Test Yourself 2 - SBT Tiếng Anh 8 Global Success


1. Choose the word which the underlined part pronounced differently. 2. Fill in each gap with a, an, the, or 0 (zero article) to complete each sentence. 3a. Match the words in the left column with the definitions / explanations in the right column. 3b. Fill in each blank with a word in 3a to complete each sentence.

Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 8 tất cả các môn - Kết nối tri thức

Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Choose the word which the underlined part pronounced differently.

(Chọn từ có cách phát âm khác ở phần gạch chân.)

1.

A. greeting                         

B. dogsled                  

C. longevity                       

D. gallery

2.

A. concentrate                    

B. staircase                 

C. costume                         

D. contestant

3.

A. nomadic                        

B. column                  

C. ornament                       

D. reunion

4.

A. staple                             

B. statue                     

C. lantern                           

D. interact

5.

A. gym                               

B. ginger                    

C. giraffe                           

D. gong

Lời giải chi tiết:

1. C

A. greeting/ˈɡriː.tɪŋ/                                       

B. dogsled /ˈdɒɡ.sled/           

C. longevity /lɒnˈdʒev.ə.ti/               

D. gallery /ˈɡæl.ər.i/

Đáp án C là âm câm. Các đáp án còn lại phát âm là /g/.

2. A

A. concentrate /ˈkɒn.sən.treɪt/

B. staircase /ˈsteə.keɪs/                     

C. costume /ˈkɒs.tʃuːm/                     

D. contestant /kənˈtes.tənt/

Đáp án A phát âm là /s/. Các đáp án còn lại phát âm là /k/.

3. B

A. nomadic /nəʊˈmæd.ɪk/                                          

B. column /ˈkɒl.əm/ 

C. ornament /ˈɔː.nə.mənt/                 

D. reunion /ˌriːˈjuː.njən/

Đáp án B là âm câm. Các đáp án còn lại phát âm là /n/.

4. A

A. staple /ˈsteɪ.pəl/                                        

B. statue /ˈstætʃ.uː/     

C. lantern /ˈlæn.tən/              

D. interact /ˌɪn.təˈrækt/

Đáp án A phát âm là /eɪ/. Các đáp án còn lại phát âm là /æ/.

5. D

A. gym /dʒɪm/                                               

B. ginger /ˈdʒɪn.dʒər/             

C. giraffe /dʒɪˈrɑːf/   

D. gong /ɡɒŋ/

Đáp án D phát âm là /g/. Các đáp án còn lại phát âm là /dʒ/.

Bài 2

2. Fill in each gap with a, an, the, or 0 (zero article) to complete each sentence.

(Điền vào mỗi khoảng trống với a, an, the hoặc 0 (không có mạo từ) để hoàn thành mỗi câu.)

1. The Museum of Ethnology is _____ interesting museum in Ha Noi.

2. Whenever prices go up, _____ customers buy fewer products.

3. His aim is to get a place at _____ university in the United States.

4. It is the custom in this country to put flowers on _____ graves at Easter.

5. When you go there, you should watch how _____ locals do things and follow their examples.

Phương pháp giải:

- “a” thường đứng trước danh từ đếm được số ít, bắt đầu bằng một phụ âm.

- “an” thường đứng trước danh từ đếm được số ít bắt đầu bằng nguyên âm (e, u, i, o, a) hoặc âm “h” câm.

- “the” thường đứng trước danh từ khi:

+ vật thể hay nhóm vật thể là duy nhất hoặc được xem là duy nhất

+ danh từ này vừa được đề cập trước đó

+ danh từ này được xác bằng 1 cụm từ hoặc 1 mệnh đề

+ đặt trước một danh từ chỉ một đồ vật riêng biệt mà người nói và người nghe đều hiểu

+ trước so sánh nhất (đứng trước first, second, only..) khi các từ này được dùng như tính từ hoặc đại từ

- Không dùng mạo từ khi:

+ danh từ không đếm được hoặc trừu tượng

+ đưa ra tuyên bố chung chung

+ mô tả các hình thức vận tải chung

Lời giải chi tiết:

1. The Museum of Ethnology is an interesting museum in Ha Noi.

(Bảo tàng Dân tộc học là một bảo tàng thú vị ở Hà Nội.)

2. Whenever prices go up, customers buy fewer products.

(Bất cứ khi nào giá cả tăng lên, khách hàng sẽ mua ít sản phẩm hơn.)

3. His aim is to get a place at a university in the United States.

(Mục tiêu của anh ấy là có được một suất học tại một trường đại học ở Hoa Kỳ.)

4. It is the custom in this country to put flowers on  graves at Easter.

(Phong tục ở đất nước này là đặt hoa trên mộ vào lễ Phục sinh.)

5. When you go there, you should watch how the locals do things and follow their examples.

(Khi đến đó, bạn nên quan sát cách người dân địa phương làm mọi việc và noi gương họ.)

Bài 3 a

3a. Match the words in the left column with the definitions / explanations in the right column.

(Nối các từ ở cột bên trái với các định nghĩa/ giải thích ở cột bên phải.)

Lời giải chi tiết:

1. d

costume - the clothes worn by people from a particular place or during a particular historical period

(trang phục - quần áo được mặc bởi những người từ một địa điểm cụ thể hoặc trong một giai đoạn lịch sử cụ thể)

2. b

folk dance - a traditional dance of a particular area or countr

(dân vũ - một điệu nhảy truyền thống của một khu vực hoặc quốc gia cụ thể)

3. a

custom - an accepted way of behaving or of doing things in a society or a community

(phong tục - một cách hành xử hoặc làm những việc được chấp nhận trong một xã hội hoặc một cộng đồng)

4. e

ceremony - a formal religious or public occasion, typically one celebrating an event or anniversary

(lễ - một dịp tôn giáo hoặc công cộng chính thức, thường là một dịp kỷ niệm một sự kiện hoặc lễ kỷ niệm)

5. c

speciality - a type of food or product in a particular place that is extremely good

(đặc sản - một loại thực phẩm hoặc sản phẩm ở một nơi cụ thể mà rất ngon)

Bài 3 b

3b. Fill in each blank with a word in 3a to complete each sentence.

(Điền vào mỗi chỗ trống một từ trong phần 3a để hoàn thành mỗi câu.)

1. The 2003 Southeast Asian Games (22nd SEA Games) had a fabulous opening _____ in My Dinh National Stadium, Ha Noi.

2. Each group of people in Viet Nam has its own lifestyle, _____, and even language.

3. Seafood is certainly a _____ on this island.

4. It is the ____ in this region for women to marry very young.

5. A ____ reflects the life of the people of a certain country or region.

Lời giải chi tiết:

1. The 2003 Southeast Asian Games (22nd SEA Games) had a fabulous opening ceremony in My Dinh National Stadium, Ha Noi.

(Đại hội thể thao Đông Nam Á 2003 (SEA Games 22) đã có lễ khai mạc hoành tráng tại sân vận động quốc gia Mỹ Đình, Hà Nội.)

2. Each group of people in Viet Nam has its own lifestyle, costume, and even language.

(Mỗi nhóm người ở Việt Nam có lối sống, trang phục và thậm chí cả ngôn ngữ riêng.)

3. Seafood is certainly a speciality on this island.

(Hải sản chắc chắn là đặc sản ở hòn đảo này.)

4. It is the custom in this region for women to marry very young.

(Phong tục ở vùng này là phụ nữ phải kết hôn khi còn rất trẻ.)

5. A folk dance reflects the life of the people of a certain country or region.

(Điệu múa dân gian phản ánh đời sống của người dân một quốc gia hoặc một vùng nào đó.)

Bài 4

4. Use the correct tense of the verbs in brackets to complete the sentences.

(Sử dụng thì đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành các câu.)

1. What _____ you (buy) _____ for your grandma's birthday next week?

2. If the bridge (collapse) _____ we won't be able to cross the river.

3. I'm sure we (not miss) _____ the bus. It's still early.

4. The farmers will work in the field unless it (rain) _____ heavily.

5. _____ you (go) _____ to her party if she sends you an invitation?

Phương pháp giải:

Câu điều kiện loại 1 được sử dụng để nói về những điều có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.

Cấu trúc: If + Simple Present, Subject + will/won't + Verb.

Lời giải chi tiết:

1. What will you buy for your grandma's birthday next week?

(Bạn sẽ mua gì cho sinh nhật bà của bạn vào tuần tới?)

2. If the bridge collapses we won't be able to cross the river.

(Nếu cây cầu bị sập, chúng tôi sẽ không thể qua sông.)

3. I'm sure we won’t miss the bus. It's still early.

(Tôi chắc rằng chúng ta sẽ không lỡ chuyến xe buýt. Vẫn còn sớm.)

4. The farmers will work in the field unless it rains heavily.

(Những người nông dân sẽ làm việc trên cánh đồng trừ khi trời mưa to.)

5. Will you go to her party if she sends you an invitation?

(Bạn sẽ đến bữa tiệc của cô ấy nếu cô ấy gửi lời mời cho bạn chứ?)

Bài 5

5. Complete the following conversation, using the questions given.

(Hoàn thành đoạn hội thoại sau, sử dụng các câu hỏi cho sẵn.)


David: I've heard that the Muong are the third largest group in Viet Nam. (1) _______

Vinh: Yes. And they have their own special culture.

David: Really? (2) _______

Vinh: They have unique folk songs, poems, tales, lullabies, etc.

David: That's awesome! (3) _______

Vinh: Their most popular musical instruments are the gong, the flute, the two-string violin, and the drum.

David: (4) _______

Vinh: Yes, it is the Muong language.

David: Wow. (5) _______

Vinh: They live in Hoa Binh and Thanh Hoa Provinces.

Lời giải chi tiết:

David: I've heard that the Muong are the third largest group in Viet Nam. (1) Is it true, Vinh?

Vinh: Yes. And they have their own special culture.

David: Really? (2) What is special about it?

Vinh: They have unique folk songs, poems, tales, lullabies, etc.

David: That's awesome! (3) What musical instruments do they have?

Vinh: Their most popular musical instruments are the gong, the flute, the two-string violin, and the drum.

David: (4) Do they have their own language?

Vinh: Yes, it is the Muong language.

David: Wow. (5) Where do they mostly live?

Tạm dịch:

Vinh: They live in Hoa Binh and Thanh Hoa Provinces.

David: Tôi nghe nói rằng người Mường là nhóm lớn thứ ba ở Việt Nam. Có thật không Vinh?

Vinh: Ừ. Và họ có văn hóa đặc biệt của riêng mình.

David: Thật sao? Những gì là đặc biệt về nó?

Vinh: Họ có những làn điệu dân ca, thơ, truyện kể, hát ru… độc đáo.

David: Điều đó thật tuyệt vời! Họ có nhạc cụ gì?

Vinh: Nhạc cụ phổ biến nhất của họ là cồng chiêng, sáo, vĩ cầm hai dây và trống.

David: Họ có ngôn ngữ riêng không?

Vinh: Có, là tiếng Mường.

David: Chà. Họ chủ yếu sống ở đâu?

Vinh: Họ sống ở tỉnh Hòa Bình và Thanh Hóa.

Bài 6

6.  Read the following passage and choose the correct answer to each question.

(Đọc đoạn văn sau và chọn câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi.)

In southern Australia, there is a town where chimneys rise from the sand and there are big red signs warning people of "unmarked holes". This town is Coober Pedy, often known as the "underground" town.

Coober Pedy is a small town over 1,000 miles from Canberra, the country's capital. Today it has about 1,800 residents. Originally, residents of Coober Pedy were opal miners, and even today it is still a mining town.

The Coober Pedy region is mostly a treeless desert. Very little plant life exists due to the region's low rainfall and intense heat, so most of the residents live underground to escape the heat. They call their underground homes "dugouts". These dugouts remain at a constant temperature, while surface buildings need air conditioning. The average maximum temperature is 30-32°C, but it can get quite cool in the winter.

There are a number of underground hotels and tourist shops in the town. The town has become a popular stopover point and tourist destination.

1. What is special about people in Coober Pedy?

A. They are coal miners.

B. They live underground.

C. They need air conditioning.

D. They receive many tourists.

2. People in Coober Pedy live in "dugouts" because

A. very little plant life exists

B. they can do the mining there

C. it is much cooler there

D. there are many hotels there

3. The underlined word "it" in the passage refers to

A. Canberra

B. capital city

C. opal

D. Coober Pedy

4. The underlined word "intense" in the passage probably means

A. strong

B. quiet

C. weak

D. interesting

5. Which of the following is NOT true, according to the passage?

A. There are big red warning signs in Coober Pedy.

B. Houses underground in Coober Pedy are called "dugouts".

C. The average temperature in Coober Pedy region is 30-32°C.

D. There are a lot of tourist shops in the town.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Ở miền nam nước Úc, có một thị trấn nơi những ống khói nhô lên khỏi cát và có những tấm biển lớn màu đỏ cảnh báo mọi người về những "hố không được đánh dấu". Thị trấn này là Coober Pedy, thường được gọi là thị trấn "ngầm".

Coober Pedy là một thị trấn nhỏ cách thủ đô Canberra hơn 1.000 dặm. Ngày nay nó có khoảng 1.800 cư dân. Ban đầu, cư dân của Coober Pedy là những người khai thác opal và thậm chí ngày nay nó vẫn là một thị trấn khai thác mỏ.

Vùng Coober Pedy chủ yếu là sa mạc không có cây cối. Rất ít thực vật tồn tại do lượng mưa thấp và nhiệt độ cao của khu vực, vì vậy hầu hết cư dân sống dưới lòng đất để thoát khỏi cái nóng. Họ gọi những ngôi nhà dưới lòng đất của mình là "dugouts". Những hầm trú ẩn này duy trì ở nhiệt độ không đổi, trong khi các tòa nhà bề mặt cần điều hòa không khí. Nhiệt độ tối đa trung bình là 30-32°C, nhưng có thể trở nên khá mát mẻ vào mùa đông.

Có một số khách sạn ngầm và cửa hàng du lịch trong thị trấn. Thị trấn đã trở thành một điểm dừng chân và điểm đến du lịch nổi tiếng.

1. Con người ở Coober Pedy có gì đặc biệt?

A. Họ là những người khai thác than.

B. Họ sống dưới lòng đất.

C. Họ cần điều hòa không khí.

D. Họ tiếp nhận nhiều khách du lịch.

2. Người dân ở Coober Pedy sống trong “đào hầm” vì

A. tồn tại rất ít thực vật

B. họ có thể khai thác ở đó

C. ở đó mát hơn nhiều

D. có rất nhiều khách sạn ở đó

3. Từ được gạch chân “it” trong đoạn văn đề cập đến

A. Canberra

B. thủ đô

C. ngọc mắt mèo

D. Coober Pedy

4. Từ được gạch chân “dữ dội” trong đoạn văn có lẽ có nghĩa là

A. mạnh mẽ

B. yên tĩnh

C. yếu

D. thú vị

5. Theo đoạn văn, điều nào sau đây KHÔNG đúng?

A. Có những biển cảnh báo lớn màu đỏ ở Coober Pedy.

B. Những ngôi nhà dưới lòng đất ở Coober Pedy được gọi là "đào".

C. Nhiệt độ trung bình ở vùng Coober Pedy là 30-32°C.

D. Có rất nhiều cửa hàng du lịch trong thị trấn.

Lời giải chi tiết:

1. B

Thông tin: This town is Coober Pedy, often known as the "underground" town.

(Thị trấn này là Coober Pedy, thường được gọi là thị trấn "ngầm".)

2. C

Thông tin: Very little plant life exists due to the region's low rainfall and intense heat, so most of the residents live underground to escape the heat. They call their underground homes "dugouts".

(Có rất ít loài thực vật tồn tại do lượng mưa thấp và nắng nóng gay gắt trong khu vực, vì vậy hầu hết cư dân sống dưới lòng đất để thoát khỏi cái nóng. Họ gọi những ngôi nhà dưới lòng đất của mình là "đào".)

3. D

Thông tin: Originally, residents of Coober Pedy were opal miners, and even today it is still a mining town.

(Ban đầu, cư dân của Coober Pedy là những người khai thác đá opal và thậm chí ngày nay nơi đây vẫn là một thị trấn khai thác mỏ.)

4. A

Giải thích: intense = strong (adj) mãnh liệt

5. C

Thông tin: The average maximum temperature is 30-32°C, but it can get quite cool in the winter.

(Nhiệt độ tối đa trung bình là 30-32°C, nhưng có thể khá mát vào mùa đông.)

Bài 7

7. Read the following passage and choose the correct answer for each blank.

(Đọc đoạn văn sau và chọn câu trả lời đúng cho mỗi chỗ trống.)

Each country has its own special traditions and customs just as individuals have their own (1) ___________ and daily routines. Many people find it difficult to get used to the customs of another country (2) __________ they go abroad. For example, in some Asian countries, people do not usually finish everything on their plates, because it is a (3) _________ that they have not had enough to eat. Visitors from the West find it difficult to (4) ________ used to this, because they usually eat everything up to show that they liked it. When an Asian host sees their (5) ____________ plates, he usually assumes that they want more.

1.

A. habits                            

B. fashions                             

C. styles                            

D. practices

2.

A. where                            

B. after                                               

C. when                          

D. why

3.

A. symbol                          

B. icon                                    

C. warning                     

D. sign

4.

A. make                             

B. get                                      

C. maintain                    

D. look

5.

A. clear                             

B. empty                                

C. vacant                           

D. blank

Lời giải chi tiết:

1. A

Giải thích:

A. habits (n): thói quen                                 

B. fashions (n): thời trang                             

C. styles (n): phong cách                   

D. practices (n): thực hành

2. C

Giải thích:

A. where: ở đâu                                 

B. after: sau đó                                              

C. when: khi nào                   

D. why: tại sao

3. D

Giải thích:

A. symbol (n): biểu tượng                             

B. icon (n): biểu tượng                                              

C. warning (n): cảnh báo       

D. sign (n): ký tên

4. B

Giải thích:

A. make (v): làm                               

B. get (v): lấy                        

C. maintain (v): duy trì         

D. look (v): nhìn

5. B

Giải thích:

A. clear (adj): rõ ràng                                    

B. empty (adj): trống không              

C. vacant (adj): khuyết, thiếu                        

D. blank (adj): chỗ trống

Đoạn văn hoàn chỉnh:

Each country has its own special traditions and customs just as individuals have their own (1) habits and daily routines. Many people find it difficult to get used to the customs of another country (2) when they go abroad. For example, in some Asian countries, people do not usually finish everything on their plates, because it is a (3) sign that they have not had enough to eat. Visitors from the West find it difficult to (4) get used to this, because they usually eat everything up to show that they liked it. When an Asian host sees their (5) empty plates, he usually assumes that they want more.

Tạm dịch:

Mỗi quốc gia đều có truyền thống và phong tục đặc biệt của riêng mình cũng như các cá nhân có thói quen và thói quen hàng ngày của riêng họ. Nhiều người cảm thấy khó quen với phong tục của một quốc gia khác khi họ ra nước ngoài. Ví dụ, ở một số nước châu Á, mọi người thường không ăn hết mọi thứ trên đĩa của mình, vì đó là dấu hiệu cho thấy họ chưa ăn đủ. Du khách phương Tây khó làm quen với điều này, vì họ thường ăn hết để chứng tỏ mình thích. Khi một chủ nhà châu Á nhìn thấy đĩa trống của họ, anh ta thường cho rằng họ muốn nhiều hơn.

Bài 8

8. meaningful sentences, using the following words and phrases.

(Viết các câu có nghĩa, sử dụng các từ và cụm từ sau.)

1. Doctors / warn them / adopt / healthier lifestyle / they / overweight.

_____________________________________________

2. I think / there / some similarities / a custom / a tradition.

_____________________________________________

3. Why / people / the Central Highlands / organise / the Elephant Racing Festival?

_____________________________________________

4. Americans / decorate / homes / make / look scary / Halloween.

_____________________________________________

5. My family / have / custom / cook / sticky rice / first day / each lunar month.

_____________________________________________

Lời giải chi tiết:

1. Doctors warn them to adopt a healthier lifestyle as they are overweight.

(Các bác sĩ cảnh báo họ nên áp dụng lối sống lành mạnh hơn khi họ bị thừa cân.)

2. I think there are some similarities between a custom and a tradition.

(Tôi nghĩ có một số điểm tương đồng giữa phong tục và truyền thống.)

3. Why do people in the Central Highlands organise the Elephant Racing Festival?

(Vì sao người dân Tây Nguyên tổ chức Lễ hội đua voi?)

4. Americans decorate their homes to make them look scary at Halloween.

(Người Mỹ trang trí nhà cửa trông thật rùng rợn trong lễ Halloween.)

5. My family has a custom of cooking sticky rice on the first day of each lunar month.

(Gia đình tôi có phong tục nấu xôi vào ngày đầu tiên của mỗi tháng âm lịch.)

 


Bình chọn:
4.4 trên 14 phiếu

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 8 - Global Success - Xem ngay

Tham Gia Group Dành Cho 2K11 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí