Writing: A competition entry - Unit 2. Sensations - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus >
1 Complete the table with the adjectives below. 2 Complete the rules with extreme or normal. 3 Choose the correct words. There may be more than one answer. 4 Read the advert and complete the competition entry with the words. 5 Write your own competition entry. Use the text in exercise 3 to help you. Include intensifiers, adjectives and the phrases on this page.
Bài 1
1 Complete the table with the adjectives below.
(Hoàn thành bảng với các tính từ dưới đây.)
amazing wonderful loud sad terrible
Normal adjectives
bad
good
1 …………………
2 …………………
Extreme adjectives
disgusting
exhausted
3 …………………
4 …………………
5 …………………
Lời giải chi tiết:
Normal adjectives (Tính từ thông thường)
bad (xấu)
good (tốt)
1 loud (ồn ào)
2 sad (buồn)
Extreme adjectives (Tính từ cực độ)
disgusting (kinh tởm)
exhausted (kiệt sức)
3 amazing (tuyệt vời)
4 terrible (khủng khiếp)
5 wonderful (tuyệt vời)
Bài 2
2 Complete the rules with extreme or normal.
(Hoàn thành các quy tắc cực đoan hoặc bình thường.)
Rules
We use the intensifiers absolutely and really with 1 ……………….. adjectives.
We use the intensifiers very with 2 ……………….. adjectives.
Lời giải chi tiết:
Rules (Quy tắc)
We use the intensifiers absolutely and really with 1 extreme adjective.
(Chúng ta sử dụng các từ tăng cường hoàn toàn và thực sự với 1 tính từ cực đoan.)
We use the intensifiers very with 2 normal adjectives.
(Chúng ta dùng từ tăng cường very với 2 tính từ thông thường.)
Bài 3
3 Choose the correct words. There may be more than one answer.
(Chọn từ đúng. Có thể có nhiều hơn một câu trả lời.)
The music at the festival is very / absolutely loud.
1 The beaches in this area are very / really pretty.
(Âm nhạc tại lễ hội rất / hoàn toàn ồn ào.)
2 The food is very / absolutely disgusting!
(Đồ ăn rất/hoàn toàn kinh tởm!)
3 I felt very miserable / sad when we left.
(Tôi cảm thấy rất đau khổ/buồn khi chúng tôi rời đi.)
4 The tickets are really / absolutely cheap.
(Vé thực sự / hoàn toàn rẻ.)
5 These sights are absolutely good / amazing.
(Những điểm tham quan này hoàn toàn tuyệt vời/tuyệt vời.)
6 Our journey was really / absolutely awful.
(Cuộc hành trình của chúng tôi thực sự/hoàn toàn khủng khiếp.)
7 Ireland is very / amazing beautiful.
(Ireland đẹp tuyệt vời.)
8 The water-slide was very / really terrifying.
(Đường trượt nước rất / thực sự đáng sợ.)
Lời giải chi tiết:
Bài 4
4 Read the advert and complete the competition entry with the words.
(Đọc quảng cáo và hoàn thành mục thi bằng các từ.)
Win an amazing camera!
Tell us about the place you most want to visit, and the activities you’d like to do there. Write about the sights, sounds and experiences it has to offer visitors.
The best entry will appear on our Love Travel website, and win a £1,500 camera!
Tạm dịch:
Giành được một chiếc máy ảnh tuyệt vời!
Hãy cho chúng tôi biết về địa điểm bạn muốn ghé thăm nhất và những hoạt động bạn muốn thực hiện ở đó. Viết về các điểm tham quan, âm thanh và trải nghiệm mà nó mang lại cho du khách.
Bài dự thi hay nhất sẽ xuất hiện trên trang web Love Travel của chúng tôi và giành được một chiếc máy ảnh trị giá £1.500!
The biggest party in the world!
The place I most want to go to is Rio, in Brazil, for the Mardi Gras festival. It's one of the most exciting street carnivals in the world.
Mardi Gras 1 ……………… enormous, with five million people.
The festival is nearly 300 years old, but 2 ……………., the famous samba dance has only been part of the celebration for 100 years. The festival parade 3 …………… amazing sight.
On the day, 4 ……………. to take lots of water, as February is the hottest time of year in Brazil. I'm going next year, and I'm really 5 ……………. being part of the world’s biggest party!
Lời giải chi tiết:
Đoạn văn hoàn chỉnh:
The biggest party in the world!
The place I most want to go to is Rio, in Brazil, for the Mardi Gras festival. It's one of the most exciting street carnivals in the world.
Mardi Gras 1 is absolutely enormous, with five million people.
The festival is nearly 300 years old, but 2 surprisingly, the famous samba dance has only been part of the celebration for 100 years. The festival parade 3 is quite an amazing sight.
On the day, 4 don’t forget to take lots of water, as February is the hottest time of year in Brazil. I'm going next year, and I'm really 5 looking forward to being part of the world’s biggest party!
Tạm dịch:
Bữa tiệc lớn nhất thế giới!
Nơi tôi muốn đến nhất là Rio, Brazil, để dự lễ hội Mardi Gras. Đây là một trong những lễ hội đường phố thú vị nhất trên thế giới.
Mardi Gras 1 thực sự rất lớn, với năm triệu người.
Lễ hội đã gần 300 năm tuổi nhưng điều đáng ngạc nhiên là điệu nhảy samba nổi tiếng chỉ là một phần của lễ kỷ niệm suốt 100 năm qua. Cuộc diễu hành lễ hội 3 là một cảnh tượng khá tuyệt vời.
Vào ngày thứ 4, đừng quên uống nhiều nước vì tháng 2 là thời điểm nóng nhất trong năm ở Brazil. Tôi sẽ tham gia vào năm tới và tôi thực sự mong muốn được trở thành một phần của bữa tiệc lớn nhất thế giới!
Bài 5
5 Write your own competition entry. Use the text in exercise 3 to help you. Include intensifiers, adjectives and the phrases on this page.
(Viết bài dự thi của riêng bạn Sử dụng văn bản trong bài tập 3 để giúp bạn. Bao gồm các từ tăng cường, tính từ và các cụm từ trên trang này.)
Lời giải chi tiết:
I've always thought Hanoi is a stunning city. I adore every aspect of this city.
It boasts several unique attractions, including the Ho Chi Minh Mausoleum, Hoan Kiem Lake, and the Hanoi Old Quarter. They are worthwhile taking in. Hanoi is known for its traditional practice of water puppetry. the musical group that uses their vocals and traditional instruments to bring the stories to life.
The fact that my hometown boasts delicious regional specialties like Pho, young sticky rice cake, rolls, and noodle grilled pork is what I enjoy most about it. Those are some of my favorite meals.
Tạm dịch:
Tôi luôn nghĩ Hà Nội là một thành phố tuyệt đẹp. Tôi ngưỡng mộ mọi khía cạnh của thành phố này.
Nó tự hào có một số điểm tham quan độc đáo, bao gồm Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh, Hồ Hoàn Kiếm và Khu phố cổ Hà Nội. Chúng rất đáng để tham gia. Hà Nội được biết đến với nghề múa rối nước truyền thống. nhóm nhạc sử dụng giọng hát và nhạc cụ truyền thống của mình để biến những câu chuyện thành hiện thực.
Việc quê hương tôi có những đặc sản ngon của vùng như phở, bánh nếp non, bánh cuốn, bún thịt nướng là điều tôi thích nhất ở đó. Đó là một số bữa ăn yêu thích của tôi.
- Reading: An article - Unit 2. Sensations - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Language Focus: Present Perfect: Questions - Unit 2. Sensations - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Vocabulary and Listening - Unit 2. Sensations - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Language Focus: Present Perfect: Affirmative And Negative - Unit 2. Sensations - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Vocabulary: Senses - Unit 2. Sensations - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 8 - Friends Plus - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Vocabulary and Listening - Unit 2. Sensations - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- CUMULATIVE REVIEW - Starter - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- CUMULATIVE REVIEW - Starter - Unit 8 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- CUMULATIVE REVIEW - Starter - Unit 4 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- CUMULATIVE REVIEW - Starter - Unit 2 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Language focus practice - Unit 8 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Language focus practice - Unit 7 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Language focus practice - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Language focus practice - Unit 5 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Language focus practice - Unit 4 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus