Be


be 

/bi/

(v): thì, là, ở 

V1 của be

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của be

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của be

(past participle – quá khứ phân từ)

am – is - are 

Ex: I am smart. 

(Tôi thông minh.)

She is smart.

(Anh ấy thông minh.)

We are smart. 

(Chúng tôi thông minh.)

was - were 

Ex: She was lazy in the past. 

(Trước đây cô ấy lười biếng.)

In the past they were lazy. 

(Trong quá khứ họ lười biếng.)

 

been 

Ex: She has been lazy lately. 

(Dạo này cô ấy lười biếng.)

They have been lazy lately. 

(Dạo này họ lười biếng.)

 


Bình chọn:
4.5 trên 10 phiếu

>> Xem thêm