Trắc nghiệm Unit 13: Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 4 Global Success

Đề bài

Câu 1 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Look and write a word which an describe his/her appearance. The first letter is given.

b

Câu 2 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Look and write a word which describes his/her appearance. The first letter is given.

t

Câu 3 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Look and write a word which an describe his/her appearance. The first letter is given.

s

Câu 4 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Look and write a word which an describe his/her appearance. The first letter is given.

s

Câu 5 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Look and write a word which an describe his/her appearance. The first letter is given.

r

face

Câu 6 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Look and write a word which an describe his/her appearance. The first letter is given.

l

hair

Lời giải và đáp án

Câu 1 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Look and write a word which an describe his/her appearance. The first letter is given.

b

Đáp án

b

Lời giải chi tiết :

big (adj): to, lớn

Câu 2 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Look and write a word which describes his/her appearance. The first letter is given.

t

Đáp án

t

Phương pháp giải :

Các em nhìn hình, tìm 1 tính từ miêu tả ngoại hình của người trong ảnh. Chữ cái đầu tiên của tính từ đó đã được gợi ý. 

Lời giải chi tiết :

tall (adj): cao

Câu 3 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Look and write a word which an describe his/her appearance. The first letter is given.

s

Đáp án

s

Lời giải chi tiết :

short (adj): thấp, ngắn

Câu 4 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Look and write a word which an describe his/her appearance. The first letter is given.

s

Đáp án

s

Lời giải chi tiết :

slim (adj): gầy

Câu 5 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Look and write a word which an describe his/her appearance. The first letter is given.

r

face

Đáp án

r

face

Lời giải chi tiết :

round face: khuôn mặt tròn

Câu 6 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Look and write a word which an describe his/her appearance. The first letter is given.

l

hair

Đáp án

l

hair

Lời giải chi tiết :

long hair: mái tóc dài