Interbreed>
interbreed
/ˌɪntəˈbriːd/
(v): giao phối, lai giống
V1 của interbreed (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của interbreed (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của interbreed (past participle – quá khứ phân từ) |
interbreed Ex: Some of the wolves interbreed with domestic dogs. (Một số con sói giao phối với chó nhà.) |
interbred Ex: Some of the wolves interbred with domestic dogs. (Một số con sói đã giao phối với chó nhà.) |
interbred Ex: Some of the wolves had interbred with domestic dogs. (Một số con sói đã giao phối với chó nhà.) |
- Quá khứ của interweave - Phân từ 2 của interweave
- Quá khứ của interwine - Phân từ 2 của interwine
- Quá khứ của inset - Phân từ 2 của inset
- Quá khứ của input - Phân từ 2 của input
- Quá khứ của inlay - Phân từ 2 của inlay
>> Xem thêm