Trắc nghiệm Unit 4: Ngữ pháp Tiếng Anh 4 Global Success

Đề bài

Câu 1 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

_____ is your birthday?

A. What 

B. When 

C. Who 

Câu 2 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

My birthday is _____ June.

A. on 

B. in 

C. at 

Câu 3 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

What do you want ______?

A. eating 

B. eat

C. to eat

Câu 4 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

I want _____ milk.

A. some 

B. a 

C. many

Câu 5 : Con hãy kéo đổi vị trí các từ/cụm từ để được đáp án đúng

Rearrange the given words to make correct sentences.

some 

want

grapes. 

Câu 6 : Con hãy kéo đổi vị trí các từ/cụm từ để được đáp án đúng

Rearrange the given words to make correct sentences.

to 

What

you

do

want

drink?

Câu 7 : Con hãy kéo đổi vị trí các từ/cụm từ để được đáp án đúng

Rearrange the given words to make correct sentences.

some 

you

Would 

lemonade?

like

Câu 8 : Con hãy kéo đổi vị trí các từ/cụm từ để được đáp án đúng

Rearrange the given words to make correct sentences.

some 

wants

She 

chips.

Câu 9 : Con hãy kéo đổi vị trí các từ/cụm từ để được đáp án đúng

Rearrange the given words to make correct sentences.

birthday

is

in

My

January. 

Câu 10 : Con hãy bấm chọn từ/cụm từ chứa lỗi sai

Find ONE mistake in each sentence.

What

does

he

want

eats 

?

Câu 11 : Con hãy bấm chọn từ/cụm từ chứa lỗi sai

Find ONE mistake in each sentence.

When's

is

her 

birthday

?

Câu 12 : Con hãy bấm chọn từ/cụm từ chứa lỗi sai

Find ONE mistake in each sentence.

Would 

you 

like 

a

lemonade

?

Câu 13 : Con hãy bấm chọn từ/cụm từ chứa lỗi sai

Find ONE mistake in each sentence.

My 

birthday

is

at 

September

.

Lời giải và đáp án

Câu 1 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

_____ is your birthday?

A. What 

B. When 

C. Who 

Đáp án

B. When 

Lời giải chi tiết :

Cấu trúc hỏi sinh nhật của ai đó vào khoảng thời gian nào:

When is your birthday? (Sinh nhật của bạn vào khi nào?)

Câu 2 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

My birthday is _____ June.

A. on 

B. in 

C. at 

Đáp án

B. in 

Lời giải chi tiết :

Các tháng trong năm đi kèm giới từ “in”.

My birthday is in June. (Sinh nhật của tôi vào tháng Sáu.)

Câu 3 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

What do you want ______?

A. eating 

B. eat

C. to eat

Đáp án

C. to eat

Lời giải chi tiết :

Want + to V: muốn làm gì

What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)

Câu 4 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

I want _____ milk.

A. some 

B. a 

C. many

Đáp án

A. some 

Lời giải chi tiết :

“Milk” là danh từ không đếm được, đi kèm lượng từ “some”.

I want some milk. (Tôi muốn chút sữa.)

Câu 5 : Con hãy kéo đổi vị trí các từ/cụm từ để được đáp án đúng

Rearrange the given words to make correct sentences.

some 

want

grapes. 

Đáp án

want

some 

grapes. 

Lời giải chi tiết :

I want some grapes. (Tôi muốn vài quả nho.)

Câu 6 : Con hãy kéo đổi vị trí các từ/cụm từ để được đáp án đúng

Rearrange the given words to make correct sentences.

to 

What

you

do

want

drink?

Đáp án

What

do

you

want

to 

drink?

Lời giải chi tiết :

What do you want to drink? (Bạn muốn uống gì?)

Câu 7 : Con hãy kéo đổi vị trí các từ/cụm từ để được đáp án đúng

Rearrange the given words to make correct sentences.

some 

you

Would 

lemonade?

like

Đáp án

Would 

you

like

some 

lemonade?

Lời giải chi tiết :

Would you like some lemonade? (Bạn có muốn chút nước chanh không?)

Câu 8 : Con hãy kéo đổi vị trí các từ/cụm từ để được đáp án đúng

Rearrange the given words to make correct sentences.

some 

wants

She 

chips.

Đáp án

She 

wants

some 

chips.

Lời giải chi tiết :

She wants some chips. (Cô ấy muốn chút khoai tây chiên.)

Câu 9 : Con hãy kéo đổi vị trí các từ/cụm từ để được đáp án đúng

Rearrange the given words to make correct sentences.

birthday

is

in

My

January. 

Đáp án

My

birthday

is

in

January. 

Lời giải chi tiết :

My birthday is in January. (Sinh nhật của tôi vào tháng 1.)

Câu 10 : Con hãy bấm chọn từ/cụm từ chứa lỗi sai

Find ONE mistake in each sentence.

What

does

he

want

eats 

?

Đáp án

What

does

he

want

eats 

?

Lời giải chi tiết :

Want + to V: muốn làm gì

Sửa: What does he want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)

Câu 11 : Con hãy bấm chọn từ/cụm từ chứa lỗi sai

Find ONE mistake in each sentence.

When's

is

her 

birthday

?

Đáp án

When's

is

her 

birthday

?

Lời giải chi tiết :

When’s = When is, nếu thêm “is” thì sẽ bị thừa.

Sửa: When’s her birthday? (Sinh nhật của cô ấy là khi nào?)

Câu 12 : Con hãy bấm chọn từ/cụm từ chứa lỗi sai

Find ONE mistake in each sentence.

Would 

you 

like 

a

lemonade

?

Đáp án

Would 

you 

like 

a

lemonade

?

Lời giải chi tiết :

“Lemonade” là danh từ không đếm được, không đi với mạo từ “a”.

Sửa: Would you like some lemonade? (Bạn muốn chút nước chanh không?)

Câu 13 : Con hãy bấm chọn từ/cụm từ chứa lỗi sai

Find ONE mistake in each sentence.

My 

birthday

is

at 

September

.

Đáp án

My 

birthday

is

at 

September

.

Lời giải chi tiết :

Các tháng trong năm đi kèm giới từ “in”.

Sửa: My birthday is in September. (Sinh nhật mình vào tháng Chín.)