Tiếng Anh 8 Grammar Reference Unit 4>
1 Read the sentences and write S (Simple Sentence), C (Compound Sentence) or CP (Complex Sentence). 2 Choose the correct options. 3 Combine the sentences using the words in brackets to make compound/complex sentences. 4 Choose the correct options. 5 Rewrite the sentences without changing their meanings.
Bài 1
Simple/Compound/Complex sentences
1 Read the sentences and write S (Simple Sentence), C (Compound Sentence) or CP (Complex Sentence).
(Đọc các câu và viết S (Câu đơn), C (Câu ghép) hoặc CP (Câu phức).)
1 The blog is about traditional food and clothing in different countries around the world.
(Blog nói về thực phẩm và quần áo truyền thống ở các quốc gia khác nhau trên thế giới.)
2 They didn't have a ticket for the concert, so they couldn't see the band's performance.
(Họ không có vé cho buổi hòa nhạc, vì vậy họ không thể xem buổi biểu diễn của ban nhạc.)
3 We didn't go to the book fair today because my friends didn't like it.
(Hôm nay chúng tôi không đi hội chợ sách vì bạn của tôi không thích nó.)
4 The people dressed up in costumes and they marched through the streets.
(Mọi người mặc trang phục hóa trang và diễu hành qua các đường phố.)
5 You can see beautiful street performances if you go to the city centre on Friday nights.
(Bạn có thể nhìn thấy những buổi biểu diễn đường phố tuyệt đẹp nếu đến trung tâm thành phố vào tối thứ Sáu.)
Phương pháp giải:
câu đơn, câu phức và câu ghép
Lời giải chi tiết:
1 Giải thích: câu chỉ có một mệnh đề -> S
2 Giải thích: câu có hai mệnh đề độc lập được nối bởi liên từ ‘so’ -> C
3 Giải thích: câu có một mệnh đề chính và một mệnh đề phụ được nối bởi liên từ ‘because’ -> CP
4 Giải thích: câu có hai mệnh đề độc lập được nối bởi liên từ ‘and’ -> C
5 Giải thích: câu có một mệnh đề chính và một mệnh đề phụ được nối bởi liên từ ‘if’ -> CP
Bài 2
2 Choose the correct options.
(Chọn các đáp án đúng.)
1 She passed me the salt, I thanked her
A but B or C so D if
2 In the UK, people often shake hands, they don't bow their heads.
A but B or C if D when
3 I offered my friend some food he looked hungry.
A but B because
C so D before
4 John will go to the art exhibitions he has lunch.
A after C although
B because D when
5 You shouldn't talk you have food in your mouth. It's impolite.
A and C when
B after D before
Phương pháp giải:
câu đơn, câu phức và câu ghép
Lời giải chi tiết:
1 She passed me the salt, so I thanked her.
(Cô ấy đưa cho tôi muối, vì vậy tôi cảm ơn cô ấy)
Giải thích: C
but: nhưng
or: hoặc
so: vì vậy
if: nếu như
2 In the UK, people often shake hands, but they don't bow their heads.
(Ở Anh, mọi người thường bắt tay nhưng họ không cúi đầu.)
Giải thích: A
but: nhưng
or: hoặc
if: nếu như
when: khi
3 I offered my friend some food because he looked hungry.
(Tôi mời bạn tôi một ít thức ăn vì anh ấy trông có vẻ đói.)
Giải thích: B
but: nhưng
because: bởi vì
so: vì vậy
before: trước khi
4 John will go to the art exhibitions after he has lunch.
(John sẽ đi xem triển lãm nghệ thuật sau khi anh ấy ăn trưa.)
Giải thích: A
after: sau đó
although: mặc dù
because: bởi vì
when: khi
5 You shouldn't talk when you have food in your mouth. It's impolite.
(Bạn không nên nói chuyện khi trong mồm đầy thức ăn. Như thế là bất lịch sự.)
Giải thích: C
and: và
when: khi
after : sau đó
before: trước
Bài 3
3 Combine the sentences using the words in brackets to make compound/complex sentences.
(Kết hợp các câu sử dụng các từ trong ngoặc để tạo câu ghép/câu phức.)
1 I'm visiting Japan soon. I'm reading a lot about the country. (so)
2 The guests will leave at 9 o'clock. Then, Shelley will open her presents. (when)
3 Your cousin is young. She is a very good performer. (although)
4 We have to finish our homework. We go to school. (before)
5 Wanda said ‘thank you’. Her mum gave her a plate of food. (as soon as)
Phương pháp giải:
câu đơn, câu phức và câu ghép
Lời giải chi tiết:
1 I'm visiting Japan soon, so I'm reading a lot about the country.
(Tôi sắp đến thăm Nhật Bản, vì vậy tôi đang đọc rất nhiều về đất nước này.)
2 When the guests leave at 9 o'clock, Shelley will open her presents.
(Khi khách rời đi lúc 9 giờ, Shelley sẽ mở quà của cô ấy.)
3 Although your cousin is young, she is a very good performer.
(Mặc dù em họ của bạn còn trẻ nhưng cô ấy biểu diễn rất giỏi.)
4 We have to finish our homework before we go to school.
(Chúng ta phải hoàn thành bài tập về nhà trước khi đến trường.)
5 Wanda said ‘thank you’as soon as her mum gave her a plate of food.
(Wanda nói 'cảm ơn' ngay khi mẹ cô ấy đưa cho cô ấy một đĩa thức ăn.)
Bài 4
Comparative - Superlative - as... as/so... as- much + comparative
4 Choose the correct options.
(Chọn các đáp án đúng.)
1 You dance than your sister.
A good B better C best D
2 This is festival ever!
A more crowded
B most crowded
C the most crowded
D the more crowded
3 Concert tickets cost_than theatre tickets.
A much
B more
C most
D the most
4 This street performer is_worse than the first one.
A as B more C much D so
5 Jen's theatre ticket is than mine because she's sitting up front.
A expensive
B the more expensive
C the most expensive
D more expensive
6 The magic show is just interesting as I expected.
A so B as C much D more
7 Is this festival of the year?
A more popular
B most popular
C the more popular
D the most popular
8 The rock concert was crowded as the pop concert. The pop concert was more crowded.
A not so, much
B so, more
C as, much
D not as, more
Phương pháp giải:
so sánh hơn- so sánh nhất, as…as, so…as, much+ so sánh hơn
Lời giải chi tiết:
1 You dance better than your sister.
(Bạn nhảy tốt hơn chị gái của bạn.)
Giải thích: có hai danh từ nên dạng câu là so sánh hơn, tính từ ‘good’ là tính từ ngắn -> B
2 This is the most crowded festival ever!
(Đây là lễ hội đông đúc nhất từ trước đến nay!)
Giải thích: chỉ có một danh từ nên dạng câu là so sánh nhất, tính từ ‘crowded’ là tính từ dài -> C
3 Concert tickets cost more than theatre tickets.
(Vé buổi hòa nhạc đắt hơn vé nhà hát.)
Giải thích: có hai danh từ nên dạng câu là so sánh hơn -> B
4 This street performer is much worse than the first one.
(Người biểu diễn đường phố này tệ hơn nhiều so với người đầu tiên.)
Giải thích: có so sánh hơn ‘worse than’ -> C
5 Jen's theatre ticket is more expensive than mine because she's sitting up front.
(Vé xem phim của Jen đắt hơn của tôi vì cô ấy ngồi phía trước.)
Giải thích: có hai danh từ nên dạng câu là so sánh hơn, tính từ ‘expensive’ là tính từ dài -> D
6 The magic show is just as interesting as I expected.
(Buổi biểu diễn ảo thuật thú vị như tôi mong đợi.)
Giải thích: vế sau có adj+as ‘interesting as’, câu ở thể khẳng định -> B
7 Is this the most popular festival of the year?
(Đây có phải là lễ hội nổi tiếng nhất trong năm không?)
Giải thích: chỉ có một danh từ nên dạng câu là so sánh nhất, tính từ ‘popular’ là tính từ dài -> D
8 The rock concert was not so crowded as the pop concert. The pop concert was much more crowded.
(Buổi hòa nhạc rock không quá đông đúc như buổi hòa nhạc pop. Buổi hòa nhạc pop đông đúc hơn nhiều.)
Giải thích: vế đầu ý muốn nói hai sự việc khác nhau theo một cách nào đó, vế sau muốn nhấn mạnh sự khác biệt -> A
Bài 5
5 Rewrite the sentences without changing their meanings.
(Viết lại câu sao cho nghĩa không thay đổi.)
1 No food festival in the country is bigger than this one.
This food festival is
2 He isn't as polite as his sister.
His sister
3 The rock band's music was more exciting than the jazz band’s.
The jazz band's music
4 It wasn't very crowded at the concert last year, but this year it's really crowded.
It's much
5 I was the worst dancer on the stage.
The other dancers on the stage weren't
Phương pháp giải:
so sánh hơn- so sánh nhất, as…as, so…as, much+ so sánh hơn
Lời giải chi tiết:
1 This food festival is the biggest in the country.
(Lễ hội ẩm thực này lớn nhất cả nước.)
2 His sister is more polite than him.
(Em gái của anh ấy lịch sự hơn anh ấy.)
3 The jazz band’s music wasn’t as exciting as the rock band’s.
(Nhạc của ban nhạc jazz không thú vị như của ban nhạc rock.)
4 It’s much more crowded at the concert this year than last year.
(Buổi hòa nhạc năm nay đông hơn nhiều so với năm ngoái.)
5 The other dancers on the stage weren't as bad as me.
(Các vũ công khác trên sân khấu không tệ như tôi.)
- Tiếng Anh 8 Grammar Reference Unit 5
- Tiếng Anh 8 Grammar Reference Unit 6
- Tiếng Anh 8 Grammar Reference Unit 3
- Tiếng Anh 8 Grammar Reference Unit 2
- Tiếng Anh 8 Grammar Reference Unit 1
>> Xem thêm