Reading - Unit 5. Our customs and traditions - SBT Tiếng Anh 8 Global Success>
1. Choose the correct answer A, B, or C to fill in each blank to complete the passage. 2. Read the passage and choose the correct option A, B or C for each question. a. Tick (V) T (True) or F (False). b. Match the information with the traditions. Some traditions can be used twice.
Bài 1
1. Choose the correct answer A, B, or C to fill in each blank to complete the passage.
(Chọn đáp án đúng A, B hoặc C điền vào mỗi chỗ trống để hoàn thành đoạn văn.)
The Kate Festival
The Kate Festival is (1) _________ most important festival of the Cham in VietNam. It is held for three days at the beginning of October. The main ceremony takes (2) ________ in Po Rume, Po Nugar, and Po Klong Garai towers in Ninh Thuan Province. The festival helps people remember Cham heroes and (3) __________ their ancestors. It is also a time for people to relax, visit each other, and wish others (4) ___________ luck. For festival goers, it is a great opportunity to (5) _________ the beauty in the Cham culture. The ceremony starts with people calling their ancestors and gods. Then, they (6) ________ for health and prosperity. The festival follows with (7) ________ traditional music and dance performances. The festival is full (8) ________ sounds and colours, and is a wonderful time for both the locals and visitors.
1. A. O B. a C. the
2. A. place B. time C. effort
3. A. worship B. offer C. miss
4. A. nice B. good C. happy
5. A. look B. experience C. show
6. A. search B. work C. pray
7. A. the B. O C. a
8. A. of B. with C. for
Lời giải chi tiết:
Đoạn văn hoàn chỉnh:
The Kate Festival
The Kate Festival is (1) the most important festival of the Cham in VietNam. It is held for three days at the beginning of October. The main ceremony takes (2) place in Po Rume, Po Nugar, and Po Klong Garai towers in Ninh Thuan Province. The festival helps people remember Cham heroes and (3) worship their ancestors. It is also a time for people to relax, visit each other, and wish others (4) good luck. For festival goers, it is a great opportunity to (5) experience the beauty in the Cham culture. The ceremony starts with people calling their ancestors and gods. Then, they (6) pray for health and prosperity. The festival follows with (7) O traditional music and dance performances. The festival is full (8) of sounds and colours, and is a wonderful time for both the locals and visitors.
Tạm dịch:
Lễ hội Katê
Lễ hội Katê là lễ hội quan trọng nhất của người Chăm ở Việt Nam. Nó được tổ chức trong ba ngày vào đầu tháng mười. Phần lễ chính diễn ra tại các tháp Po Rume, Po Nugar, Po Klong Garai thuộc tỉnh Ninh Thuận. Lễ hội giúp người dân tưởng nhớ các anh hùng Chăm và thờ cúng tổ tiên. Đây cũng là thời gian để mọi người thư giãn, thăm hỏi nhau và chúc người khác may mắn. Đối với những người tham gia lễ hội, đó là một cơ hội tuyệt vời để trải nghiệm những nét đẹp trong văn hóa Chăm. Buổi lễ bắt đầu với việc mọi người gọi tên tổ tiên và các vị thần của họ. Sau đó, họ cầu nguyện cho sức khỏe và sự thịnh vượng. Lễ hội sau đó với các màn trình diễn âm nhạc và khiêu vũ truyền thống. Lễ hội tràn ngập âm thanh và màu sắc, và là khoảng thời gian tuyệt vời cho cả người dân địa phương và du khách.
Bài 2
2. Read the passage and choose the correct option A, B or C for each question.
(Đọc đoạn văn và chọn phương án đúng A, B hoặc C cho mỗi câu hỏi.)
A Longevity Celebration
On the fifth day of Tet, Binh An Village holds a longevity celebration for elderly people over 70. This tradition has continued for centuries in the village.
In the morning, everyone dresses nicely and walks to the village temple. According to tradition, the elderly wear traditional ao dai. They sit at the most honourable place. The village leaders congratulate them. They offer each elder a "longevity flag" and a bunch of flowers. Then, each family takes photographs with their elders. At noon, families hold a home party for their elders. It is customary for the family members to cook for their elders. The traditional dishes served are five-colour sticky rice, steamed chicken, spring rolls, and deep-fried fish.
The longevity celebration is important to all villagers. It is an opportunity for them to show their respect to the elders. It is also a great time for family gatherings.
1. What is the passage mainly about?
A. A celebration for the elderly.
B. A spring festival.
C. A cooking contest.
2. How do people go to the village temple?
A. By car.
B. By motorbike.
C. On foot.
3. According to the passage, what do the elders NOT do during the official ceremony?
A. Sit at an honourable place.
B. Take photographs of the event.
C. Receive congratulations from other people.
4. Who cooks at the home party?
A. The elderly.
B. The nearby restaurant.
C. The family members.
5. The celebration is important to Binh An villagers because
A. it shows that they respect the elders
B. it is an opportunity to admire their culture
C. it is a great opportunity for them to gather
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Lễ mừng thọ
Mùng 5 Tết, làng Bình An tổ chức mừng thọ cho các cụ trên 70 tuổi. Truyền thống này đã có từ bao đời nay ở làng.
Buổi sáng, mọi người ăn mặc đẹp đẽ và đi bộ đến ngôi chùa làng. Theo truyền thống, người già mặc áo dài truyền thống. Họ ngồi ở chỗ danh giá nhất. Các trưởng làng chúc mừng họ. Họ tặng mỗi bô lão một “cờ trường thọ” và một bó hoa. Sau đó, mỗi gia đình chụp ảnh với những người lớn tuổi của họ. Vào buổi trưa, các gia đình tổ chức một bữa tiệc tại nhà cho người lớn tuổi của họ. Các thành viên trong gia đình thường nấu ăn cho người lớn tuổi. Các món ăn truyền thống được phục vụ là xôi ngũ sắc, gà hấp, chả giò và cá chiên giòn.
Lễ mừng thọ có ý nghĩa quan trọng đối với tất cả dân làng. Đó là cơ hội để họ thể hiện sự kính trọng của mình với những người lớn tuổi. Nó cũng là một thời gian tuyệt vời cho các cuộc họp mặt gia đình.
1. Đoạn văn chủ yếu nói về điều gì?
A. Lễ mừng cho người già.
B. Lễ hội mùa xuân.
C. Một cuộc thi nấu ăn.
2. Người ta đi chùa làng bằng cách nào?
A. Bằng ô tô.
B. Bằng xe máy.
C. Đi bộ.
3. Theo đoạn văn, những người lớn tuổi KHÔNG làm gì trong buổi lễ chính thức?
A. Ngồi ở nơi danh dự.
B. Chụp ảnh sự kiện.
C. Nhận được lời chúc mừng từ người khác.
4. Bữa tiệc tại nhà ai là người nấu ăn?
A. Người già.
B. Nhà hàng gần đó.
C. Các thành viên trong gia đình.
5. Lễ hội rất quan trọng đối với người dân Bình An vì
A. nó cho thấy rằng họ tôn trọng người lớn tuổi
B. đó là cơ hội để chiêm ngưỡng văn hóa của họ
C. đó là một cơ hội tuyệt vời để họ tụ tập
Lời giải chi tiết:
1. A
Thông tin: Dựa vào tiêu đề bài đọc.
2. C
Thông tin: In the morning, everyone dresses nicely and walks to the village temple.
(Buổi sáng mọi người ăn mặc chỉnh tề và đi bộ đến chùa làng.)
3. B
Thông tin: They sit at the most honourable place. The village leaders congratulate them. They offer each elder a "longevity flag" and a bunch of flowers.
(Họ ngồi ở nơi danh giá nhất. Lãnh đạo thôn chúc mừng họ. Họ tặng mỗi người một “cờ trường thọ” và một bó hoa.)
4. C
Thông tin: At noon, families hold a home party for their elders.
(Buổi trưa, các gia đình tổ chức tiệc chiêu đãi người lớn tuổi tại nhà.)
5. A
Thông tin: It is an opportunity for them to show their respect to the elders.
(Đây là cơ hội để họ thể hiện sự kính trọng với người lớn tuổi.)
Bài 3 a
3. Read the passage and do the tasks that follow.
(Đọc đoạn văn và thực hiện các nhiệm vụ sau.)
Popular Traditions in Britain
When one thinks of the British, one often imagines people drinking tea and eating fish and chips. But there are many other traditions that British people have maintained for centuries.
Pancake Day
Pancake Day is also called Shrove Tuesday, and it is a day people make pancakes. They hold a pancake race. Runners wear a traditional apron and scarf and carry a pan with a pancake in it. They have to flip the pancake as they run. The first person to reach the finish line with their pancake is the winner.
Christmas
Christmas is on 25th December but people prepare for it long before the event. Christmas trees are everywhere. People decorate the trees and place gifts under them. They cook traditional foods, wear their best clothes, and have family reunions.
New Year Countdown
On New Year's Eve, crowds gather at Trafalgar Square or Piccadilly Circus to wait for the start of the new year. At midnight, there is a huge fireworks celebration over the London Eye, followed by Big Ben ringing in the New Year and people Singing Auld Lang Syne.
a. Tick (✓) T (True) or F (False).
(Đánh dấu (V) T (Đúng) hoặc F (Sai).)
1. The British are famous for the tradition of coffee drinking.
2. Pancake Day always falls on a Wednesday.
3. Christmas is a time for family gatherings.
4. Many British people go outdoors to count down for the new year.
5. At the turning of the new year, there is a fireworks display on Big Ben.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Truyền thống phổ biến ở Anh
Khi nghĩ về người Anh, người ta thường hình dung mọi người uống trà và ăn cá và khoai tây chiên. Nhưng còn rất nhiều truyền thống khác mà người Anh đã duy trì trong nhiều thế kỷ.
Ngày bánh kếp
Pancake Day còn được gọi là Shrove Tuesday, và đó là ngày mọi người làm bánh kếp. Họ tổ chức một cuộc đua bánh kếp. Người chạy đeo tạp dề và khăn quàng cổ truyền thống, đồng thời mang theo một chiếc chảo có bánh kếp. Họ phải lật bánh kếp khi họ chạy. Người về đích đầu tiên với chiếc bánh kếp của mình là người chiến thắng.
Giáng sinh
Giáng sinh là vào ngày 25 tháng 12 nhưng mọi người chuẩn bị cho nó từ lâu trước sự kiện này. Cây Giáng sinh ở khắp mọi nơi. Mọi người trang trí cây và đặt quà dưới chúng. Họ nấu những món ăn truyền thống, mặc những bộ quần áo đẹp nhất và đoàn tụ gia đình.
Đếm ngược năm mới
Vào đêm giao thừa, đám đông tụ tập tại Quảng trường Trafalgar hoặc Rạp xiếc Piccadilly để chờ đón thời khắc bắt đầu của năm mới. Vào lúc nửa đêm, có một lễ kỷ niệm pháo hoa khổng lồ trên Vòng quay Luân Đôn, sau đó là tiếng chuông đồng hồ Big Ben chào đón năm mới và mọi người hát bài Auld Lang Syne.
Lời giải chi tiết:
1. F
The British are famous for the tradition of coffee drinking.
(Người Anh nổi tiếng với truyền thống uống cà phê.)
Thông tin: When one thinks of the British, one often imagines people drinking tea and eating fish and chips.
(Khi nghĩ về người Anh, người ta thường hình dung mọi người uống trà và ăn cá và khoai tây chiên.)
2. F
Pancake Day always falls on a Wednesday.
(Ngày Bánh kếp luôn rơi vào Thứ Tư.)
Thông tin: Pancake Day is also called Shrove Tuesday, and it is a day people make pancakes.
(Ngày bánh kếp còn được gọi là Thứ ba Shrove và là ngày mọi người làm bánh kếp.)
3. T
Christmas is a time for family gatherings.
(Giáng sinh là thời gian sum họp gia đình.)
Thông tin: They cook traditional foods, wear their best clothes, and have family reunions.
(Họ nấu những món ăn truyền thống, mặc những bộ quần áo đẹp nhất và đoàn tụ gia đình.)
4. T
Many British people go outdoors to count down for the new year.
(Nhiều người Anh ra ngoài trời đếm ngược đón năm mới.)
Thông tin: On New Year's Eve, crowds gather at Trafalgar Square or Piccadilly Circus to wait for the start of the new year.
(Vào đêm giao thừa, đám đông tụ tập tại Quảng trường Trafalgar hoặc Rạp xiếc Piccadilly để chờ đón thời khắc bắt đầu của năm mới.)
5. F
At the turning of the new year, there is a fireworks display on Big Ben.
(Vào thời khắc chuyển giao năm mới, có một màn bắn pháo hoa trên Big Ben.)
Thông tin: At midnight, there is a huge fireworks celebration over the London Eye, followed by Big Ben ringing in the New Year and people Singing Auld Lang Syne.
(Vào lúc nửa đêm, có một lễ kỷ niệm pháo hoa khổng lồ trên Vòng quay Luân Đôn, sau đó là tiếng chuông đồng hồ Big Ben chào đón năm mới và mọi người hát bài Auld Lang Syne.)
Bài 3 b
b. Match the information with the traditions. Some traditions can be used twice.
(Nối thông tin với truyền thống. Một số truyền thống có thể được sử dụng hai lần)
Information |
Traditions |
1. All participants sing a song at a specific time. 2. Lots of preparation happens before the event. 3. Participants have to wear a specific costume. 4. Piccadilly Circus is crowded at this time. 5. Participants race with a traditional food. |
A. Pancake race B. Christmas C. New Year Countdown |
Lời giải chi tiết:
1. C
All participants sing a song at a specific time. - New Year Countdown
(Tất cả những người tham gia hát một bài hát vào một thời điểm cụ thể. - Đếm ngược năm mới)
Thông tin: At midnight, there is a huge fireworks celebration over the London Eye, followed by Big Ben ringing in the New Year and people Singing Auld Lang Syne.
(Vào lúc nửa đêm, có một lễ kỷ niệm pháo hoa khổng lồ trên Vòng quay Luân Đôn, sau đó là tiếng chuông đồng hồ Big Ben chào đón năm mới và mọi người hát bài Auld Lang Syne.)
2. B
Lots of preparation happens before the event. – Christmas
(Rất nhiều sự chuẩn bị diễn ra trước sự kiện. - Giáng sinh)
Thông tin: Christmas is on 25th December but people prepare for it long before the event.
(Giáng sinh là vào ngày 25 tháng 12 nhưng mọi người chuẩn bị cho nó từ lâu trước sự kiện này.)
3. A
Participants have to wear a specific costume. - Pancake race
(Người tham gia phải mặc một bộ trang phục cụ thể. - Cuộc đua bánh kếp)
Thông tin: Runners wear a traditional apron and scarf and carry a pan with a pancake in it.
(Người chạy đeo tạp dề và khăn quàng cổ truyền thống, đồng thời mang theo một chiếc chảo có bánh kếp.)
4. C
Piccadilly Circus is crowded at this time. - New Year Countdown
(Rạp xiếc Piccadilly lúc này đông đúc. - Đếm ngược năm mới)
Thông tin: On New Year's Eve, crowds gather at Trafalgar Square or Piccadilly Circus to wait for the start of the new year.
(Vào đêm giao thừa, đám đông tụ tập tại Quảng trường Trafalgar hoặc Rạp xiếc Piccadilly để chờ đón thời khắc bắt đầu của năm mới.)
5. A
Participants race with a traditional food. - Pancake race
(Những người tham gia chạy đua với một món ăn truyền thống. - Cuộc đua bánh kếp)
Thông tin: Runners wear a traditional apron and scarf and carry a pan with a pancake in it.
(Người chạy đeo tạp dề và khăn quàng cổ truyền thống, đồng thời mang theo một chiếc chảo có bánh kếp.)
- Writing - Unit 5. Our customs and traditions - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Speaking - Unit 5. Our customs and traditions - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Vocabulary & Grammar - Unit 5. Our customs and traditions - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Pronunciation - Unit 5. Our customs and traditions - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 8 - Global Success - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Writing - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Reading - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Speaking - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Vocabulary & Grammar - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Writing - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Reading - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Speaking - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Vocabulary & Grammar - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success