Tiếng Anh lớp 3, Giải tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart Unit 5: There are five rooms in my house.

Tiếng Anh lớp 3 Lesson 3 Unit 5 trang 54 Phonics Smart


1. Listen and read. 2. Read and match.3. Let’s say.4. Listen and number. 5. Read and complete. 6. Talk about the room.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

 

 

Bài 1

1. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

 

Rita: There are flowers in the garden. (Có thật nhiều hoa trong khu vườn.)

 

 Matt: Oh! There is a puppy under the tree. (Ồ! Có một cún chó con ở dưới cái cây.)

 

Rita: Let’s feed it. (Hãy cho nó ăn nào.)

Bài 2

2. Read and match.

(Đọc và nối. 

Lời giải chi tiết:

a. There are flowers in the garden. (Có hoa ở trong vườn.)

b. There is a radio under the table. (Có một cái ra-đi-ô ở dưới cái bàn.)

c. There are pictures on the wall. (Có tranh ở trên tường.)

d. There is a cupboard in the dining room. (Có một cái tủ đựng đồ ở trong phòng ăn.)

Bài 3

3. Let’s say.

(Hãy nói.) 

Phương pháp giải:

- There is + a/an + (danh từ số ít) + in/on/under ___. (Có ___ ở ___.)

- There are + (danh từ số nhiều) + in/on/under ___.  (Có ___ ở ___.)

Lời giải chi tiết:

a. There is a camera in the cupboard. (Có một cái máy chụp ảnh ở trong tủ đựng đồ.)

b. There are trees in the garden. (Có cây ở trong vườn.)

c. There is a picture under the armchair. (Có một bức tranh ở dưới cái ghế bành.) 

d. There are clocks on the wall. (Có đồng hồ ở trên tường.) 

Bài 4

4. Listen and number.

(Nghe và đánh số.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. There is a radio on the sofa. (Có một cái đài trên ghế sô-pha.)

2. There is a flower in the living room. (Có một bông hoa trong phòng khách.)

3. There are cameras under the table. (Có vài cái máy ảnh dưới bàn.)

4. There is a bookcase in the bedroom. (Có một cái giá sách trong phòng ngủ.)

Lời giải chi tiết:

Lời giải chi tiết:

Đang cập nhật!

Bài 5

5. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.)

Lời giải chi tiết:

a. There is a TV on the wall. (Có một cái ti vi ở trên tường.) 

b. There is a flower on the sofa. (Có một bông hoa ở trên ghế sô pha.)

c. There are lamps in the cupboard. (Có đèn ở trong tủ đựng đồ.) 

d. There are board games under the tree. (Có trò chơi cờ bàn ở dưới cái cây.) 

Bài 6

6. Talk about the room.

(Nói về căn phòng.)

Phương pháp giải:

 

 

Lời giải chi tiết:

There is a phone on the bookcase. There are pictures on the wall. There is a radio on the cupboard. There are flowers under the table. There is a tree in the garden.

(Có một cái điện thoại ở trên tủ sách. Có tranh ở trên tường. Có một cái ra-đi-ô ở trên tủ đựng đồ. Có hoa ở dưới cái bàn. Có một cái cây ở trong vườn.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu