Unit 9. Our outdoor activities - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success>
1. Listen and circle. Then say the sentences aloud. 2. Complete the words. 3. Read and complete. 1. Match and read aloud.
A 1
1. Listen and circle. Then say the sentences aloud.
(Nghe và khoanh tròn. Sau đó đọc to câu văn.)
1. We were at the _______ yesterday evening.
a. stadium
b. bakery
c. cinema
2. We played _______ last Friday.
a. volleyball
b. badminton
c. basketball
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. We were at the cinema yesterday evening.
(Chúng tôi đã ở rạp phim chiều tối ngày hôm qua.)
2. We played badminton last Friday.
(Chúng tôi đã chơi cầu lông thứ sáu vừa rồi.)
Lời giải chi tiết:
A 2
2. Complete the words.
(Hoàn thành từ.)
1. I was at the t _ _ _ _ _ _ yesterday.
2. We were at the f _ _ _ _ _ _ last weekend.
3. My brother and I played c _ _ _ _ yesterday afternoon.
4. What did you do in the a _ _ _ _ _ _ _ _?
Lời giải chi tiết:
1. I was at the theater yesterday. (Tôi đã ở rạp hát ngày hôm qua.)
2. We were at the factory last weekend. (Tôi đã ở nhà máy tuần trước.)
3. My brother and I played chess yesterday. (Em tôi và tôi chơi cờ ngày hôm qua.)
4. What did you do in the afternoon? (Bạn đã làm gì vào buổi chiều?)
A 3
3. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành câu.)
Lời giải chi tiết:
1. We were at the cinema yesterday. (Tôi đã ở rạp phim ngày hôm qua.)
2. We went to the campsite last weekend. (Chúng tôi đã đến khu cắm trại cuối tuần trước.)
3. They listened to music at the theatre yesterday evening. (Họ nghe nhạc ở rạp hát chiều tối hôm qua.)
4. My brother played basketball at the sport centre. (Em/ Anh trai tôi đã chơi bóng rổ ở trung tâm thể thao.)
B 1
1. Match and read aloud.
(Nối và đọc to.)
Lời giải chi tiết:
1. Where were you yesterday? (Hôm qua bạn đã ở đâu?)
2. My sister was at the campsite. (Chị/em gái tôi đã ở khu cắm trại.)
3. What did you do on Saturday. (Bạn đã làm gì vào ngày thứ 7.)
4. They watched the fish at the aquarium. (Họ xem những con cá ở thủy cung.)
B 2
2. Choose the correct answers.
(Chọn đáp án đúng.)
1. Where were you yesterday?
a. We are at the aquarium.
b. We were at the aquarium.
2. Was Linda in Can Tho last year?
a. No, she wasn't.
b. No, they weren't.
3. What did you do at the campsite?
a. We listened to music.
b. No, they weren't.
b. I listen to music.
4. Were you at the farm last weekend?
a. Yes, we are.
b. Yes, we were.
Lời giải chi tiết:
1. A: Where were you yesterday? (Hôm qua bạn đã ở đâu?)
B: We were at the aquarium. (Chúng tôi đã ở thủy cung.)
2. A: Was Linda in Can Tho last year? (Linda có ở Cần Thơ năm ngoái không?)
B: No, she wasn’t. (Cô ấy đã không.)
3. A: What did you do at the campsite? (Bạn đã làm gì ở chỗ cắm trại.)
B: We listened to music. (Chúng tôi đã nghe nhạc.)
4. A: Were you at the farm last weekend? (Bạn có ở trang trại cuối tuần trước không?)
B: Yes, we were. (Chúng tôi có.)
C
Listen and tick True or False.
(Nghe và đánh dấu Đúng hoặc Sai.)
Dialogue 1 (Hội thoại 1)
1. Ben was at home yesterday. (Ben đã ở nhà ngày hôm qua.)
2. He played volleyball with his friends. (Anh ấy đã chơi bóng chuyền với bạn của anh ấy.)
Dialogue 2 (Hội thoại 2)
3. They were at the campsite last weekend. (Họ đã ở điểm cắm trại tuần trước.)
4. They danced around the campfire. (Họ đã nhảy múa quanh đống lửa trại.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Dialogue 1 (Hội thoại 1)
A: You were not at school yesterday afternoon, Ben. Where were you?
(Bạn không ở trường ngày hôm qua hả Ben. Bạn đã ở đâu thế?)
B: I was at the sports centre.
(Tôi đã ở trung tâm thể thao.)
A: What did you do there?
(Bạn đã làm gì ở đó?)
B: I played football with my friends.
(Tôi đã chơi bóng với bạn của tôi.)
Dialogue 2 (Hội thoại 2)
A: Where were you last weekend?
(Bạn đã ở đâu cuối tuần trước?)
B: We were at the campsite.
(Chúng tôi đã ở khu cắm trại.)
A: What did you do there?
(Bạn đã làm gì ở đó?)
B: We danced around the campfire.
(Chúng tôi đã nhảy quanh đống lửa trại.)
Lời giải chi tiết:
D
Look, ask and answer.
(Nhìn tranh, đặt câu hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
A: Where were you last Thursday? (Bạn đã ở đâu thứ 5 vừa rồi thế?)
B: We were at the sports centre. (Chúng tớ đã ở trung tâm thể thao.)
B: What did you do yesterday? (Bạn đã làm gì ngày hôm qua?)
A: We played chess. (Chúng tôi đã chơi cờ.)
E 1
1. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành đoạn hội thoại.)
Lời giải chi tiết:
A: I didn’t see you and Laura at the cinema yesterday. Where were you?
(Tôi không thấy bạn và Laura ngày hôm qua. Bạn đã ở đâu thế?)
B: I was at home. (Tôi đã ở nhà.)
A: What did you do? (Bạn đã làm gì?)
B: I listened to music. (Tôi đã nghe nhạc.)
A: And where was Laura? (Còn Laura thì ở đâu?)
B: Laura? She was at the sports centre. (Laura hả? Cô ấy đã ở trung tâm thể thao.)
A: What did she do there? (Cô ấy đã làm gì ở đó?)
B: She played badminton with Tony. (Cô ấy đã chơi cầu lông với Tony.)
E 2
2. Read and circle a,b or c.
(Đọc và khoanh tròn a,b hoặc c.)
My classmates and I were at the campsite last Sunday. We had lots of things to do there. In the morning, we put up the tents. Then the boys planted trees, and the girls watered flowers. In the afternoon, we played tug of war. Then we walked around the lake. In the evening, Tony and Peter played the guitar. The boys sang, and the girls danced around the campfire. We had a lot of fun at the campsite.
1. They were at the campsite last ________.
a. Saturday
b. Sunday
c. Monday
2. The girls ______ flowers in the morning.
a. planted
b. watered
c. planted and watered
3. In the afternoon, they played ________.
a. tug of war
b. basketball
c. football
4. _______ played the guitar in the evening.
a. Only Tony
b. Only Peter
C. Tony and Peter
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Chủ nhật tuần trước tôi và các bạn cùng lớp đã ở khu cắm trại. Chúng tôi có rất nhiều việc phải làm ở đó. Buổi sáng, chúng tôi dựng lều. Sau đó, các bạn nam trồng cây, và các bạn gái tưới nước cho hoa. Buổi chiều, chúng tôi chơi kéo co. Rồi chúng tôi đi vòng quanh hồ. Vào buổi tối, Tony và Peter chơi guitar. Các bạn nam hát, và các bạn gái nhảy múa quanh đống lửa trại. Chúng tôi đã chơi rất vui ở khu cắm trại.
Lời giải chi tiết:
1. They were at the campsite last Sunday. (Họ đã ở khu cắm trại Chủ nhật tuần trước)
2. The girls watered flowers in the morning. (Những cô gái tưới hoa vào buổi sáng.)
3. In the afternoon, they played tug of war. (Vào buổi chiều, họ chơi kéo co.)
4. Tony and Peter played the guitar in the evening. (Tony và Peter đã chơi đàn ghi-ta và buổi chiều.)
F 1
1. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
Lời giải chi tiết:
1. We were at the campsite last month. (Chúng tôi đã ở khu cắm trại tháng trước.)
2. He played chess with Tam yesterday . (Anh ấy đã chơi cờ với Tâm ngày hôm qua.)
3. Were you at the cinema last weekend? (Bạn có ở rạp phim cuối tuần trước không?)
4. What did you do yesterday morning? (Bạn đã làm gì sáng ngày hôm qua?)
F 2
2. Let’s write.
(Viết đoạn văn.)
Write about your outdoor activities.
(Viết về hoạt động ngoài trời của bạn.)
Lời giải chi tiết:
I was at home yesterday. In the morning I watered my plants and cooked lunch. I went swimming in the evening. I ate dinner at 7 o’clock. I went to bed at 10:30 after I finished reading my book.
(Tôi đã ở nhà ngày hôm qua. Vào buổi sáng tôi tưới cây và nấu bữa trưa. Tôi đã đi bơi vào buổi chiều. Tôi ăn tối vào 7 giờ. Tôi đi ngủ lúc 10 giờ 30 phút sau khi đọc xong cuốn sách.)
- Unit 10. Our school trip - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
- Self-check 2 - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
- Try it yourself 2 - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
- Unit 8. In our classroom - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
- Unit 7. Our favourite school activities - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 5 - Global Success - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục