3d. Everyday English - Unit 3. Healthy lifestyle - SBT Tiếng Anh 9 Right on!>
1. Match the sentences to make exchanges. 2. Choose the correct responses. 3. Complete the dialogue with sentences from Exercises 1 and 2.
Bài 1
Asking for/Giving advice on a healthy lifestyle
(Hỏi ý kiến/ Cho lời khuyên về lối sống lành mạnh)
1. Match the sentences to make exchanges.
(Nối các câu để tạo thành câu đối đáp.)
1. Do you have any advice for me? 2. You shouldn't eat too much junk food. 3. How can it help? 4. Thanks for your advice. |
a. You're welcome. b. It can strengthen your body. c. Sure! First, you should work out every day. d. Really? Why? |
Lời giải chi tiết:
1 – c: Do you have any advice for me? - Sure! First, you should work out every day.
(Bạn có lời khuyên nào cho tôi không? - Chắc chắn! Đầu tiên, bạn nên tập thể dục hàng ngày.)
2 – d: You shouldn't eat too much junk food. - Really? Why?
(Không nên ăn quá nhiều đồ ăn vặt. - Thật sự? Tại sao?)
3 – b: How can it help? - It can strengthen your body.
(Nó có thể giúp ích như thế nào? - Nó có thể làm săn chắc cơ thể của bạn.)
4 – a: Thanks for your advice. - You're welcome.
(Cảm ơn lời khuyên của bạn. - Không có gì.)
Bài 2
2. Choose the correct responses.
(Chọn câu phản hồi đúng.)
1. Stress can cause lots of health problems.
a. I see.
b. I hope it helps.
2. How useful is it?
a. You should get enough sleep.
b. It can help you manage your stress.
3. Is there anything I should do?
a Yes. You should exercise for at least 30 minutes a day.
b It can help you build relationships.
4. Do you have any other tips?
a Sure! You should socialise more often.
b Thanks for your advice.
Lời giải chi tiết:
1. a
Căng thẳng có thể gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe.
a. Tôi hiểu rồi.
b. Tôi hy vọng nó có ích.
2. b
Nó hữu ích như thế nào?
a. Bạn nên ngủ đủ giấc.
b. Nó có thể giúp bạn kiểm soát căng thẳng của bạn.
3. a
Tôi có nên làm gì không?
a. Có. Bạn nên tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày.
b Nó có thể giúp bạn xây dựng các mối quan hệ.
4. a
Bạn có lời khuyên nào khác không?
a. Chắc chắn rồi! Bạn nên giao tiếp xã hội thường xuyên hơn.
b. Cảm ơn lời khuyên của bạn.
Bài 3
3. Complete the dialogue with sentences from Exercises 1 and 2.
(Hoàn thành bài hội thoại với các câu từ Bài 1 và 2.)
Josh: I want to get fit. 1) __________
Amy: Sure! First, you shouldn't eat too much junk food.
Josh: OK. 2) _________
Amy: If you do that, it can help maintain a healthy weight.
Josh: Great! Is there anything else I shouldn't do?
Amy: Yes. You shouldn't surf the Internet for too long.
Josh: 3) __________
Amy: Sitting down too long in front of a screen is bad for your body and eyes.
Josh: I see. Do you have any other tips?
Amy: Yes. 4) _________ Try jogging or a fitness class.
Josh: OK. Thanks for your advice.
Amy: You're welcome. 5) _________
Lời giải chi tiết:
Josh: I want to get fit. 1) Do you have any advice for me?
Amy: Sure! First, you shouldn't eat too much junk food.
Josh: OK. 2) How can it help? / How useful is it?
Amy: If you do that, it can help maintain a healthy weight.
Josh: Great! Is there anything else I shouldn't do?
Amy: Yes. You shouldn't surf the Internet for too long.
Josh: 3) Really? Why?
Amy: Sitting down too long in front of a screen is bad for your body and eyes.
Josh: I see. Do you have any other tips?
Amy: Yes. 4) You should exercise for at least 30 minutes a day. Try jogging or a fitness class.
Josh: OK. Thanks for your advice.
Amy: You're welcome. 5) I hope it helps.
Tạm dịch:
Josh: Tôi muốn có thân hình cân đối. 1) Bạn có lời khuyên nào cho tôi không?
Ami: Chắc chắn rồi! Đầu tiên, bạn không nên ăn quá nhiều đồ ăn vặt.
Josh: Được rồi. 2) Nó có thể giúp ích như thế nào?
Amy: Nếu bạn làm như vậy, nó có thể giúp duy trì cân nặng khỏe mạnh.
Josh: Tuyệt vời! Còn điều gì khác mà tôi không nên làm không?
Ami: Vâng. Bạn không nên lướt Internet quá lâu.
Josh: 3) Thật sao? Tại sao?
Amy: Ngồi quá lâu trước màn hình có hại cho cơ thể và mắt của bạn.
Josh: Tôi hiểu rồi. Bạn có lời khuyên nào khác không?
Ami: Vâng. 4) Bạn nên tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày. Hãy thử chạy bộ hoặc tham gia một lớp thể dục.
Josh: Được rồi. Cảm ơn lời khuyên của bạn.
Amy: Không có gì. 5) Tôi hy vọng nó có ích.
Bài 4
Pronunciation
4. Listen and underline the stressed words in each sentence. Practise saying the sentences.
(Nghe và gạch dưới những từ được nhấn mạnh trong mỗi câu. Thực hành nói các câu.)
1. How useful is it?
2. Do you have any other tips?
3. Stress can cause lots of health problems.
4. If you do that, it can help maintain a healthy weight.
5. Sitting too long in front of a screen is bad for your body and eyes.
Lời giải chi tiết:
1. How useful is it?
(Nó hữu ích như thế nào?)
2. Do you have any other tips?
(Bạn có mẹo nào khác không?)
3. Stress can cause lots of health problems.
(Căng thẳng có thể gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe.)
4. If you do that, it can help maintain a healthy weight.
(Nếu bạn làm như vậy, nó có thể giúp duy trì cân nặng khỏe mạnh.)
5. Sitting too long in front of a screen is bad for your body and eyes.
(Ngồi quá lâu trước màn hình có hại cho cơ thể và mắt.)
- 3e. Grammar - Unit 3. Healthy lifestyle - SBT Tiếng Anh 9 Right on!
- 3f. Reading - Unit 3. Healthy lifestyle - SBT Tiếng Anh 9 Right on!
- 3c. Vocabulary - Unit 3. Healthy lifestyle - SBT Tiếng Anh 9 Right on!
- 3b. Grammar - Unit 3. Healthy lifestyle - SBT Tiếng Anh 9 Right on!
- Introduction - Unit 3. Healthy lifestyle - SBT Tiếng Anh 9 Right on!
>> Xem thêm