Overcome by


Overcome by 

/ˌoʊvərˈkʌm baɪ/

Chịu tác động lớn bởi

Ex: Her parents were overcome with grief at the funeral.

(Bố mẹ cô ấy chịu tác động lớn bởi đau thương ở đám tang)         

Từ đồng nghĩa

Overwhelmed by /ˌoʊvərˈwɛlmd baɪ/

(v): Bị tràn ngập bởi

Ex: He was overwhelmed by the beauty of the scenery.

(Anh ấy bị tràn ngập bởi vẻ đẹp của phong cảnh.)

Từ trái nghĩa

Unaffected by /ˌʌnəˈfɛktɪd baɪ/

(v): Không ảnh hưởng bởi

Ex: Despite the chaos around her, she remained unaffected by the situation.

(Mặc dù xung quanh là hỗn loạn, cô ấy vẫn không bị ảnh hưởng bởi tình hình.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm