Bite>
bite 
/baɪt/
(v): cắn
V1 của bite (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của bite (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của bit (past participle – quá khứ phân từ) |
bite Ex: The dog bites the strange man. (Con chó cắn người đàn ông lạ.) |
bit Ex: The dog bit the strange man last night. (Tối qua con chó đã cắn người đàn ông lạ.) |
bitten Ex: The dog has already bitten the strange man. (Con chó đã cắn người đàn ông lạ.) |


- Quá khứ của bleed - Phân từ 2 của bleed
- Quá khứ của blow - Phân từ 2 của blow
- Quá khứ của break - Phân từ 2 của break
- Quá khứ của breed - Phân từ 2 của breed
- Quá khứ của bring - Phân từ 2 của bring
>> Xem thêm