've lost my appetite.
(Tôi không muốn ăn gì cả, cảm ơn. Tôi đã mất cảm giác thèm ăn.)
3. You need to take these tablets twice a day with food.
(Bạn cần uống những viên thuốc này hai lần một ngày cùng với thức ăn.)
4. I need to see the doctor so I can get a prescription for my blood pressure medicine.
(Tôi cần gặp bác sĩ để có thể được kê đơn thuốc huyết áp.)
5. Sorry, I can't make it to the game today. I've come down with the flu.
(Xin lỗi, hôm nay tôi không thể đến trận đấu. Tôi bị cúm.)
6. I'm going to the doctor's today. Don't worry, nothing's wrong. I'm just having a check-up.
(Hôm nay tôi sẽ đến bác sĩ. Đừng lo lắng, không có gì sai cả. Tôi chỉ đang kiểm tra sức khỏe.)
Bài 5
5. Complete the dialogue with the words below.
(Hoàn thành đoạn hội thoại bằng các từ dưới đây.)
deep |
hurt |
matter |
serious |
something |
take |
worry |
|
Doctor: Good morning. What seems to be the (1) _______?
Alice: I'm in pain, doctor.
Doctor: I see. Where does it (2) _______?
Alice: Just here - above my stomach.
Doctor: OK... let me see. Now, take a (3) _______ breath.
Alice: Is it (4) _______?
Doctor: Oh no. It's nothing to (5) _______ about. It's just a stomach bug.
Alice: That's good. Is there anything I can (6) _______ for it?
Doctor: Yes, here's (7) _______ for the pain.
Lời giải chi tiết:
1. matter |
2. hurt |
3. deep |
4. serious |
5. worry |
6. take |
7. something |
|
Doctor: Good morning. What seems to be the matter?
Alice: I'm in pain, doctor.
Doctor: I see. Where does it hurt?
Alice: Just here - above my stomach.
Doctor: OK... let me see. Now, take a deep breath.
Alice: Is it serious?
Doctor: Oh no. It's nothing to worry about. It's just a stomach bug.
Alice: That's good. Is there anything I can take for it?
Doctor: Yes, here's something for the pain.
Tạm dịch:
Bác sĩ: Chào buổi sáng. Có vẻ như có chuyện gì vậy?
Alice: Tôi đau, bác sĩ ạ.
Bác sĩ: Tôi hiểu rồi. Đau ở đâu?
Alice: Ngay đây - trên bụng tôi.
Bác sĩ: Được rồi... để tôi xem nào. Bây giờ, hít thở sâu nhé.
Alice: Có nghiêm trọng không?
Bác sĩ: Ồ không. Không có gì đáng lo đâu. Chỉ là đau bụng thôi.
Alice: Tốt lắm. Tôi có thể uống thuốc gì để giảm đau không?
Bác sĩ: Vâng, đây là thuốc giảm đau.
Bài 6
6. Complete the table.
(Hoàn thành bảng.)
Noun |
Verb |
Adjective |
asthma |
- |
|
|
infect |
|
|
- |
ill |
pain |
- |
|
|
prescribe |
- |
Lời giải chi tiết:
Noun (Danh từ) |
Verb (Động từ) |
Adjective(Tính từ) |
asthma (hen suyễn) |
- |
asthmatic (mắc bệnh hen suyễn) |
infection (nhiễm trùng) |
infect (lây nhiễm) |
infectious (truyền nhiễm) |
illness (bệnh tật) |
- |
ill (ốm) |
pain (đau) |
- |
painful (đau đớn) |
prescription (đơn thuốc) |
prescribe (kê đơn) |
- |
Bài 7
7. Complete the sentences with the correct adjective or noun form of the words below.
(Hoàn thành các câu bằng dạng tính từ hoặc danh từ thích hợp của các từ bên dưới.)
asthma |
ill |
infect (x2) |
pain |
prescribe |
1. The place where I cut myself is red and painful - I think the cut is _______.
2. The doctor gave me a _______ for antibiotics.
3. Keep that cut covered up or you might get an _______.
4. I can't move my leg - it's too _______.
5. I have to use an inhaler because I'm _______.
6. Tara missed a lot of school this year because of her _______.
Lời giải chi tiết:
1. infected |
2. prescription |
3. infection |
4. painful |
5. asthmatic |
6. illness |
1. The place where I cut myself is red and painful - I think the cut is infected.
(Chỗ tôi tự cắt bị đỏ và đau - Tôi nghĩ vết cắt bị nhiễm trùng.)
2. The doctor gave me a prescription for antibiotics.
(Bác sĩ đã kê đơn thuốc kháng sinh cho tôi.)
3. Keep that cut covered up or you might get an infection.
(Hãy băng vết cắt lại nếu không bạn có thể bị nhiễm trùng.)
4. I can't move my leg - it's too painful.
(Tôi không thể cử động chân - nó quá đau.)
5. I have to use an inhaler because I'm asthmatic.
(Tôi phải dùng máy xịt vì tôi bị hen suyễn.)
6. Tara missed a lot of school this year because of her illness.
(Tara đã nghỉ học rất nhiều trong năm nay vì bệnh của cô ấy.)
Bài 8
8. Complete the text with one word in each gap.
(Hoàn thành đoạn văn bằng cách điền một từ vào mỗi chỗ trống.)
Nuts about nuts
On Saturday I woke up feeling really awful. I had (1) _______ my appetite and I felt sick. My mum (2) _______ temperature and saw I (3) _______ my a rash all over my face and neck. She thought it might be (4) _______ poisoning, so she immediately took me to the doctor's. The doctor asked me, 'What's the (5) _______ ?' and I showed her the rash. I also told her it's (6) _______ when I swallow. In the end, she told me I have a food (7) _______ - I'm (8) _______ to nuts. She gave me a(n) (9) _______ to take to the chemist's and told me to stay in (10) _______ until I felt better.
Lời giải chi tiết:
1. lost |
2. took |
3. had |
4. food |
5. matter |
6. painful |
7. allergy |
8. allergic |
9. prescription |
10. bed |
Nuts about nuts
On Saturday I woke up feeling really awful. I had lost my appetite and I felt sick. My mum took my temperature and saw I had a rash all over my face and neck. She thought it might be food poisoning, so she immediately took me to the doctor's. The doctor asked me, 'What's the matter?' and I showed her the rash. I also told her it's painful when I swallow. In the end, she told me I have a food allergy - I'm allergic to nuts. She gave me a prescription to take to the chemist's and told me to stay in bed until I felt better.
Tạm dịch:
Hạt về hạt
Vào thứ Bảy, tôi thức dậy và cảm thấy rất tệ. Tôi mất cảm giác thèm ăn và cảm thấy ốm. Mẹ tôi đo nhiệt độ và thấy tôi bị phát ban khắp mặt và cổ. Bà nghĩ rằng đó có thể là ngộ độc thực phẩm, vì vậy bà đã đưa tôi đến bác sĩ ngay lập tức. Bác sĩ hỏi tôi, 'Có chuyện gì vậy?' và tôi cho bà xem vết phát ban. Tôi cũng nói với bà rằng tôi bị đau khi nuốt. Cuối cùng, bà nói với tôi rằng tôi bị dị ứng thực phẩm - tôi bị dị ứng với các loại hạt. Bà đưa cho tôi một đơn thuốc để mang đến hiệu thuốc và bảo tôi nằm trên giường cho đến khi tôi cảm thấy khỏe hơn.
- 7.2. Grammar - Unit 7. Take a deep breath - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 7.3. Reading and Vocabulary - Unit 7. Take a deep breath - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 7.4. Grammar - Unit 7. Take a deep breath - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 7.5. Listening and Vocabulary - Unit 7. Take a deep breath - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 7.6. Speaking - Unit 7. Take a deep breath - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- 9.8. Self-check - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 9.7. Writing - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 9.6. Speaking - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 9.5. Listening and Vocabulary - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 9.4. Grammar - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 9.8. Self-check - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 9.7. Writing - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 9.6. Speaking - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 9.5. Listening and Vocabulary - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
- 9.4. Grammar - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery