Tiếng Anh 12 Unit 2 Listening


Celebrating Halloween in Viet Nam 1. Work in pairs. Label the following pictures. Do you often see them in Viet Nam? 2. Listen to an interview. What do Minh and Mai think about Halloween? Circle the correct words or phrase. 3. Listen to the interview again and complete each sentence with no more than TWO words. 4. Work in groups. Discuss the questions.

Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 12 tất cả các môn - Kết nối tri thức

Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Video hướng dẫn giải

Celebrating Halloween in Viet Nam

(Tổ chức lễ hội Halloween ở Việt Nam)

1. Work in pairs. Label the following pictures. Do you often see them in Viet Nam?

(Làm việc theo cặp. Dán nhãn cho các hình ảnh sau. Bạn có thường thấy họ ở Việt Nam không?)

Lời giải chi tiết:

1. trick or treating/ trick or treat (cho kẹo hay bị ghẹo)

2. haunted house (ngôi nhà kinh dị)

3. pumpkin lantern (lồng đèn bí ngô)

Halloween is not a traditional holiday in Vietnam, but some urban areas, especially in larger cities, have started to adopt Halloween customs like trick-or-treating and decorations such as horror houses and pumpkin lanterns.

(Halloween không phải là một ngày lễ truyền thống ở Việt Nam nhưng một số khu vực thành thị, đặc biệt là ở các thành phố lớn, đã bắt đầu áp dụng các phong tục Halloween như cho kẹo hay bị ghẹo, trang trí như ngôi nhà kinh dị và đèn lồng bí ngô.)

Bài 2

Video hướng dẫn giải

2. Listen to an interview. What do Minh and Mai think about Halloween? Circle the correct words or phrase.

(Nghe một cuộc phỏng vấn. Minh và Mai nghĩ gì về Halloween? Khoanh tròn những từ hoặc cụm từ đúng.)


1. Minh likes/dislikes celebrating Halloween.

(Minh thích/không thích lễ Halloween.)

2. Minh thinks the history of Halloween is boring/interesting.

(Minh nghĩ lịch sử Halloween thật nhàm chán/thú vị.)

3. Mai thinks that people should/shouldn't celebrate Halloween in Viet Nam.

(Mai nghĩ rằng mọi người nên/không nên tổ chức lễ Halloween ở Việt Nam.)

4. Mai believes that the popularity of international festivals in Viet Nam is cause for alarm/no cause for alarm.

(Mai tin rằng sự phổ biến của các lễ hội quốc tế ở Việt Nam là điều đáng báo động/không có lý do gì đáng báo động.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Interviewer: Hello, we're at the New Era Secondary School in Ha Noi and the students are preparing for a special event. I'm going to talk to some of them. Hi, Minh, what are you doing?

(Xin chào, chúng tôi đang ở Trường Trung học New Era ở Hà Nội và các em học sinh đang chuẩn bị cho một sự kiện đặc biệt. Tôi sẽ nói chuyện với một số người trong số họ. Chào Minh, cháu đang làm gì vậy?)

Minh: I'm helping my classmates create a Halloween haunted house.

(Cháu đang giúp các bạn cùng lớp làm một ngôi nhà ma Halloween.)

Interviewer: Really? I didn't know you celebrated Halloween in Viet Nam.

(Thật sao? Chú không biết cháu tổ chức lễ Halloween ở Việt Nam.)

Minh: Actually, it's an annual event at my school, and it's very popular among my classmates.

(Thực ra đây là một sự kiện thường niên ở trường cháu và nó rất được các bạn cùng lớp biết đến.)

Interviewer: Do you like taking part in Halloween parties?

(Cháu có thích tham gia các bữa tiệc Halloween không?)

Minh: Yes, it's great fun! But I'm more interested in its origin. Halloween is believed to originate from an ancient festival in Ireland. It marked the beginning of the Celtic new year.

(Có ạ, vui lắm! Nhưng cháu quan tâm nhiều hơn đến nguồn gốc của nó. Halloween được cho là có nguồn gốc từ một lễ hội cổ xưa ở Ireland. Nó đánh dấu sự khởi đầu của năm mới của người Celtic.)

Interviewer: Wow! You know so much about Halloween. Thank you. Now, let's interview another student. Hi, Mai, are you going to any Halloween parties today?

(Ồ! Cháu biết rất nhiều về Halloween. Cảm ơn cháu nhé. Bây giờ chúng ta hãy phỏng vấn một học sinh khác. Chào Mai, hôm nay cháu có đi dự tiệc Halloween không?)

Mai: Not really. Wearing scary costumes is very childish. I also find the Halloween custom of trick or treating a bit childish.

(Không hẳn ạ. Mặc trang phục đáng sợ là rất trẻ con. Cháu cũng thấy phong tục chơi trò trêu ghẹo hoặc cho kẹo trong Halloween hơi trẻ con.)

Interviewer: So what do you think about celebrating Halloween in Viet Nam?

(Vậy cháu nghĩ sao về việc tổ chức lễ Halloween ở Việt Nam?)

Mai: It's a waste of time. Why should we celebrate it here when other countries don't celebrate Tet or other Vietnamese festivals?

(Thật lãng phí thời gian ạ. Tại sao chúng ta lại ăn mừng ở đây trong khi các nước khác không ăn Tết hay các lễ hội khác của người Việt?)

Interviewer: You have a point, but Halloween is popular in Asia. There are more international festivals celebrated in Viet Nam now. Do you think they have any negative impacts on your culture?

(Cháu có lý, nhưng Halloween rất phổ biến ở châu Á. Hiện nay có nhiều lễ hội quốc tế được tổ chức tại Việt Nam hơn. Cháu có nghĩ rằng chúng có bất kỳ tác động tiêu cực nào đến văn hóa của cháu không?)

Mai: Not really. Many people worry that our culture will be ruined by international festivals, but they needn't worry too much. Our traditional festivals haven't lost their appeal.

(Không hẳn ạ. Nhiều người lo lắng rằng nền văn hóa của chúng ta sẽ bị hủy hoại bởi các lễ hội quốc tế, nhưng họ không cần quá lo lắng. Các lễ hội truyền thống của chúng ta vẫn không mất đi sức hấp dẫn.)

Interviewer: That's interesting. Thanks for sharing.

(Điều đó thật thú vị. Cám ơn cháu đã chia sẻ.)

Lời giải chi tiết:

1. Minh likes celebrating Halloween.

(Minh thích lễ Halloween.)

likes: thích

dislikes: không thích

Thông tin: 

Interviewer: Do you like taking part in Halloween parties?

(Cháu có thích tham gia các bữa tiệc Halloween không?)

Minh: Yes, it's great fun! 

(Có ạ, vui lắm!)

2. Minh thinks the history of Halloween is interesting.

(Minh nghĩ lịch sử Halloween thú vị.)

boring (adj): nhàm chán

interesting (adj): thú vị

Thông tin: But I'm more interested in its origin. Halloween is believed to originate from an ancient festival in Ireland. It marked the beginning of the Celtic new year.

(Nhưng cháu quan tâm nhiều hơn đến nguồn gốc của nó. Halloween được cho là có nguồn gốc từ một lễ hội cổ xưa ở Ireland. Nó đánh dấu sự khởi đầu của năm mới của người Celtic.)

3. Mai thinks that people shouldn't celebrate Halloween in Viet Nam.

(Mai nghĩ rằng mọi người không nên tổ chức lễ Halloween ở Việt Nam.)

should + V: nên

shouldn't + V: không nên

Thông tin: 

Interviewer: So what do you think about celebrating Halloween in Viet Nam?

(Vậy cháu nghĩ sao về việc tổ chức lễ Halloween ở Việt Nam?)

Mai: It's a waste of time. Why should we celebrate it here when other countries don't celebrate Tet or other Vietnamese festivals?

(Thật lãng phí thời gian ạ. Tại sao chúng ta lại ăn mừng ở đây trong khi các nước khác không ăn Tết hay các lễ hội khác của người Việt?)

4. Mai believes that the popularity of international festivals in Viet Nam is no cause for alarm.

(Mai tin rằng sự phổ biến của các lễ hội quốc tế ở Việt Nam là không có gì đáng báo động.)

cause for alarm (n.p): đáng báo động

no cause for alarm (n.p): không đáng báo động

Thông tin: Many people worry that our culture will be ruined by international festivals, but they needn't worry too much. Our traditional festivals haven't lost their appeal.

(Nhiều người lo lắng rằng nền văn hóa của chúng ta sẽ bị hủy hoại bởi các lễ hội quốc tế, nhưng họ không cần quá lo lắng. Các lễ hội truyền thống của chúng ta vẫn không mất đi sức hấp dẫn.)

Bài 3

Video hướng dẫn giải

3. Listen to the interview again and complete each sentence with no more than TWO words.

(Nghe lại cuộc phỏng vấn và hoàn thành mỗi câu không quá HAI từ.)


1. The students at the New Era Secondary School are preparing for a(n) ______.

2. Halloween is celebrated annually and it is quite ______ in Minh's school.

3. Halloween has its roots in a(n) ______ Celtic festival celebrated in Ireland.

4. Nowadays, Halloween is quite popular ______.

5. In Viet Nam, ______ are still of great importance.

Lời giải chi tiết:

1. special event (n.p): sự kiện đặc biệt

The students at the New Era Secondary School are preparing for a(n) special event.

(Học sinh trường THCS Kỷ Nguyên Mới đang chuẩn bị cho một sự kiện đặc biệt.)

Thông tin: Hello, we're at the New Era Secondary School in Ha Noi and the students are preparing for a special event

(Xin chào, chúng tôi đang ở Trường Trung học New Era ở Hà Nội và các em học sinh đang chuẩn bị cho một sự kiện đặc biệt.)

2. popular (adj): phổ biến

Halloween is celebrated annually and it is quite popular in Minh's school.

(Halloween được tổ chức hàng năm và khá phổ biến ở trường của Minh.)

Thông tin: Actually, it's an annual event at my school, and it's very popular among my classmates.

(Thực ra đây là một sự kiện thường niên ở trường cháu và nó rất được các bạn cùng lớp biết đến.)

3. ancient (adj): cổ xưa

Halloween has its roots in a(n) ancient Celtic festival celebrated in Ireland.

(Halloween có nguồn gốc từ một lễ hội Celtic cổ xưa được tổ chức ở Ireland.)

Thông tin: Halloween is believed to originate from an ancient festival in Ireland. It marked the beginning of the Celtic new year.

(Halloween được cho là có nguồn gốc từ một lễ hội cổ xưa ở Ireland. Nó đánh dấu sự khởi đầu của năm mới của người Celtic.)

4. in Asian: ở châu Á

Nowadays, Halloween is quite popular in Asia.

(Ngày nay, Halloween khá phổ biến ở châu Á.)

Thông tin: You have a point, but Halloween is popular in Asia

(Cháu có lý, nhưng Halloween rất phổ biến ở châu Á.)

5. traditional festivals (n.p): các lễ hội truyền thống

In Viet Nam, traditional festivals are still of great importance.

(Ở Việt Nam, các lễ hội truyền thống vẫn có tầm quan trọng lớn.)

Thông tin: Many people worry that our culture will be ruined by international festivals, but they needn't worry too much. Our traditional festivals haven't lost their appeal.

(Nhiều người lo lắng rằng nền văn hóa của chúng ta sẽ bị hủy hoại bởi các lễ hội quốc tế, nhưng họ không cần quá lo lắng. Các lễ hội truyền thống của chúng ta vẫn không mất đi sức hấp dẫn.)

Bài 4

Video hướng dẫn giải

4. Work in groups. Discuss the questions.

(Làm việc nhóm. Thảo luận các câu hỏi.)

What are some other festivals in the world celebrated in Viet Nam? Why are they popular?

(Một số lễ hội khác trên thế giới được tổ chức ở Việt Nam là gì? Tại sao chúng phổ biến?)

Lời giải chi tiết:

In Vietnam, popular festivals from around the world include Christmas and the Mid-Autumn Festival. These celebrations are embraced for their festive atmospheres, cultural exchange opportunities, and the joy they bring to communities. The appeal lies in experiencing diverse traditions and connecting with the global community.

(Ở Việt Nam, các lễ hội phổ biến trên khắp thế giới bao gồm Giáng sinh và Tết Trung thu. Những lễ kỷ niệm này được đón nhận vì bầu không khí lễ hội, cơ hội trao đổi văn hóa và niềm vui mà chúng mang lại cho cộng đồng. Sự hấp dẫn nằm ở việc trải nghiệm những truyền thống đa dạng và kết nối với cộng đồng toàn cầu.)


Bình chọn:
4 trên 6 phiếu
  • Tiếng Anh 12 Unit 2 Writing

    An opinion eassay on the impacts of world festivals on young Vietnamese people 1. Work in pairs. Decide whether the following points are positive or negative impacts of celebrating world festivals. Discuss the reasons. 2. Write an opinion essay (180 words) on the following topic. Use the ideas in 1 and the outline and suggestions below to help you.

  • Tiếng Anh 12 Unit 2 Communication and culture/ CLIL

    Everyday English Making introductions and responding to them 1. Listen and complete the conversations with the expressions in the box. Then practise them in pairs. 2. Work in groups of three. Use the models in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is A, the others are B and C. Use the expressions below to help you. Culture 2. Work in groups. Discuss the questions. 1. Read the text and put a tick () or cross () in the box next to the pictures to show the appropriate b

  • Tiếng Anh 12 Unit 2 Looking back

    Pronunciation Read the following sentences and write the words containing the /ɔɪ/, /aɪ/ and /aʊ/ sounds in the correct column. Then listen and check. Proctise saying the sentences in pairs. Vocabulary Grammar Choose the best answer A, B, C, or D. Choose the correct word to complete each of the sentences.

  • Tiếng Anh 12 Unit 2 Project

    INTRODUCE A CULTURE Work in groups. Choose a country and do some research on its culture. Give a group presentation. It can include some of the following information: - Name of the country - Language(s) spoken - Traditional festivals and customs - Music, dance, and fashion - Cuisine

  • Tiếng Anh 12 Unit 2 Speaking

    Panning a Cultural Diversity Day 1. Work in pairs. Discuss the differences between Vietnamese culture and some other cultures you know about. Use the ideas in Getting Started and Reading, and the table and examples below to help you. 2. Work in groups. Your school is organising a Cultural Diversity Day. Discuss what the event should include. Use the ideas in 1 to create the event programme. 3. Report your group's ideas to the whole class. Vote for the best Cultural Diversity Day programme.

>> Xem thêm

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 - Global Success - Xem ngay

Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí