Unit 6. Our school rooms - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success>
1. Listen and circle. Then say the sentences aloud. 2. Complete the words.3. Read and complete. 1. Match and read aloud.
Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 5 tất cả các môn - Kết nối tri thức
Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh
A 1
1. Listen and circle. Then say the sentences aloud.
(Nghe và khoanh tròn. Sau đó đọc to câu văn.)
1. Ben and Mary are walking _____ to the library.
a. dowstairs
b. upstairs
c. quickly
2. Go ______ and the music room's on the left.
a. straight
b. upstairs
c. dowstairs
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Ben and Mary are walking upstairs to the library.
2. Go downstairs and the music room's on the left.
Tạm dịch:
1. Ben và Mary đang đi lên cầu thang đến thư viện.
2. Đi xuống tầng, phòng Âm nhạc ở phía bên trái.
Lời giải chi tiết:
A 2
2. Complete the words.
(Hoàn thiện các từ.)
Lời giải chi tiết:
1. The music room is on the second floor. (Phòng nhạc ở tầng 2.)
2. The art room is on the third floor. (Phòng mỹ thuật ở tầng 3.)
3. Go ahead the corridor and turn left. (Đi dọc hành lang rồi rẽ trái.)
4. Go pass the computer room and turn right. (Đi qua phòng máy tính rồi rẽ phải.)
A 3
3. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành câu.)
Lời giải chi tiết:
1. The gym is on the first floor. (Phòng thể dục ở tầng một.)
2. The computer room is one the second floor. (Phòng máy tính ở tầng hai.)
3. Go upstair. (Đi lên tầng.)
4. Go downstair. (Đi xuống tầng.)
B 1
1. Match and read aloud.
(Nối và đọc to.)
Lời giải chi tiết:
1. Where’s the computer game? (Phòng máy tính ở đâu?)
2. The art room is on the third floor. (Phòng mỹ thuật ở tầng ba.)
3. Could you tell me the way to the library? (Bạn có thể chỉ tôi đường đến thư viện không?)
4. Go along the corridor. (Đi dọc theo hàng lang.)
B 2
2. Choose the correct answers.
(Chọn đáp án đúng.)
1. A: Where’s Class 5C? - B: _____________
a. It’s on the second floor.
b. I'm in class 5C.
2. A: Is the library on the second flor? B: _____________
a. That's our library
b. No, it isn’t. It’s on the ground flour.
3. A: Could you tell me the way to the music room? B: _____________
a. Go upstairs. It’s on the third floor.
b. There is a music room in our school.
4. A: How can I get to the computer room, please? B: _____________
c. Thank you very much.
b. Go along the corridor and turn right.
Lời giải chi tiết:
1. A: Where’s Class 5C? (Lớp 5C ở đâu?)
B: It’s on the second floor. (Lớp ở tầng hai.)
2. A: Is the library on the second flor? (Thư viện có ở tầng hai không?)
B: No, it isn’t. It’s on the ground flour. (Không phải. Nó ở tầng trệt.)
3. A: Could you tell me the way to the music room? (Bạn có thể chỉ cho tôi phòng nhạc ở đâu không?)
B: Go upstairs. It’s on the third floor. (Đi lên tầng. Nó ở tầng ba.)
4. A: How can I get to the computer room, please? (Làm sao để đến được phòng máy tính vậy?)
B: Go along the corridor and turn right. (Đi dọc hành lang và rẽ phải.)
C
Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
1. Where's the gym?
(Phòng thể thao ở đâu?)
a. It's on the first floor.
(Nó ở tầng một.)
b. It's on the second floor.
(Nó ở tầng hai.)
2. Where's Class 5E?
(Lớp 5E ở đâu?)
a. It's on the first floor.
(Nó ở tầng một.)
b. It's on the third floor.
(Nó ở tầng hai.)
3. How can Minh get to the library?
(Minh đến thư viện bằng cách nào?)
a. He can go upstairs.
(Anh ấy có thể lên tầng.)
b. He can go downstairs.
(Anh ấy có thể xuống tầng.)
4. How can Mary get to the art room?
(Mary đến phòng mỹ thuật bằng cách nào?)
a. She can go past Class 5C and tum left.
(Cô ấy có thể đi qua lớp 5C rồi rẽ trái.)
b. She can go along the corridor and turn right.
(Cô ấy có thể đi dọc hành lang rồi rẽ phải.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. A: Excuse me, where's the gym?
(Xin thứ lỗi, phòng thể dục ở đâu ạ?)
B: It's over there, on the second floor.
(Ở hướng này, nó ở trên tầng hai.)
2. A: I can't find Class 5E. Where is it?
(Tôi không thể tìm thấy lớp 5E. Nó ở đâu thế?)
B: Class 5E? It's on the third floor.
(Lớp 5E hả? Nó ở trên tầng ba.)
A: Thank you.
(Cảm ơn bạn.)
3. A: What are you looking for, Minh?
(Bạn đang tìm gì thế Minh?)
B: I'm looking for the library. How can I get there?
(Tôi đang tìm thư viện. Làm sao để đến đó?)
A: Go upstairs. It's on the second floor.
(Đi lên tầng. Nó ở trên tầng hai.)
4. A: Could you tell me the way to the art room?
(Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến phòng Mỹ thuật không?)
B: It's not far from here, Mary. Go past Class 5C and turn left.
(Nó không xa chỗ này lắm đâu Mary. Đi qua lớp 5C và rẽ trái.)
Lời giải chi tiết:
D
Look, ask and answer.
(Nhìn tranh, đặt câu hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
A: Where’s the gym? (Phòng thể thao ở đâu?)
B: It’s on the first floor. (Nó ở tầng một.)
A: Could you tell me the way to the computer room? (Bạn có thể cho tôi biết đường đến phòng máy tính không?)
B: Go upstair. It’s on the second floor. Go along the corridor and turn left. (Đi lên cầu thang. Nó ở trên tầng hai. Bạn đi dọc hành lang rồi rẽ trái.)
E 1
1. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
Lời giải chi tiết:
A: Excuse me? (Xin hỏi?)
B: Yes? (Vâng?)
A: Is there an art room in this school? (Có phòng mỹ thuật ở trường này không?)
B: Yes, there is. (Vâng, có ạ.)
A: Could you tell me the way there, please? (Bạn cho tôi biết đường đến đó nhé?)
B: Go along the corridor and turn right. The art room is on the left. (Đi dọc hành lang và rẽ phải. Phòng mỹ thuật ở bên phải.)
A: Thanks a lot. (Cảm ơn rất nhiều.)
B: You’re welcome. (Không có chi.)
E 2
2. Read and answer the questions.
(Đọc và trả lời câu hỏi.)
My name is Quan. This is my school. There are many rooms in the school. The library and gym are on the ground floor. The art room, music room and computer room are on the second floor. My favorite room is the computer room. It is a nice big room. How can you get there? Go along the corridor and tum left. The computer room is on your right.
1. Where is the library?
2. Where is the art room?
3. What’s Quan’s favourite room in the school?
4. How can you get to the computer room?
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tôi tên là Quân. Đây là trường học của tôi. Có rất nhiều phòng trong trường. Thư viện và phòng tập thể dục nằm ở tầng trệt. Phòng nghệ thuật, phòng âm nhạc và phòng máy tính nằm ở tầng hai. Phòng yêu thích của tôi là phòng máy tính. Đó là một căn phòng lớn đẹp. Bạn tới đó bằng cách nào hả? Đi dọc theo hành lang và rẽ trái. Phòng máy tính ở bên phải.
1. Thư viện ở đâu?
2. Phòng mỹ thuật ở đâu?
3. Phòng yêu thích của Quân ở trường là gì?
4. Bạn có thể đến phòng máy tính bằng cách nào?
Lời giải chi tiết:
1. The library is on the ground floor.
(Thư viện ở tầng trệt.)
2. The art room is on the second floor.
(Phòng mỹ thuật ở tầng hai.)
3. Quan’s favourite room is the computer room.
(Phòng yêu thích của Quân là phòng máy tính.)
4. Go along the corridor and tum left. The computer room is on your right.
(Đi dọc theo hành lang và rẽ trái. Phòng máy tính ở bên phải.)
F 1
1. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
Lời giải chi tiết:
1. Where is Class 5B? (Lớp 5B ở đâu?)
2. It is on the first floor. (Nó ở tầng một.)
3. Could you tell me the way to the gym? (Bạn có thể chỉ tôi đường đến phòng thể dục không?)
4. Go past the computer room and turn right. (Đi qua phòng máy tính và rẽ phải.)
F 2
2. Let’s write.
(Viết đoạn văn.)
Write about your favourite school room.
(Viết về một phòng học bạn thích.)
Lời giải chi tiết:
My name is Ava. This is my school. There are many rooms in the school. The library and gym are on the ground floor. The art room, music room, and science lab are on the second floor. My favorite room is the science lab. It is a nice big room. How can you get there? Go along the corridor and turn left. The science lab is on your right.
Tạm dịch:
Tên tôi là Ava. Đây là trường học của tôi. Có rất nhiều phòng trong trường. Thư viện và phòng tập thể dục nằm ở tầng trệt. Phòng nghệ thuật, phòng âm nhạc và phòng thí nghiệm khoa học nằm ở tầng hai. Phòng yêu thích của tôi là phòng thí nghiệm khoa học. Đó là một căn phòng lớn đẹp. Bạn tới đó bằng cách nào? Đi dọc theo hành lang và rẽ trái. Phòng thí nghiệm khoa học ở bên phải bạn.
- Unit 7. Our favourite school activities - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
- Unit 8. In our classroom - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
- Unit 9. Our outdoor activities - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
- Unit 10. Our school trip - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
- Self-check 2 - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 5 - Global Success - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục