Tiếng Anh lớp 3 Lesson 3 Unit 13 trang 126 Phonics Smart


1. Listen and read. 2. Read and circle.3. Let’s say.4. Complete the sentences.5. Listen and tick (√) or cross (X). 6. Let’s play: Whispers

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Listen and read. 

(Nghe và đọc.)


Bài nghe:

Ha Linh: There is a ship.

Alex: What a big ship!

Alex: There is a boat, too.

Ha Linh: What an old boat!

Alex: What a new plane!

Ha Linh: Amazing!

Ha Linh: Look! It’s new, too.

Alex: That is my bike.

Tạm dịch:

Hà Linh: Có một con tàu.

Alex: Con tàu to quá!

Alex: Cũng có một con thuyền nữa.

Hà Linh: Con thuyền cũ quá!

Alex: Máy bay mới quá!

Hà Linh: Thật đáng kinh ngạc!

Hà Linh: Hãy nhìn kìa! Nó cũng mới nữa.

Alex: Đó là chiếc xe đạp của tôi.

Bài 2

2. Read and circle.

(Đọc và khoanh tròn.)

Lời giải chi tiết:

a. What a small motorbike!

    (Chiếc xe máy nhỏ quá!)

b. What an old plane!

    (Máy bay cũ quá!)

c. What a nice boat!

    (Con thuyền đẹp quá!)

Bài 3

3. Let’s say.

(Hãy nói.)

 

Phương pháp giải:

Câu cảm thán với What: Khi danh từ trong câu ở dạng số ít, để viết câu cảm thán với “What”, ta phải thêm giới từ “a/an” vào sau What và trước tính từ.

What a/an + tính từ + danh từ số ít! 

 

 

Lời giải chi tiết:

a. What a new ship!

    (Con tàu mới quá!)

b. What an old car!

    (Xe ô tô cũ quá!)

c. What a big boat!

    (Con thuyền to quá!)

d. What a nice plane!

    (Máy bay đẹp quá!)

Bài 4

4. Complete the sentences.

(Hoàn thành các câu.)

 

Lời giải chi tiết:

a. What a small plane!

    (Máy bay nhỏ quá!)

b. What a big ship!

    (Con tàu to quá!)

c. What an old bike!

    (Chiếc xe đạp cũ quá!)

d. What a nice motorbike!

    (Chiếc xe máy đẹp quá!)

Bài 5

5. Listen and tick (√) or cross (X). 

(Nghe và đánh số.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

a. What an old plane! (Thật là một chiếc máy bay cũ kĩ!)

b. What a new boat! (Chiếc thuyền thật là mới.)

     It’s her boat. (Đó là thuyền của cô ấy.)

c. What an old car! (Chiếc xe hơi thật là cũ kĩ!)

    Yes. My mother has got an old car, too. (Đúng vậy. Mẹ tôi cũng có một chiếc xe cũ!)

d. Look, what a big bus! (Nhìn kìa, chiếc xe buýt thật là to!)

    Wow, it’s nice, too. (Ồ, nó còn đẹp nữa.)

Lời giải chi tiết:

Bài 6

6. Let’s play: Whispers

(Hãy chơi:Trò chơi Nói thầm.)

Phương pháp giải:

Cách chơi: Lật úp các tấm thẻ có hình về phương tiện đi lại và các mẩu giấy nhỏ có chứa các động từ bất kì (old, new, big, small, nice) xuống bàn. Người chơi xếp thành một hàng (tùy số lượng người chơi). Bắt đầu trò chơi, người đứng đầu hàng sẽ lật lên một tấm thẻ hình và một mẩu giấy nhỏ, sau đó nói thầm vào tai người phía sau. Người đó lại tiếp tục nói thầm cho người phía sau mình thông tin vừa nhận được. Các bạn lần lượt truyền thông tin đó cho đến người cuối hàng. Người chơi đứng cuối sẽ phải đọc to thông tin cuối cùng mà mình nhận được cho mọi người nghe. (ví dụ đọc to thông tin nhận được là: “What an old boat!”).


Bình chọn:
3.5 trên 4 phiếu