Self - check 4 - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success>
1. Listen and number.1. Look and tick or cross. 2. Read and complete. 3. Read and tick circle.
Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 5 tất cả các môn - Kết nối tri thức
Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh
A
Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. A: How's the weather in Hanoi in summer? (Thời tiết ở Hà Nội vào mùa hè như thế nào?)
B: It's sunny and hot. (Trời nắng và nóng.)
A: What do you usually wear in summer? (Bạn thường mặc gì vào mùa hè?)
A: I wear shorts and a T-shirt. (Tôi mặc quần short và áo phông.)
2. A: Did you read The Fox and the Crow? (Bạn đã đọc truyện "Cáo và Quạ" chưa?)
B: Yes, I did. The crow often sang when he met the fox. (Có, tôi đã đọc. Con quạ thường hát khi gặp con cáo.)
A: How did the crow sing? (Con quạ hát như thế nào?)
B: He sang beautifully. (Nó hát rất hay.)
3. A: Excuse me? (Xin lỗi?)
B: Yes? (Vâng?)
A: I want to go to Hoan Kiem Lake. How can I get there? (Tôi muốn đến Hồ Hoàn Kiếm. Tôi có thể đến đó bằng cách nào?)
B: You can get there by bus.(Bạn có thể đến đó bằng xe buýt.)
B: Thank you. (Cảm ơn bạn.)
4. A: Have you ever visited Halong Bay?(Bạn đã bao giờ thăm Vịnh Hạ Long chưa?)
B: Yes, I have. I visited it last summer. (Có, tôi đã thăm. Tôi đã đi vào mùa hè năm ngoái.)
A: What do you think of the bay? (Bạn nghĩ gì về vịnh?)
B: I think it's fantastic. (Tôi nghĩ nó thật tuyệt vời.)
5. A: Where are you going to visit this summer? (Bạn sẽ thăm đâu vào mùa hè này?)
B: I'm going to visit Phu Quoc with my family. (Tôi sẽ thăm Phú Quốc cùng gia đình.)
A: What are you going to do there. (Bạn dự định sẽ làm gì ở đó?)
B: We're going to visit Vinpearl Safari Park. (Chúng tôi sẽ thăm Vinpearl Safari Park.)
A: That's great! (Thật tuyệt vời!)
Lời giải chi tiết:
B 1
1. Look and tick or cross.
(Nhìn và đánh dấu hoặc gạch chéo.)
Phương pháp giải:
1. summer (n): mùa hè
2. Snow White and the seven dwarfs: Bạch Tuyết và bảy chú lùn.
3. by bicycle: bằng xe đạp
4. peaceful (adj): yên bình
5. practise swimming: tập bơi
Lời giải chi tiết:
B 2
2. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
Lời giải chi tiết:
1. How’s the weather in New York in winter?(Thời tiết ở New York vào mùa đông như thế nào?)
2. How did she cook? (Cô ấy đã nấu ăn như thế nào?)
3. I want to visit Dragon Bridge in Da Nang City. (Tôi muốn thăm cầu Rồng ở thành phố Đà Nẵng.)
4. How far is it from Ha Noi to Quang Ninh? (Từ Hà Nội đến Quảng Ninh xa bao nhiêu?)
5. We’re going to visit Phong Nha Cave this summer. (Chúng tôi sẽ thăm động Sửng Sốt vào mùa hè này.)
B 3
3. Read and tick circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
Lan and her parents are going to visit London this summer. First, they are going to visit Buckingham Palace. It is a beautiful place where the King lives. After that, they are going to visit Big Ben. Big Ben is a very large bell inside a tower. There is a clock on the tower. Many people believe that the tower is called Big Ben, but that is not true. Then, they are going to see the London Eye. It is a big, tall wheel that moves around. It looks wonderful at night. Finally, they are going to visit Tower Bridge. It is over the River Thames, one of the famous historic places in London.
1. When is Lan's family going to visit London?
a. This weekend.
b. This summer.
c. This winter.
2. What place are they going to visit first?
a. Big Ben
b. The London Eye
3. What is Big Ben?
a. A clock
b. A bell
c. A tower
4. How does the London Eye look at night?
a. Beautiful
b. Wonderful
c. Famous
5. What is over the River Thames?
a. The London Eye.
b. Big Ben.
c. Tower Bridge.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Lan và bố mẹ cô ấy sẽ đến thăm London vào mùa hè này. Đầu tiên, họ sẽ thăm Cung điện Buckingham. Đây là một nơi đẹp đẽ, nơi Nhà vua cư trú. Sau đó, họ sẽ đến thăm Big Ben. Big Ben là một quả chuông rất lớn nằm trong một tháp. Trên tháp có một chiếc đồng hồ. Nhiều người tin rằng tháp được gọi là Big Ben, nhưng điều đó không đúng. Sau đó, họ sẽ xem Đu quay London Eye. Đó là một chiếc đu quay lớn và cao, di chuyển vòng quanh. Nó trông tuyệt vời vào ban đêm. Cuối cùng, họ sẽ thăm Cầu Tháp. Cầu này nằm trên sông Thames, một trong những địa điểm lịch sử nổi tiếng ở London.
Lời giải chi tiết:
B 4
4. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
Lời giải chi tiết:
1. I usually wear pants and a shirt. (Tôi thường mặc quần và áo sơ mi.)
2. They are the fox and the crow. (Họ là con cáo và con quạ.)
3. Who are the main characters in the story? (Những nhân vật chính trong câu chuyện là ai?)
4. I am going to join a music club this summer. (Tôi dự định sẽ tham gia một câu lạc bộ âm nhạc vào mùa hè này.)
5. What do you usually wear in autumn? (Bạn thường mặc gì vào mùa thu?)
C 1
1. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
1. A: How did the hare run? (Con thỏ chạy thế nào?)
B: He ran fast. (Nó chạy nhanh.)
2. A: What do you usually wear in winter? (Bạn thường mặc gì vào mùa đông?)
B: I wear thick pants and a jacket. (Tôi mặc quần dày và áo khoác.)
3. A: How far is it from Da Nang to Hoi An? (Từ Đà Nẵng đến Hội An bao xa?)
B: It’s about 29 kilomtres. (Khoảng 29 km.)
4. A: What are you going to do this summer? (Bạn định làm gì mùa hè này?)
B: I am going to learn to play the violin. (Tôi sẽ học cách chơi đàn vĩ cầm.)
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
C 2
2. Look, ask and answer.
(Nhìn tranh, đặt câu hỏi và trả lời.)
Phương pháp giải:
1. A: Who are the main characters in the story? (Ai là nhân vật chính trong câu chuyện.)
B: They are the hare and the tortoise. (Chúng là thỏ và rùa.)
2. A: How do you get to school every day? (Bạn đi học mỗi ngày như thế nào?)
B: I go to school by bicycle. (Tôi đến trường bằng xe đạp.)
3. A: How far is it from your home to the school? (Từ nhà bạn tới trường bao xa?)
B: It’s about one kilometre. (Khoảng 1 km.)
4. A: What are you going to do this summer? (Bạn sẽ làm gì mùa hè này?)
B: I am going to practise swimming. (Tôi sẽ tập luyện bơi.)
- Try it yourself 4 - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
- Unit 20. Our summer holidays - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
- Unit 19. Places of interest - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
- Unit 18. Means of transport - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
- Unit 17. Stories for children - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 5 - Global Success - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục