Tiếng Anh 8 Unit 4 4f. Skills>
1 Think of three things you would like to know about Dragan Con. Listen and read to check whether the text answers them. 2 Read the text and decide if the statements (1-5) are (right), W (wrong) or DS (doesn't say). 3 Match the words in bold in the text to their synonyms below. 4 Collect information about the cultural event in the text under the headings name, when and where, how long and what to see and do. Present the event to the class.
Bài 1
1 Think of three things you would like to know about Dragan Con. Listen and read to check whether the text answers them.
(Hãy nghĩ về ba điều em muốn biết về Dragon Con. Nghe và đọc để kiểm tra xem văn bản có trả lời chúng không.)
Lời giải chi tiết:
1 Where is Dragon Con take place?
(Dragon Con diễn ra ở đâu?)
2 What do people do at Dragon Con?
(Mọi người làm gì ở Dragon Con?)
3 When was Dragon Con start?
(Dragon Con bắt đầu khi nào?)
Bài 2
2 Read the text and decide if the statements (1-5) are (right), W (wrong) or DS (doesn't say).
(Đọc văn bản và quyết định xem các câu (1-5) là R (đúng), W (sai) hay DS (không nói).)
1 Dragon Con began in the 1970s.
2 Dragon Con takes place in different cities each year.
3 Fewer people attend Dragon Con now than in the 1980s.
4 You can meet people in costumes at Dragon Con.
5 There are prizes for the best costumes in the cosplay parade.
Phương pháp giải:
Dragon Con
In the 1970s, groups of people in the USA met or a few days each year to celebrate their hobbies. These meetings were especially popular with video gamers, comic book fans and sci-fi fans. In 1987, group of friends noticed it was common to find fans of all three hobbies. So, Dragon Con began —one huge event for everyone!
Dragon Con is one of the largest cultural events in the world. This five-day festival takes place every September in Atlanta, USA. When it began in 1987 just 1,200 fans attended. However, now it attracts more than 80,000 people and its more popular every year. Fans come to meet all their favourite actors, artists, writers and video game designers face-to-face.
Dragon Con isn’t just about meeting people. There are lots of exciting competitions and at exhibitions. The highlight of the festivals is the cosplay parade when fans cress up as their heroes. Some cosplayers spend all year preparing their costumes and the results are out of this world.
+ ‘Cosplay’ comes from the words ‘costume’ and ‘play’
Tạm dịch:
Dragon Con
Vào những năm 1970, các nhóm người ở Hoa Kỳ gặp nhau vài ngày mỗi năm để kỷ niệm sở thích của họ. Những cuộc họp này đặc biệt phổ biến với những người chơi video game, người hâm mộ truyện tranh và người hâm mộ khoa học viễn tưởng. Năm 1987, một nhóm bạn nhận thấy rất bình thường để tìm thấy những người có chung ba sở thích trên. Vì vậy, Dragon Con đã bắt đầu —một sự kiện lớn dành cho tất cả mọi người!
Dragon Con là một trong những sự kiện văn hóa lớn nhất thế giới. Lễ hội kéo dài năm ngày này diễn ra vào tháng 9 hàng năm tại Atlanta, Hoa Kỳ. Khi nó bắt đầu vào năm 1987, chỉ có 1.200 người hâm mộ tham dự. Tuy nhiên, bây giờ nó thu hút hơn 80.000 người và ngày càng phổ biến hơn mỗi năm. Người hâm mộ đến để gặp mặt trực tiếp tất cả các diễn viên, nghệ sĩ, nhà văn và nhà thiết kế trò chơi điện tử yêu thích của họ.
Dragon Con không chỉ là gặp gỡ mọi người. Có rất nhiều cuộc thi thú vị và các cuộc triển lãm khác. Điểm nổi bật của lễ hội là cuộc diễu hành cosplay khi người hâm mộ hóa trang thành anh hùng của họ. Một số cosplayer dành cả năm để chuẩn bị trang phục của họ và kết quả thật tuyệt vời.
Lời giải chi tiết:
1 Giải thích: In 1987, group of friends noticed it was common to find fans of all three hobbies. So, Dragon Con began —one huge event for everyone! -> F
2 Giải thích: This five-day festival takes place every September in Atlanta, USA. -> F
3 Giải thích: When it began in 1987 just 1,200 fans attended. However, now it attracts more than 80,000 people and its more popular every year. -> F
4 Giải thích: The highlight of the festivals is the cosplay parade when fans cress up as their heroes. Some cosplayers spend all year preparing their costumes and the results are out of this world. -> F
5 Giải thích: DS
Bài 3
3 Match the words in bold in the text to their synonyms below.
(Nối các từ in đậm trong văn bản với các từ đồng nghĩa dưới đây.)
best part effects
directly took part in
Phương pháp giải:
best part: phần hay nhất
effects: kết quả
directly: trực tiếp
took part in: tham gia
attended: tham dự
face-to-face: mặt đối mặt
highlight: điểm nổi bật
results: kết quả
Lời giải chi tiết:
Bài 4
4 Collect information about the cultural event in the text under the headings name, when and where, how long and what to see and do. Present the event to the class.
(Thu thập thông tin về sự kiện văn hóa trong văn bản dưới tiêu đề tên, khi nào và ở đâu, thời gian và những gì để xem và làm. Trình bày sự kiện trước lớp.)
Hi everyone,
Today I will present to you one of largest cultural events in the world. It is Dragon Con. It takes place every September in Atlanta, USA. This event lasts five days. Fans come to meet all their favourite actors, artists, writers and video game designers face-to-face. The highlight of the festivals is the cosplay parade when fans cress up as their heroes. Some cosplayers spend all year preparing their costumes and the results are out of this world.
Tạm dịch:
Chào mọi người,
Hôm nay tớ sẽ giới thiệu với các bạn một trong những sự kiện văn hóa lớn nhất trên thế giới. Đó là Dragon Con. Nó diễn ra vào tháng 9 hàng năm tại Atlanta, Hoa Kỳ. Sự kiện này kéo dài năm ngày. Người hâm mộ đến để gặp mặt trực tiếp tất cả các diễn viên, nghệ sĩ, nhà văn và nhà thiết kế trò chơi điện tử yêu thích của họ. Điểm nổi bật của lễ hội là cuộc diễu hành cosplay khi người hâm mộ hóa trang thành anh hùng của họ. Một số cosplayer dành cả năm để chuẩn bị trang phục của họ và kết quả thật tuyệt vời.
Bài 5
Vocabulary
Festival activities
(Hoạt động lễ hội)
5 Fill in each gap with the correct word/phrase from the list. Listen and check, the repeat.
(Điền vào mỗi chỗ trống với từ/cụm từ đúng trong danh sách. Nghe và kiểm tra, sau đó lặp lại.)
watch (x2) take part in listen to dress up eat
Lời giải chi tiết:
1 take part in competitions: tham gia vào các cuộc thi
2 dress up in costumes: mặc trang phục
3 watch a parade: xem một cuộc diễu hành
4 watch magic show: xem ảo thuật
5 listen to live music: nghe nhạc sống
6 eat traditional food: ăn đồ ăn truyền thống
Bài 6
6 Use the phrases from Exercise 5 to describe what you like doing at a festival.
(Sử dụng các cụm từ từ Bài tập 5 để mô tả những gì em thích làm tại một lễ hội.)
At a festival, like watching a parade and listening to live music.
(Tại một lễ hội, tôi thích xem một cuộc diễu hành và nghe nhạc sống.)
Lời giải chi tiết:
At a festival, I like eating traditional food and taking part in competitions.
(Tại một lễ hội, tôi thích ăn các món ăn truyền thống và tham gia các cuộc thi.)
Bài 7
Listening
7 Listen to Emily and Peter talking about a festival they attended with their family. Match the people to their favourite festival activities (a-f).
(Hãy nghe Emily và Peter nói về một lễ hội mà họ đã tham gia cùng gia đình. Nối người được nói tới với các hoạt động lễ hội yêu thích của họ (a-f).)
A take part in competitions
B dress up in costumes
C watch a parade
D watch magic shows
E listen to live music
F eat traditional food
Phương pháp giải:
Hey, Peter. What are you doing?
(Này, Peter. Anh đang làm gì thế?)
Oh, hi, Emily. I'm looking at the photos I took at the festival we attended. Look, here's you watching the parade on the final evening.
(Ồ, chào, Emily. Anh đang xem những bức ảnh anh chụp tại lễ hội mà chúng ta đã tham dự. Hãy nhìn xem, đây là em đang xem cuộc diễu hành vào buổi tối cuối cùng.)
Oh, yes. That was my favorite part. And here's you trying traditional food.
(Ồ, vâng. Đó là phần ưa thích của em. Và đây là anh đang thử các món ăn truyền thống.)
Yes. I didn't want it to end so I could eat all the delicious traditional foods.
(Đúng vậy. Anh không muốn nó kết thúc để anh có thể ăn tất cả những món ăn ngon truyền thống.)
Not everyone liked the food, though. I didn't see Becky try anything. She was taking part in competitions every day. She said she won a few.
(Tuy nhiên, không phải ai cũng thích đồ ăn. Em không thấy Becky ăn gì cả. Chị ấy đã tham gia vào các cuộc thi mỗi ngày. Chị ấy nói rằng chị ấy ấy đã giành được một vài giải thưởng.)
What about dad? Did he have a nice time?
(Còn bố thì sao? Ông ấy đã có một thời gian tuyệt vời chứ?)
Yes. He loved dressing up in costumes, but he didn't like the live music. However, our cousin James enjoyed listening to it.
(Đúng thế. Ông ấy thích mặc các trang phục, nhưng ông ấy không thích nhạc sống. Tuy nhiên, anh họ James của chúng ta rất thích nghe nó.)
Well, jazz music isn't for everyone.
(Chà, nhạc jazz không dành cho tất cả mọi người.)
Did you enjoy the magic shows?
(Em có xem các chương trình ảo thuật không?)
No, but Mum said she loved them.
(Không, nhưng mẹ nói mẹ yêu chúng.)
Maybe we'll see them next year.
(Có lẽ chúng ta sẽ xem vào năm tới.)
Lời giải chi tiết:
Bài 8
8 Collect information about a festival in your country under the headings name, when and where, how long and what to see and do. Present the festival to the class.
(Thu thập thông tin về một lễ hội ở quốc gia của em dưới tiêu đề tên, khi nào và ở đâu, thời gian và những gì để xem và làm. Trình bày lễ hội cho cả lớp.)
Hi everyone,
Today I will present to you one of largest cultural events in Việt Nam. It is Buôn Ma Thuột Coffee Festival. It takes place every March in Đăk Lăk, Việt Nam. This event lasts one week. People come here to learn how to process coffee, watch art exhibition. Sometime you will have chance to take part in making coffee compition. This is a festival to spread coffee culture to everyone.
Tạm dịch:
Chào mọi người,
Hôm nay tớ sẽ giới thiệu với các bạn một trong những sự kiện văn hóa lớn nhất ở Việt Nam. Đó là Lễ hội cà phê Buôn Ma Thuột. Nó diễn ra vào tháng 3 hàng năm tại Đăk Lăk, Việt Nam. Sự kiện này kéo dài một tuần. Mọi người đến đây để học cách chế biến cà phê, xem triển lãm nghệ thuật. Đôi khi bạn sẽ có cơ hội tham gia pha chế cà phê. Đây là ngày hội nhằm truyền bá văn hóa cà phê tới mọi người.
1Writing
Task analysis
1 Read the task and complete the table.
(Đọc nhiệm vụ và hoàn thành bảng.)
An international teen magazine wants its readers to send in a paragraph describing a festival in their country. Write paragraph for the magazine (about 80-100 words). Include its name, when and where it takes place, how long it last and what people can see and do.
Lời giải chi tiết:
Writing 2
Model analysis
(Phân tích mẫu)
2 Read the model and complete the spidergram in your notebook.
(Đọc bài văn mẫu và hoàn thành sơ đồ vào vở.)
Carnival is an annual six-day festival. It takes place six weeks before Easter in different countries all over the word. However, the biggest festival of all is in Rio de Janeiro, Brazil. There area of things to see and do at Carnival. Visitors can see people dress up in beautiful costumes and they can watch exciting parades. They can also listen to interesting live music and eat delicious traditional food. It's a wonderful festival. Don’t miss it.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Lễ hội hóa trang là một lễ hội kéo dài sáu ngày hàng năm. Nó diễn ra sáu tuần trước lễ Phục sinh ở các quốc gia khác nhau trên toàn thế giới. Tuy nhiên, lễ hội lớn nhất trong tất cả là ở Rio de Janeiro, Brazil. Có nhiều thứ để xem và làm tại Lễ hội hóa trang. Du khách có thể thấy mọi người mặc trang phục đẹp và họ có thể xem các cuộc diễu hành thú vị. Họ cũng có thể nghe nhạc sống thú vị và ăn những món ăn truyền thống ngon miệng. Đó là một lễ hội tuyệt vời. Đừng bỏ lỡ nó.
Lời giải chi tiết:
Writing 3
3 Complete the gaps with the phrases in the list.
(Hoàn thành các chỗ trống với các cụm từ trong danh sách.)
wonderful festival miss it
best festival ever worth visiting
have a great time
1 Don’t__! It’s great!
2 It’s this festival. You'll love it!
3 It was a_____ You should attend it next year.
4 It was the !
5 If you like trying delicious food, you'll at this festival.
Lời giải chi tiết:
1 Don’t miss it! It’s great!
(Đừng bỏ lỡ! Nó thật tuyệt vời!)
2 It’s worth visiting this festival. You'll love it!
(Thật đáng để tham quan lễ hội này. Bạn sẽ yêu nó!)
3 It was a wonderful festival. You should attend it next year.
(Đó là một lễ hội tuyệt vời. Bạn nên tham dự nó vào năm tới.)
4 It was the best festival ever!
(Đó là lễ hội tuyệt nhất từ trước tới giờ!)
5 If you like trying delicious food, you'll have a great time at this festival.
(Nếu bạn thích thử những món ăn ngon, bạn sẽ có khoảng thời gian tuyệt vời tại lễ hội này.)
Writing 4
4 Collect information about a festival in your country. Use your notes to write a paragraph about it (about 80-100 words).
(Thu thập thông tin về một lễ hội ở đất nước em. Sử dụng ghi chú của em để viết một đoạn văn về nó (khoảng 80-100 từ).)
Lời giải chi tiết:
Hung Temple Festival is an annual one-day festival. It takes place at the 10th day of the third lunar month in Hung Temple, Phú Thọ, Việt Nam. There area of things to see and do at this festival. Visitors can see people dress up in costumes offering incense and they can watch parades. They can also listen to interesting live music and attend many competitions. It's a wonderful festival. Don’t miss it.
Tạm dịch:
Lễ hội Đền Hùng là lễ hội kéo dài một ngày được tổ chức hàng năm. Lễ hội diễn ra vào ngày 10 tháng 3 âm lịch tại Đền Hùng, Phú Thọ, Việt Nam. Có nhiều thứ để xem và làm tại Lễ hội. Du khách có thể thấy mọi người mặc trang phục dâng hương và họ có thể xem các cuộc diễu hành. Họ cũng có thể nghe nhạc sống thú vị và tham dự nhiều cuộc thi. Đó là một lễ hội tuyệt vời. Đừng bỏ lỡ nó.
- Tiếng Anh 8 Unit 4 4. CLIL
- Tiếng Anh 8 Unit 4 4. Progress Check
- Tiếng Anh 8 Unit 4 4e. Grammar
- Tiếng Anh 8 Unit 4 4d. Everyday English
- Tiếng Anh 8 Unit 4 4c. Vocabulary
>> Xem thêm