Skill Practice C - SBT Tiếng Anh 9 Right on!


1. Read the text. For questions (1-3), choose the correct options (A, B, C or D).2. Read the text again and complete the sentences (1-5). Write NO MORE THAN THREE WORDS for each gap.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Reading

POCKET PARKS

Pockets parks, also known as mini parks, are small parks with lots of plants and trees in the middle of cities. People can use them as play areas, picnic areas or for small events. These clean and green places help people leave the noise of the city behind and breathe fresh air.

Pocket parks came to cities after World War II because people wanted to do something to make a neighbourhood nicer without spending a lot of money. Since than, many neighbourhoods all over Europe and beyond have pocket parks in the cities.

As well as being great places for people to spend their time, pocket parks also help the environment. Green spaces improve air quality in cities. Besides, every pocket park has its own ecosystem, so they attract birds, butterflies, bees and other wildlife.

Pocket parks are becoming more popular because they are good for people’s health, help wildlife and make an area more attractive to live. Do you have one in your neighbouhood? It not, why don’t you write a letter to the town council and ask for one? It will surely improve your living environment.

Tạm dịch:

CÔNG VIÊN POCKET

Công viên Pockets hay còn gọi là công viên mini là những công viên nhỏ có nhiều cây xanh nằm ngay giữa thành phố. Mọi người có thể sử dụng chúng làm khu vui chơi, khu dã ngoại hoặc cho các sự kiện nhỏ. Những nơi xanh và sạch này giúp mọi người bỏ lại phía sau sự ồn ào của thành phố và hít thở không khí trong lành.

Công viên bỏ túi xuất hiện ở các thành phố sau Thế chiến thứ hai vì mọi người muốn làm điều gì đó để khiến khu phố trở nên đẹp hơn mà không phải tốn nhiều tiền. Kể từ đó, nhiều khu dân cư trên khắp châu Âu và xa hơn nữa đều có công viên nhỏ trong thành phố.

Ngoài việc là nơi tuyệt vời để mọi người dành thời gian, công viên bỏ túi còn giúp ích cho môi trường. Không gian xanh cải thiện chất lượng không khí ở các thành phố Ngoài ra, mỗi công viên bỏ túi đều có hệ sinh thái riêng nên thu hút các loài chim, bướm, ong và các động vật hoang dã khác.

Công viên bỏ túi đang trở nên phổ biến hơn vì chúng tốt cho sức khỏe con người, giúp ích cho động vật hoang dã và khiến khu vực này trở nên hấp dẫn hơn để sinh sống. Bạn có một cái ở khu vực lân cận của bạn không? Nếu không, tại sao bạn không viết một lá thư lên hội đồng thị trấn và xin một lá thư? Chắc chắn nó sẽ cải thiện môi trường sống của bạn.

1. Read the text. For questions (1-3), choose the correct options (A, B, C or D).

(Đọc văn bản. Đối với các câu hỏi (1-3), hãy chọn các phương án đúng (A, B, C hoặc D).)

1. According to the text, what DON’T people do in pocket parks?

A. play                                    B. plant trees                                       C. go picnic                                                         D. hold event

2. Why did people first make pocket parks?

A. to forget the war

B. to make neighbourhoods nicer

C. to earn money

D. to make Europe greener

3. According to the text, what is NOT a benefit of pocket parks?

A. improve air quality

B. help wildlife

C. attract more people to the city

D. make an area more attractive

Lời giải chi tiết:

1. B

2. B

3. C

1. According to the text, what DON’T people do in pocket parks? => B. plant trees

(Theo bài đọc, mọi người KHÔNG làm gì trong công viên nhỏ? => B. trồng cây)

Thông tin chi tiết: Pockets parks, also known as mini parks, are small parks with lots of plants and trees in the middle of cities. People can use them as play areas, picnic areas or for small events.

(Công viên Pockets hay còn gọi là công viên mini là những công viên nhỏ có nhiều cây xanh ngay giữa thành phố. Mọi người có thể sử dụng chúng làm khu vui chơi, khu dã ngoại hoặc cho các sự kiện nhỏ.)

2. Why did people first make pocket parks? => B. to make neighbourhoods nicer

(Tại sao người ta lại tạo ra công viên bỏ túi đầu tiên? => B. để làm cho khu phố trở nên đẹp hơn)

Thông tin chi tiết: Pocket parks came to cities after World War II because people wanted to do something to make a neighbourhood nicer without spending a lot of money.

(Công viên bỏ túi xuất hiện ở các thành phố sau Thế chiến thứ hai vì mọi người muốn làm điều gì đó để khiến một khu phố trở nên đẹp hơn mà không phải tốn nhiều tiền.)

3. According to the text, what is NOT a benefit of pocket parks? => C. attract more people to the city

(Theo bài đọc, điều gì KHÔNG phải là lợi ích của công viên bỏ túi? => C. thu hút nhiều người đến thành phố hơn)

Thông tin chi tiết: As well as being great places for people to spend their time, pocket parks also help the environment. Green spaces improve air quality in cities. Besides, every pocket park has its own ecosystem, so they attract birds, butterflies, bees and other wildlife. Pocket parks are becoming more popular because they are good for people’s health, help wildlife and make an area more attractive to live.

(Ngoài việc là nơi tuyệt vời để mọi người dành thời gian, công viên bỏ túi còn giúp ích cho môi trường. Không gian xanh cải thiện chất lượng không khí ở các thành phố Ngoài ra, mỗi công viên bỏ túi đều có hệ sinh thái riêng nên thu hút các loài chim, bướm, ong và các động vật hoang dã khác. Công viên bỏ túi đang trở nên phổ biến hơn vì chúng tốt cho sức khỏe con người, giúp ích cho động vật hoang dã và khiến khu vực này trở nên hấp dẫn hơn để sinh sống.)

Bài 2

2. Read the text again and complete the sentences (1-5). Write NO MORE THAN THREE WORDS for each gap.

(Đọc lại đoạn văn và hoàn thành các câu (1-5). Viết KHÔNG QUÁ BA TỪ cho mỗi chỗ trống.)

1. Pocket parks are _______ with lots of plants and trees in the cities.

2. People can leave _______ of the city behind in pocket parks.

3. After _______, pocket parks first appeared in cities.

4. Birds, butterflies and _______ also visit pocket parks.

5. To have a pocket park, people should ask _______.

Lời giải chi tiết:

1. small parks

2. the noise

3. World War II

4. other wildlife

5. the town council

 

1. Pocket parks are small parks with lots of plants and trees in the cities.

(Công viên bỏ túi là những công viên nhỏ có nhiều cây xanh trong thành phố.)

Thông tin chi tiết: Pockets parks, also known as mini parks, are small parks with lots of plants and trees in the middle of cities.

(Công viên Pockets hay còn gọi là công viên mini là những công viên nhỏ có nhiều cây xanh ngay giữa thành phố.)

2. People can leave the noise of the city behind in pocket parks.

(Mọi người có thể bỏ lại phía sau sự ồn ào của thành phố trong những công viên bỏ túi.)

Thông tin chi tiết: These clean and green places help people leave the noise of the city behind and breathe fresh air.

(Những nơi xanh sạch này giúp mọi người bỏ lại phía sau sự ồn ào của thành phố và hít thở không khí trong lành.)

3. After World War II, pocket parks first appeared in cities.

(Sau Thế chiến thứ hai, công viên bỏ túi lần đầu tiên xuất hiện ở các thành phố.)

Thông tin chi tiết: Pocket parks came to cities after World War II because people wanted to do something to make a neighbourhood nicer without spending a lot of money.

(Công viên Pocket xuất hiện ở các thành phố sau Thế chiến thứ hai vì mọi người muốn làm điều gì đó để khiến một khu phố trở nên đẹp hơn mà không phải tốn nhiều tiền.)

4. Birds, butterflies and other wildlife also visit pocket parks.

(Chim, bướm và các động vật hoang dã khác cũng ghé thăm các công viên pocket.)

Thông tin chi tiết: Besides, every pocket park has its own ecosystem, so they attract birds, butterflies, bees and other wildlife.

(Ngoài ra, mỗi công viên bỏ túi đều có hệ sinh thái riêng nên thu hút các loài chim, bướm, ong và các động vật hoang dã khác.)

5. To have a pocket park, people should ask the town council.

(Để có công viên pocket, người dân nên hỏi ý kiến hội đồng thị trấn.)

Thông tin chi tiết: If not, why don’t you write a letter to the town council and ask for one?

(Nếu không thì sao bạn không viết đơn lên hội đồng thị trấn xin?)

Bài 3

Everyday English

3. Choose the correct responses.

(Chọn câu trả lời đúng.)

1. I want to work in Australia for a year, so I need to improve my English. (Tôi muốn làm việc ở Úc trong một năm, vì vậy tôi cần cải thiện tiếng Anh của mình.)

a. That’s great news! (Tin tốt đấy!)

b. I really appreciate it. (Tôi rất trân trọng điều này.)

2. I’m going to pick up rubbish at the school’s playing field. (Con đi nhặt rác ở sân chơi của trường.)

a. Great! I’ll come with you. (Tuyệt vời! Tôi sẽ đi cùng bạn.)

b. That’s true. (Đúng.)

3. What should I do? (Tôi nên làm gì?)

a. I’m happy to help. (Tôi rất vui được giúp đỡ.)

b. You can watch English films. (Bạn có thể xem phim tiếng Anh.)

4. We can write to the city council about better waste solutions. (Chúng ta có thể viết thư cho hội đồng thành phố về các giải pháp xử lý rác thải tốt hơn.)

a. There are lots of things we can do. (Có rất nhiều điều chúng ta có thể làm.)

b. That’s a great plan! (Đó là một kế hoạch tuyệt vời!)

5. What about reading books in English? (Đọc sách bằng tiếng Anh thì sao?)

a. That’s a good idea. (Đó là một ý kiến hay.)

b. You’re welcome. (Không có gì.)

Lời giải chi tiết:

1. a

2. a

3. b

4. b

5. a

1. I want to work in Australia for a year, so I need to improve my English. => a. That’s great news!

(Tôi muốn làm việc ở Úc trong một năm, vì vậy tôi cần cải thiện tiếng Anh của mình. => a. Tin tốt đấy!)

2. I’m going to pick up rubbish at the school’s playing field. => a. Great! I’ll come with you.

(Con đi nhặt rác ở sân chơi của trường. => a. Tuyệt vời! Tôi sẽ đi cùng bạn.)

3. What should I do? => b. You can watch English films.

(Tôi nên làm gì? => b. Bạn có thể xem phim tiếng Anh.)

4. We can write to the city council about better waste solutions. => b. That’s a great plan!

(Chúng ta có thể viết thư cho hội đồng thành phố về các giải pháp xử lý rác thải tốt hơn. => b. Đó là một kế hoạch tuyệt vời!)

5. What about reading books in English? => a. That’s a good idea.

(Đọc sách bằng tiếng Anh thì sao? => a. Đó là một ý kiến hay.)

Bài 4

Listening

4. Listen to an interview about clean transport and decide if the statements (1-5) are R (right) or W (wrong).

(Nghe một cuộc phỏng vấn về giao thông sạch và quyết định xem các câu (1-5) là R (đúng) hay W (sai).)

1. Clean transport is important because it helps improve air quality.

 

2. Cycling and walking aren’t type of lean transport.

 

3. Car sharing and public transport pollute less than driving alone.

 

4. Electric vehicles don’t pollute the air.

 

5. The city’s clean transport planners are going to make cars which run on electricity.

 

Bài nghe:

MC: I'm here today speaking with clean transport planner Tom Anderson about the city's new plans for public transport. Mr. Anderson, why is clean transport important?

Mr. Anderson: We need to use clean transport to improve air quality and keep the environment safe for everyone.

MC: Can you tell us about some types of clean transport?

Mr. Anderson:Clean transport has many types of transport that don't harm the environment. Our city already has many types of clean transport because many people get around by walking and cycling.

MC: Sometimes people need to travel greater distances. How can we keep transporting, please?

Mr. Anderson: If people need to travel long distances, they can choose car sharing and public transport. They are green since people travel together, so they pollute less than driving alone.

MC: How about electric vehicles?

Mr. Anderson: They are an excellent choice since they don't pollute the air.

MC: What are you doing to improve green transport here in our city?

Mr. Anderson: The city's clean transport planners are working to make public transport Vehicles that run on electricity

MC: Thank you for telling us about the city's plans for clean transport. Next, we will be speaking

Tạm dịch:

MC: Hôm nay tôi ở đây để nói chuyện với người lập kế hoạch giao thông sạch Tom Anderson về kế hoạch mới của thành phố cho giao thông công cộng. Ông Anderson, tại sao giao thông sạch lại quan trọng?

Ông Anderson: Chúng ta cần sử dụng phương tiện giao thông sạch để cải thiện chất lượng không khí và giữ môi trường an toàn cho mọi người.

MC: Bạn có thể kể cho chúng tôi nghe về một số loại hình giao thông sạch được không?

Ông Anderson:Giao thông sạch có nhiều loại hình vận tải không gây hại cho môi trường. Thành phố của chúng tôi đã có nhiều loại hình giao thông sạch vì nhiều người di chuyển bằng cách đi bộ và đi xe đạp.

MC: Đôi khi người ta cần phải đi những quãng đường xa hơn. Xin hỏi chúng tôi có thể tiếp tục vận chuyển bằng cách nào?

Ông Anderson: Nếu người dân có nhu cầu di chuyển đường dài có thể lựa chọn đi chung xe và phương tiện công cộng. Chúng xanh vì mọi người đi du lịch cùng nhau nên ít gây ô nhiễm hơn so với việc lái xe một mình.

MC: Còn xe điện thì sao?

Ông Anderson: Chúng là sự lựa chọn tuyệt vời vì chúng không gây ô nhiễm không khí.

MC: Bạn đang làm gì để cải thiện giao thông xanh ở thành phố của chúng ta?

Ông Anderson: Các nhà quy hoạch giao thông sạch của thành phố đang nỗ lực tạo ra phương tiện giao thông công cộng chạy bằng điện

MC: Cảm ơn bạn đã cho chúng tôi biết về kế hoạch giao thông sạch của thành phố. Tiếp theo chúng ta sẽ nói

Lời giải chi tiết:

1. R

2. W

3. R

4. R

5. W

1. Clean transport is important because it helps improve air quality. => Right

(Giao thông sạch rất quan trọng vì nó giúp cải thiện chất lượng không khí. => Đúng)

Thông tin chi tiết: We need to use clean transport to improve air quality and keep the environment safe for everyone.

(Chúng ta cần sử dụng phương tiện giao thông sạch để cải thiện chất lượng không khí và giữ môi trường an toàn cho mọi người.)

2. Cycling and walking aren’t type of lean transport. => Wrong

(Đạp xe và đi bộ không phải là phương tiện di chuyển nhẹ nhàng. => Sai)

Thông tin chi tiết: Clean transport has many types of transport that don't harm the environment. Our city already has many types of clean transport because many people get around by walking and cycling.

(Giao thông sạch có nhiều loại hình vận chuyển không gây hại cho môi trường. Thành phố của chúng tôi đã có nhiều loại hình giao thông sạch vì nhiều người di chuyển bằng cách đi bộ và đi xe đạp.)

3. Car sharing and public transport pollute less than driving alone. => Right

(Đi chung xe và phương tiện giao thông công cộng gây ô nhiễm ít hơn lái xe một mình. => Đúng)

Thông tin chi tiết: If people need to travel long distances, they can choose car sharing and public transport. They are green since people travel together, so they pollute less than driving alone.

(Nếu người dân có nhu cầu di chuyển đường dài có thể lựa chọn đi chung xe và phương tiện công cộng. Chúng xanh vì mọi người đi du lịch cùng nhau nên ít gây ô nhiễm hơn so với việc lái xe một mình.)

4. Electric vehicles don’t pollute the air. => Right

(Xe điện không gây ô nhiễm không khí. => Đúng)

Thông tin chi tiết: They are an excellent choice since they don't pollute the air.

(Chúng là sự lựa chọn tuyệt vời vì không gây ô nhiễm không khí.)

5. The city’s clean transport planners are going to make cars which run on electricity. => Wrong

(Các nhà quy hoạch giao thông sạch của thành phố sẽ chế tạo ô tô chạy bằng điện. => Sai)

Thông tin chi tiết: The city's clean transport planners are working to make public transport vehicles that run on electricity.

(Các nhà quy hoạch giao thông sạch của thành phố đang nỗ lực chế tạo các phương tiện giao thông công cộng chạy bằng điện.)

Bài 5

5. Listen to a dialogue about an event and complete the gaps (1-5) in the poster. Write NO MORE THAN TWO WORDS for each gap.

(Nghe đoạn hội thoại về một sự kiện và điền vào chỗ trống (1-5) trong tấm áp phích. Viết KHÔNG QUÁ HAI TỪ cho mỗi chỗ trống.)

ENGLISH LANGUGE DAY

Where: (1) _______

When: Saturday, (2) _______, April

Activities:

- (3) _______ with music and games

- try new English-learning (4) _______

- author Jake Kress is going to (5) _______ from his latest novel, Storm of Fire

Bài nghe:

Amy: Hi, Chris. Did you hear about the event taking place at the community center next weekend?

Chris: Hi, Amy. No, I didn't hear anything about it. What's going on?

Amy: It's a celebration of the English language. although English is going to hold a celebration at the community center on Saturday, April 24th. It's just easier to organize a community event on the weekend.

Chris: I see. What kind of activities are there going to be?

Amy: Well, there are going to be English lessons with music and games.

Chris: Hmm, that doesn't sound so interesting.

Amy: There will also be the chance to try some new English-learning apps.

Chris: That's something different, I guess.

Amy: Oh, I forgot to mention the most exciting thing of all. Your favorite author, Jake Chris, is going to be there. He's going to read from his latest novel, "Storm of Fire.".

Chris: Oh really? I can't wait to meet him. Do you know what time he's arriving?

Amy: I'm not sure, but you can find out more information by going to the community center's website.

Tạm dịch:

Amy: Chào Chris. Bạn đã nghe về sự kiện diễn ra tại trung tâm cộng đồng vào cuối tuần tới chưa?

Chris: Chào Amy. Không, tôi không nghe thấy gì về chuyện đó cả. Chuyện gì đang xảy ra vậy?

Amy: Đó là sự tôn vinh tiếng Anh. mặc dù English sẽ tổ chức lễ kỷ niệm tại trung tâm cộng đồng vào thứ bảy, ngày 24 tháng 4. Việc tổ chức một sự kiện cộng đồng vào cuối tuần sẽ dễ dàng hơn.

Chris: Tôi hiểu rồi. Sẽ có những hoạt động gì?

Amy: À, sẽ có những bài học tiếng Anh với âm nhạc và trò chơi.

Chris: Hmm, điều đó nghe có vẻ không thú vị lắm.

Amy: Bạn cũng sẽ có cơ hội dùng thử một số ứng dụng học tiếng Anh mới.

Chris: Đó là điều gì đó khác biệt, tôi đoán vậy.

Amy: Ồ, tôi quên đề cập đến điều thú vị nhất. Tác giả yêu thích của bạn, Jake Chris, sẽ có mặt ở đó. Anh ấy sẽ đọc cuốn tiểu thuyết mới nhất của mình, "Bão lửa".

Chris: Ồ thật sao? Tôi nóng lòng muốn gặp anh ấy. Bạn có biết mấy giờ anh ấy đến không?

Amy: Tôi không chắc, nhưng bạn có thể tìm hiểu thêm thông tin bằng cách truy cập trang web của trung tâm cộng đồng.

Lời giải chi tiết:

1. community centre

2. 24th

3. English lessons

4. apps

5. read

 

ENGLISH LANGUGE DAY

Where:community centre

When: Saturday, 24th, April

Activities:

- English lessons with music and games

- try new English-learning apps

- author Jake Kress is going to read from his latest novel, Storm of Fire

Tạm dịch:

NGÀY TIẾNG ANH

Địa điểm: Trung tâm cộng đồng

Thời gian: Thứ Bảy, ngày 24 tháng 4

Các hoạt động:

- Học tiếng Anh qua âm nhạc và trò chơi

- thử các ứng dụng học tiếng Anh mới

- tác giả Jake Kress sẽ đọc cuốn tiểu thuyết mới nhất của ông, Bão lửa

Bài 6

Writing

6. Read the paragraph. Which clause (a-c) best fits the gap (1-3)?

(Đọc đoạn văn. Mệnh đề nào (a-c) phù hợp nhất với chỗ trống (1-3)?)

a. because English is the international language of many fields, such as business, finance and technology (bởi vì tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế của nhiều lĩnh vực như kinh doanh, tài chính và công nghệ)

b. since it helps you read and research in the world's most spoken language (vì nó giúp bạn đọc và nghiên cứu bằng ngôn ngữ được sử dụng nhiều nhất trên thế giới)

c. as English is the language of education in many countries (vì tiếng Anh là ngôn ngữ giáo dục ở nhiều nước)

 

There are many benefits to learning English. One benefit is that it gives you the chance to study abroad (1) _______. Another benefit is that it can help you widen your knowledge (2) _______. Finally, it can help you have more job opportunities in the future (3) _______. To sum up, learning English can benefit your education, personal life and future. 

Lời giải chi tiết:

1. c

2. b

3. a

There are many benefits to learning English. One benefit is that it gives you the chance to study abroad as English is the language of education in many countries. Another benefit is that it can help you widen your knowledge since it helps you read and research in the world's most spoken language. Finally, it can help you have more job opportunities in the future because English is the international language of many fields, such as business, finance and technology. To sum up, learning English can benefit your education, personal life and future.

Tạm dịch:

Có rất nhiều lợi ích khi học tiếng Anh. Một lợi ích là nó mang lại cho bạn cơ hội đi du học vì tiếng Anh là ngôn ngữ giáo dục ở nhiều quốc gia. Một lợi ích khác là nó có thể giúp bạn mở rộng kiến thức vì nó giúp bạn đọc và nghiên cứu bằng ngôn ngữ được sử dụng nhiều nhất trên thế giới. Cuối cùng, nó có thể giúp bạn có nhiều cơ hội việc làm hơn trong tương lai vì tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế của nhiều lĩnh vực như kinh doanh, tài chính và công nghệ. Tóm lại, học tiếng Anh có thể mang lại lợi ích cho việc học tập, cuộc sống cá nhân và tương lai của bạn.

Bài 7

7. Write a paragraph about the benefits of learning English (about 100-120 words). Include a topic introduction, benefits and explanations and a conclusion.

(Viết một đoạn văn về lợi ích của việc học tiếng Anh (khoảng 100-120 từ). Bao gồm phần giới thiệu chủ đề, lợi ích, giải thích và kết luận.)

Lời giải chi tiết:

There are some benefits of learning English. One benefit is that people can widen their knowledge because it enables them to read books and do research online on many topics. Another benefit of learning English is that it helps people have more job opportunities in the future because it is an international language in many fields. Finally, it is also helpful for travelling abroad. I is because you can communicate with local people, explore the world and deal with emergencies on your tips. In conclusion, learning English can benefit your knowledge, career and travelling.

Tạm dịch:

Có một số lợi ích của việc học tiếng Anh. Một lợi ích là mọi người có thể mở rộng kiến thức vì nó cho phép họ đọc sách và nghiên cứu trực tuyến về nhiều chủ đề. Một lợi ích khác của việc học tiếng Anh là giúp mọi người có nhiều cơ hội việc làm hơn trong tương lai vì đây là ngôn ngữ quốc tế trong nhiều lĩnh vực. Cuối cùng, nó cũng hữu ích cho việc đi du lịch nước ngoài. Lý do là vì bạn có thể giao tiếp với người dân địa phương, khám phá thế giới và giải quyết các trường hợp khẩn cấp dựa trên mẹo của mình. Tóm lại, học tiếng Anh có thể mang lại lợi ích cho kiến thức, sự nghiệp và du lịch của bạn.


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí